Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118587.98 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118587.98 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118587.98 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MF thành JPY
MF/JPY: 1 MF = 0.01241 JPY. Giá chuyển đổi 1 MetaFighter (MF) thành Yên Nhật (JPY) là 0.01241 JPY hôm nay.

MF
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MF/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaFighter (MF) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MF hiện có giá trị là 0.01241 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MF hiện có giá 0.01241 JPY, nghĩa là mua 5 MF sẽ mất 0.06205 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 80.58 MF và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 402.9 MF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MF sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MF
MetaFighter
Yên Nhật
1 MF
0.01241 JPY
Đổi 1 MF sang 0.01241 JPY
2 MF
0.02482 JPY
Đổi 2 MF sang 0.02482 JPY
5 MF
0.06205 JPY
Đổi 5 MF sang 0.06205 JPY
10 MF
0.1241 JPY
Đổi 10 MF sang 0.1241 JPY
20 MF
0.2482 JPY
Đổi 20 MF sang 0.2482 JPY
50 MF
0.6205 JPY
Đổi 50 MF sang 0.6205 JPY
100 MF
1.24 JPY
Đổi 100 MF sang 1.24 JPY
200 MF
2.48 JPY
Đổi 200 MF sang 2.48 JPY
500 MF
6.21 JPY
Đổi 500 MF sang 6.21 JPY
1000 MF
12.41 JPY
Đổi 1000 MF sang 12.41 JPY
5000 MF
62.05 JPY
Đổi 5000 MF sang 62.05 JPY
10000 MF
124.1 JPY
Đổi 10000 MF sang 124.1 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MF thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MetaFighter tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MF sang JPY, lên đến 10000 MF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MetaFighter
1 JPY
80.58 MF
Đổi 1 JPY sang 80.58 MF
10 JPY
805.8 MF
Đổi 10 JPY sang 805.8 MF
50 JPY
4,028.99 MF
Đổi 50 JPY sang 4,028.99 MF
100 JPY
8,057.98 MF
Đổi 100 JPY sang 8,057.98 MF
200 JPY
16,115.96 MF
Đổi 200 JPY sang 16,115.96 MF
500 JPY
40,289.91 MF
Đổi 500 JPY sang 40,289.91 MF
1000 JPY
80,579.82 MF
Đổi 1000 JPY sang 80,579.82 MF
2000 JPY
161,159.64 MF
Đổi 2000 JPY sang 161,159.64 MF
5000 JPY
402,899.11 MF
Đổi 5000 JPY sang 402,899.11 MF
10000 JPY
805,798.21 MF
Đổi 10000 JPY sang 805,798.21 MF
50000 JPY
4,028,991.07 MF
Đổi 50000 JPY sang 4,028,991.07 MF
100000 JPY
8,057,982.13 MF
Đổi 100000 JPY sang 8,057,982.13 MF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MF toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo MetaFighter đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MF, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MF/JPY
MF/JPY: 1 MF = 0.01241 JPY; 2025/10/02 09:16:59
Trong 1D vừa qua, MetaFighter đã thay đổi +0.54% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaFighter(MF) đã thay đổi +0.54% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MF sang JPY: Biến động và thay đổi giá của MetaFighter/JPY
Giá MetaFighter cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.01705 JPY trong khi giá MetaFighter thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.01177 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaFighter theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MF theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01241 JPY | 0.01705 JPY | 0.02107 JPY | 0.04326 JPY |
Thấp | 0.01234 JPY | 0.01177 JPY | 0.01177 JPY | 0.01177 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.54% | -27.20% | -33.22% | -40.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MF (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MF bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaFighter
Số liệu thị trường MF sang JPY
MF/JPY:
¥0.01241
Khối lượng MF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MF:
¥7,620,186.28
Nguồn cung lưu hành MF:
614.03M MF
Tỷ giá MF sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaFighter thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaFighter là ¥0.01241 mỗi MF, với tổng vốn hoá thị trường của ¥7,620,186.28 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 614,033,300 MF. Khối lượng giao dịch của MetaFighter đã thay đổi -100.00% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MF là ¥--.
Thông tin thêm về MetaFighter trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaFighter phổ biến nhất là MF sang JPY, trong đó mã của MetaFighter là MF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99741.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86835.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163344.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624788.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10412676.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MF sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MF sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaFighter phổ biến

