Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112030.49 (-7.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112030.49 (-7.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112030.49 (-7.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Meta🦊 thành EGP
Meta🦊/EGP: 1 Meta🦊 = 0.{5}8524 EGP. Giá chuyển đổi 1 MetaMask Coin🔥🔥✨ (Meta🦊) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.{5}8524 EGP hôm nay.

Meta🦊
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Meta🦊/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaMask Coin🔥🔥✨ (Meta🦊) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Meta🦊 hiện có giá trị là 0.{5}8524 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Meta🦊 hiện có giá 0.{5}8524 EGP, nghĩa là mua 5 Meta🦊 sẽ mất 0.{4}4262 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 117,318.05 Meta🦊 và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 586,590.27 Meta🦊, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Meta🦊 sang EGP
Chuyển đổi EGP sang Meta🦊
MetaMask Coin🔥🔥✨
Bảng Ai Cập
1 Meta🦊
0.{5}8524 EGP
Đổi 1 Meta🦊 sang 0.{5}8524 EGP
2 Meta🦊
0.{4}1705 EGP
Đổi 2 Meta🦊 sang 0.{4}1705 EGP
5 Meta🦊
0.{4}4262 EGP
Đổi 5 Meta🦊 sang 0.{4}4262 EGP
10 Meta🦊
0.{4}8524 EGP
Đổi 10 Meta🦊 sang 0.{4}8524 EGP
20 Meta🦊
0.0001705 EGP
Đổi 20 Meta🦊 sang 0.0001705 EGP
50 Meta🦊
0.0004262 EGP
Đổi 50 Meta🦊 sang 0.0004262 EGP
100 Meta🦊
0.0008524 EGP
Đổi 100 Meta🦊 sang 0.0008524 EGP
200 Meta🦊
0.001705 EGP
Đổi 200 Meta🦊 sang 0.001705 EGP
500 Meta🦊
0.004262 EGP
Đổi 500 Meta🦊 sang 0.004262 EGP
1000 Meta🦊
0.008524 EGP
Đổi 1000 Meta🦊 sang 0.008524 EGP
5000 Meta🦊
0.04262 EGP
Đổi 5000 Meta🦊 sang 0.04262 EGP
10000 Meta🦊
0.08524 EGP
Đổi 10000 Meta🦊 sang 0.08524 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Meta🦊 thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của MetaMask Coin🔥🔥✨ tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Meta🦊 sang EGP, lên đến 10000 Meta🦊, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
MetaMask Coin🔥🔥✨
1 EGP
117,318.05 Meta🦊
Đổi 1 EGP sang 117,318.05 Meta🦊
10 EGP
1,173,180.53 Meta🦊
Đổi 10 EGP sang 1,173,180.53 Meta🦊
50 EGP
5,865,902.66 Meta🦊
Đổi 50 EGP sang 5,865,902.66 Meta🦊
100 EGP
11,731,805.32 Meta🦊
Đổi 100 EGP sang 11,731,805.32 Meta🦊
200 EGP
23,463,610.64 Meta🦊
Đổi 200 EGP sang 23,463,610.64 Meta🦊
500 EGP
58,659,026.6 Meta🦊
Đổi 500 EGP sang 58,659,026.6 Meta🦊
1000 EGP
117,318,053.19 Meta🦊
Đổi 1000 EGP sang 117,318,053.19 Meta🦊
2000 EGP
234,636,106.38 Meta🦊
Đổi 2000 EGP sang 234,636,106.38 Meta🦊
5000 EGP
586,590,265.95 Meta🦊
Đổi 5000 EGP sang 586,590,265.95 Meta🦊
10000 EGP
1,173,180,531.9 Meta🦊
Đổi 10000 EGP sang 1,173,180,531.9 Meta🦊
