Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116174.11 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116174.11 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116174.11 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$642.4M (1 ngày); +$1.94B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MUNITY thành AMD
MUNITY/AMD: 1 MUNITY = 0.08070 AMD. Giá chuyển đổi 1 Metahorse Unity (MUNITY) thành Dram Armenian (AMD) là 0.08070 AMD hôm nay.

MUNITY
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MUNITY/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metahorse Unity (MUNITY) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MUNITY hiện có giá trị là 0.08070 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MUNITY hiện có giá 0.08070 AMD, nghĩa là mua 5 MUNITY sẽ mất 0.4035 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 12.39 MUNITY và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 61.96 MUNITY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MUNITY sang AMD
Chuyển đổi AMD sang MUNITY
Metahorse Unity
Dram Armenian
1 MUNITY
0.08070 AMD
Đổi 1 MUNITY sang 0.08070 AMD
2 MUNITY
0.1614 AMD
Đổi 2 MUNITY sang 0.1614 AMD
5 MUNITY
0.4035 AMD
Đổi 5 MUNITY sang 0.4035 AMD
10 MUNITY
0.8070 AMD
Đổi 10 MUNITY sang 0.8070 AMD
20 MUNITY
1.61 AMD
Đổi 20 MUNITY sang 1.61 AMD
50 MUNITY
4.03 AMD
Đổi 50 MUNITY sang 4.03 AMD
100 MUNITY
8.07 AMD
Đổi 100 MUNITY sang 8.07 AMD
200 MUNITY
16.14 AMD
Đổi 200 MUNITY sang 16.14 AMD
500 MUNITY
40.35 AMD
Đổi 500 MUNITY sang 40.35 AMD
1000 MUNITY
80.7 AMD
Đổi 1000 MUNITY sang 80.7 AMD
5000 MUNITY
403.48 AMD
Đổi 5000 MUNITY sang 403.48 AMD
10000 MUNITY
806.97 AMD
Đổi 10000 MUNITY sang 806.97 AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUNITY thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của Metahorse Unity tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUNITY sang AMD, lên đến 10000 MUNITY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
Metahorse Unity
1 AMD
12.39 MUNITY
Đổi 1 AMD sang 12.39 MUNITY
10 AMD
123.92 MUNITY
Đổi 10 AMD sang 123.92 MUNITY
50 AMD
619.6 MUNITY
Đổi 50 AMD sang 619.6 MUNITY
100 AMD
1,239.21 MUNITY
Đổi 100 AMD sang 1,239.21 MUNITY
200 AMD
2,478.41 MUNITY
Đổi 200 AMD sang 2,478.41 MUNITY
500 AMD
6,196.03 MUNITY
Đổi 500 AMD sang 6,196.03 MUNITY
1000 AMD
12,392.06 MUNITY
Đổi 1000 AMD sang 12,392.06 MUNITY
2000 AMD
24,784.13 MUNITY
Đổi 2000 AMD sang 24,784.13 MUNITY
5000 AMD
61,960.32 MUNITY
Đổi 5000 AMD sang 61,960.32 MUNITY
10000 AMD
123,920.64 MUNITY
Đổi 10000 AMD sang 123,920.64 MUNITY
50000 AMD
619,603.19 MUNITY
Đổi 50000 AMD sang 619,603.19 MUNITY
100000 AMD
1,239,206.38 MUNITY
Đổi 100000 AMD sang 1,239,206.38 MUNITY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành MUNITY toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo Metahorse Unity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang MUNITY, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MUNITY/AMD
MUNITY/AMD: 1 MUNITY = 0.08070 AMD; 2025/09/15 06:38:30
Trong 1D vừa qua, Metahorse Unity đã thay đổi -46.65% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metahorse Unity(MUNITY) đã thay đổi -46.65% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành MUNITY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MUNITY sang AMD: Biến động và thay đổi giá của Metahorse Unity/AMD
Giá Metahorse Unity cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.1789 AMD trong khi giá Metahorse Unity thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.03066 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metahorse Unity theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MUNITY theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1561 AMD | 0.1789 AMD | 0.2421 AMD | 0.4444 AMD |
Thấp | 0.07823 AMD | 0.03066 AMD | 0.03066 AMD | 0.03066 AMD |
Bình thường | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD | 0 AMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -46.65% | +11.39% | -65.95% | -80.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MUNITY (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MUNITY bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MUNITY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metahorse Unity
Số liệu thị trường MUNITY sang AMD
MUNITY/AMD:
֏0.08070
Khối lượng MUNITY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MUNITY:
--
Nguồn cung lưu hành MUNITY:
0 MUNITY
Tỷ giá MUNITY sang AMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metahorse Unity thành Dram Armenian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metahorse Unity là ֏0.08070 mỗi MUNITY, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MUNITY. Khối lượng giao dịch của Metahorse Unity đã thay đổi 0.00% (֏0 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MUNITY là ֏0.
Thông tin thêm về Metahorse Unity trên Bitget
Thông tin Dram Armenian
Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metahorse Unity phổ biến nhất là MUNITY sang AMD, trong đó mã của Metahorse Unity là MUNITY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115357.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4589.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 245.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98307.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85018.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159597.47 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617948.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10180865.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MUNITY sang AMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MUNITY sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metahorse Unity phổ biến