MF đến TWD
1 MF thành NT$0.002565 TWD

MF đến CNY
1 MF thành ¥0.0006014 CNY

MF đến USD
1 MF thành $0.{4}8437 USD

MF đến EUR
1 MF thành €0.{4}7179 EUR

MF đến CAD
1 MF thành C$0.0001176 CAD

MF đến KRW
1 MF thành ₩0.1182 KRW

MF đến JPY
1 MF thành ¥0.01241 JPY

MF đến GBP
1 MF thành £0.{4}6250 GBP

MF đến BRL
1 MF thành R$0.0004497 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥17,460,038.44 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥645,574.31 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥37.86 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥21,322.14 JPY

LTC đến JPY
1 LTC thành ¥17,527.33 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥33,048.54 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥439.36 JPY

WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥33.59 JPY

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥525.04 JPY

XPL đến JPY
1 XPL thành ¥143.01 JPY
Bảng chuyển đổi từ MF sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của MetaFighter đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MF thành Yên Nhật đã thay đổi -27.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.54%, đạt mức cao nhất là 0.01241 JPY và mức thấp nhất là 0.01234 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MF là ¥0.01858 JPY , thay đổi -33.22% so với giá hiện tại. MetaFighter đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.54% so với năm trước.
-¥
0.04283JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MF | ¥0.006205 | ¥0.006172 | +0.54% |
1 MF | ¥0.01241 | ¥0.01234 | +0.54% |
5 MF | ¥0.06205 | ¥0.06172 | +0.54% |
10 MF | ¥0.1241 | ¥0.1234 | +0.54% |
50 MF | ¥0.6205 | ¥0.6172 | +0.54% |
100 MF | ¥1.24 | ¥1.23 | +0.54% |
500 MF | ¥6.21 | ¥6.17 | +0.54% |
1000 MF | ¥12.41 | ¥12.34 | +0.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp MF/JPY
1 MetaFighter bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 MetaFighter (MF) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.01241.
Tôi có thể mua bao nhiêu MF với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 80.58 MF đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MF sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MF sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MF bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 402.9 MF, trong khi 5 MF sẽ có giá khoảng 0.06205JPY.
Giá cao nhất của MF/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MF tính theo JPY là ¥9.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MF/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaFighter tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaFighter (MF) đã giảm 27.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaFighter (MF) đã giảm 33.22% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MF thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaFighter và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MF/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MF/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MF/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MF/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaFighter và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaFighter: MF sang Đô la Mỹ (USD), MF sang Euro (EUR), MF sang Bảng Anh (GBP), MF sang Đô la Canada (CAD), MF sang Rupee Ấn Độ (INR), MF sang Rupee Pakistan (PKR), MF sang Real Brazil (BRL), MF sang ...
Giá của MetaFighter ở Mỹ là $0.{4}8437 USD. Ngoài ra, giá của MetaFighter là €0.{4}7179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6250 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001176 CAD ở Canada, ₹0.007495 INR ở Ấn Độ, ₨0.02373 PKR ở Pakistan, R$0.0004497 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaFighter phổ biến nhất là MF sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 MetaFighter (MF) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01241.
Giá của MetaFighter ở Mỹ là $0.{4}8437 USD. Ngoài ra, giá của MetaFighter là €0.{4}7179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6250 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001176 CAD ở Canada, ₹0.007495 INR ở Ấn Độ, ₨0.02373 PKR ở Pakistan, R$0.0004497 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaFighter phổ biến nhất là MF sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 MetaFighter (MF) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.01241.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.