50000 EGP
5,865,902,659.52 Meta🦊
Đổi 50000 EGP sang 5,865,902,659.52 Meta🦊
100000 EGP
11,731,805,319.04 Meta🦊
Đổi 100000 EGP sang 11,731,805,319.04 Meta🦊
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành Meta🦊 toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo MetaMask Coin🔥🔥✨ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang Meta🦊, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Meta🦊/EGP
Meta🦊/EGP: 1 Meta🦊 = 0.{5}8524 EGP; 2025/10/11 05:42:02
Trong 1D vừa qua, MetaMask Coin🔥🔥✨ đã thay đổi 0.00% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaMask Coin🔥🔥✨(Meta🦊) đã thay đổi 0.00% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành Meta🦊 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Meta🦊 sang EGP: Biến động và thay đổi giá của MetaMask Coin🔥🔥✨/EGP
Giá MetaMask Coin🔥🔥✨ cao nhất theo EGP 7 ngày qua là -- EGP trong khi giá MetaMask Coin🔥🔥✨ thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là -- EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaMask Coin🔥🔥✨ theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Meta🦊 theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 EGP | -- EGP | -- EGP | -- EGP |
Thấp | 0 EGP | -- EGP | -- EGP | -- EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Meta🦊 (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Meta🦊 bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Meta🦊 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaMask Coin🔥🔥✨
Số liệu thị trường Meta🦊 sang EGP
Meta🦊/EGP:
EGP0.{5}8524
Khối lượng Meta🦊 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Meta🦊:
EGP45.6
Nguồn cung lưu hành Meta🦊:
5.35M Meta🦊
Tỷ giá Meta🦊 sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaMask Coin🔥🔥✨ thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaMask Coin🔥🔥✨ là EGP0.{5}8524 mỗi Meta🦊, với tổng vốn hoá thị trường của EGP45.6 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,349,297.5 Meta🦊. Khối lượng giao dịch của MetaMask Coin🔥🔥✨ đã thay đổi --% (EGP-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Meta🦊 là EGP--.
Thông tin thêm về MetaMask Coin🔥🔥✨ trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaMask Coin🔥🔥✨ phổ biến nhất là Meta🦊 sang EGP, trong đó mã của MetaMask Coin🔥🔥✨ là Meta🦊. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96193.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616951.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923168.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Meta🦊 sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Meta🦊 sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaMask Coin🔥🔥✨ phổ biến