MUNITY đến TWD
1 MUNITY thành NT$0.006394 TWD

MUNITY đến CNY
1 MUNITY thành ¥0.001504 CNY

MUNITY đến USD
1 MUNITY thành $0.0002110 USD
MUNITY đến AMD
1 MUNITY thành ֏0.08070 AMD

MUNITY đến EUR
1 MUNITY thành €0.0001798 EUR

MUNITY đến CAD
1 MUNITY thành C$0.0002919 CAD

MUNITY đến KRW
1 MUNITY thành ₩0.2927 KRW

MUNITY đến JPY
1 MUNITY thành ¥0.03110 JPY

MUNITY đến GBP
1 MUNITY thành £0.0001555 GBP

MUNITY đến BRL
1 MUNITY thành R$0.001130 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AMD

MITO đến AMD
1 MITO thành ֏115.57 AMD

TOWNS đến AMD
1 TOWNS thành ֏11.73 AMD

FLR đến AMD
1 FLR thành ֏9.3 AMD

AVNT đến AMD
1 AVNT thành ֏545.45 AMD

CUDIS đến AMD
1 CUDIS thành ֏55.9 AMD

ZKJ đến AMD
1 ZKJ thành ֏78.33 AMD

DOLO đến AMD
1 DOLO thành ֏68.33 AMD

TREE đến AMD
1 TREE thành ֏128.84 AMD
.png)
B3 đến AMD
1 B3 thành ֏1.18 AMD

BTC đến AMD
1 BTC thành ֏44,560,826.82 AMD
Bảng chuyển đổi từ MUNITY sang AMD
Tỷ giá hoán đổi của Metahorse Unity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MUNITY thành Dram Armenian đã thay đổi +11.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -46.65%, đạt mức cao nhất là 0.1561 AMD và mức thấp nhất là 0.07823 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 MUNITY là ֏0.2370 AMD , thay đổi -65.95% so với giá hiện tại. Metahorse Unity đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.39% so với năm trước.
-֏
2.15AMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MUNITY | ֏0.04035 | ֏0.07562 | -46.65% |
1 MUNITY | ֏0.08070 | ֏0.1512 | -46.65% |
5 MUNITY | ֏0.4035 | ֏0.7562 | -46.65% |
10 MUNITY | ֏0.8070 | ֏1.51 | -46.65% |
50 MUNITY | ֏4.03 | ֏7.56 | -46.65% |
100 MUNITY | ֏8.07 | ֏15.12 | -46.65% |
500 MUNITY | ֏40.35 | ֏75.62 | -46.65% |
1000 MUNITY | ֏80.7 | ֏151.25 | -46.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp MUNITY/AMD
1 Metahorse Unity bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 Metahorse Unity (MUNITY) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.08070.
Tôi có thể mua bao nhiêu MUNITY với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.39 MUNITY đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MUNITY sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MUNITY sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MUNITY bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 61.96 MUNITY, trong khi 5 MUNITY sẽ có giá khoảng 0.4035AMD.
Giá cao nhất của MUNITY/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MUNITY tính theo AMD là ֏96.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MUNITY/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metahorse Unity tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metahorse Unity (MUNITY) đã tăng 11.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metahorse Unity (MUNITY) đã giảm 65.95% so với Dram Armenian (AMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MUNITY thành AMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metahorse Unity và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MUNITY/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MUNITY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MUNITY/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MUNITY/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MUNITY/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metahorse Unity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metahorse Unity: MUNITY sang Đô la Mỹ (USD), MUNITY sang Euro (EUR), MUNITY sang Bảng Anh (GBP), MUNITY sang Đô la Canada (CAD), MUNITY sang Rupee Ấn Độ (INR), MUNITY sang Rupee Pakistan (PKR), MUNITY sang Real Brazil (BRL), MUNITY sang ...
Giá của Metahorse Unity ở Mỹ là $0.0002110 USD. Ngoài ra, giá của Metahorse Unity là €0.0001798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002919 CAD ở Canada, ₹0.01862 INR ở Ấn Độ, ₨0.05994 PKR ở Pakistan, R$0.001130 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahorse Unity phổ biến nhất là MUNITY sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Metahorse Unity (MUNITY) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.08070.
Giá của Metahorse Unity ở Mỹ là $0.0002110 USD. Ngoài ra, giá của Metahorse Unity là €0.0001798 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001555 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002919 CAD ở Canada, ₹0.01862 INR ở Ấn Độ, ₨0.05994 PKR ở Pakistan, R$0.001130 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metahorse Unity phổ biến nhất là MUNITY sang Dram Armenian(AMD). Giá của 1 Metahorse Unity (MUNITY) ở Dram Armenian (AMD) là ֏0.08070.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.