Meta🦊 đến TWD
1 Meta🦊 thành NT$0.{5}5506 TWD

Meta🦊 đến CNY
1 Meta🦊 thành ¥0.{5}1279 CNY

Meta🦊 đến USD
1 Meta🦊 thành $0.{6}1792 USD

Meta🦊 đến EUR
1 Meta🦊 thành €0.{6}1542 EUR

Meta🦊 đến CAD
1 Meta🦊 thành C$0.{6}2512 CAD

Meta🦊 đến KRW
1 Meta🦊 thành ₩0.0002562 KRW

Meta🦊 đến JPY
1 Meta🦊 thành ¥0.{4}2724 JPY

Meta🦊 đến GBP
1 Meta🦊 thành £0.{6}1342 GBP
Meta🦊 đến EGP
1 Meta🦊 thành EGP0.{5}8524 EGP

Meta🦊 đến BRL
1 Meta🦊 thành R$0.{6}9890 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,336,732.14 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP179,635.18 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành EGP114.69 EGP

ASTER đến EGP
1 ASTER thành EGP62.61 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP8,671.88 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP9.14 EGP

LINK đến EGP
1 LINK thành EGP829.79 EGP

SUI đến EGP
1 SUI thành EGP128.46 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP53,276.71 EGP

ADA đến EGP
1 ADA thành EGP30.83 EGP
Bảng chuyển đổi từ Meta🦊 sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của MetaMask Coin🔥🔥✨ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Meta🦊 thành Bảng Ai Cập đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EGP và mức thấp nhất là 0 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 Meta🦊 là EGP-- EGP , thay đổi --% so với giá hiện tại. MetaMask Coin🔥🔥✨ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-EGP
--EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 Meta🦊 | EGP0.{5}4262 | EGP-- | 0.00% |
1 Meta🦊 | EGP0.{5}8524 | EGP-- | 0.00% |
5 Meta🦊 | EGP0.{4}4262 | EGP-- | 0.00% |
10 Meta🦊 | EGP0.{4}8524 | EGP-- | 0.00% |
50 Meta🦊 | EGP0.0004262 | EGP-- | 0.00% |
100 Meta🦊 | EGP0.0008524 | EGP-- | 0.00% |
500 Meta🦊 | EGP0.004262 | EGP-- | 0.00% |
1000 Meta🦊 | EGP0.008524 | EGP-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Meta🦊/EGP
1 MetaMask Coin🔥🔥✨ bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 MetaMask Coin🔥🔥✨ (Meta🦊) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.{5}8524.
Tôi có thể mua bao nhiêu Meta🦊 với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117,318.05 Meta🦊 đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Meta🦊 sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Meta🦊 sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Meta🦊 bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 586,590.27 Meta🦊, trong khi 5 Meta🦊 sẽ có giá khoảng 0.{4}4262EGP.
Giá cao nhất của Meta🦊/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Meta🦊 tính theo EGP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Meta🦊/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaMask Coin🔥🔥✨ tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaMask Coin🔥🔥✨ (Meta🦊) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaMask Coin🔥🔥✨ (Meta🦊) đã giảm -- so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Meta🦊 thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaMask Coin🔥🔥✨ và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Meta🦊/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Meta🦊 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Meta🦊/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Meta🦊/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Meta🦊/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaMask Coin🔥🔥✨ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaMask Coin🔥🔥✨: Meta🦊 sang Đô la Mỹ (USD), Meta🦊 sang Euro (EUR), Meta🦊 sang Bảng Anh (GBP), Meta🦊 sang Đô la Canada (CAD), Meta🦊 sang Rupee Ấn Độ (INR), Meta🦊 sang Rupee Pakistan (PKR), Meta🦊 sang Real Brazil (BRL), Meta🦊 sang ...
Giá của MetaMask Coin🔥🔥✨ ở Mỹ là $0.{6}1792 USD. Ngoài ra, giá của MetaMask Coin🔥🔥✨ là €0.{6}1542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2512 CAD ở Canada, ₹0.{4}1591 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5053 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9890 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaMask Coin🔥🔥✨ phổ biến nhất là Meta🦊 sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 MetaMask Coin🔥🔥✨ (Meta🦊) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.{5}8524.
Giá của MetaMask Coin🔥🔥✨ ở Mỹ là $0.{6}1792 USD. Ngoài ra, giá của MetaMask Coin🔥🔥✨ là €0.{6}1542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}2512 CAD ở Canada, ₹0.{4}1591 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}5053 PKR ở Pakistan, R$0.{6}9890 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaMask Coin🔥🔥✨ phổ biến nhất là Meta🦊 sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 MetaMask Coin🔥🔥✨ (Meta🦊) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.{5}8524.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
JPMorgan Chase nâng xác suất suy thoái kinh tế Mỹ lên 40%Truyền thông Nhật Bản: Nhật Bản không thể đạt được cam kết miễn thuế từ MỹTổng giá trị thị trường của tiền điện tử đã giảm khoảng 912 tỷ đô la Mỹ kể từ khi Trump nhậm chứcOffchain Labs có kế hoạch mua token ARB theo thời gian thông qua 'kế hoạch mua chiến lược'Matrixport: Sự chậm lại của dòng tiền vào stablecoin có thể cho thấy cần thận trọng với xu hướng tiếp theo của BitcoinGSR đã gửi 10 triệu RARE vào Binance cách đây 6 giờHôm qua, ETF Ethereum của Hoa Kỳ đã có dòng tiền chảy ra ròng là 34 triệu đô laCác nhà phát triển Ethereum bác bỏ tin đồn: Địa chỉ đã gửi 30.000 ETH cho Maker hôm nay không phải là Ethereum FoundationCơ quan an ninh: Botnet tấn công nền tảng X ngày hôm qua là cùng một tổ chức với tổ chức đã tấn công DeepSeek trong Lễ hội mùa xuânHạ viện Hoa Kỳ sẽ bỏ phiếu bãi bỏ Quy định của IRS về môi giới DeFi