Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116945.93 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116945.93 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.27%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116945.93 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCTP thành IQD
MCTP/IQD: 1 MCTP = 334.19 IQD. Giá chuyển đổi 1 Metacraft (MCTP) thành Dinar Iraq (IQD) là 334.19 IQD hôm nay.

MCTP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCTP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metacraft (MCTP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCTP hiện có giá trị là 334.19 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCTP hiện có giá 334.19 IQD, nghĩa là mua 5 MCTP sẽ mất 1,670.95 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.002992 MCTP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01496 MCTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCTP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang MCTP
Metacraft
Dinar Iraq
1 MCTP
334.19 IQD
Đổi 1 MCTP sang 334.19 IQD
2 MCTP
668.38 IQD
Đổi 2 MCTP sang 668.38 IQD
5 MCTP
1,670.95 IQD
Đổi 5 MCTP sang 1,670.95 IQD
10 MCTP
3,341.9 IQD
Đổi 10 MCTP sang 3,341.9 IQD
20 MCTP
6,683.8 IQD
Đổi 20 MCTP sang 6,683.8 IQD
50 MCTP
16,709.49 IQD
Đổi 50 MCTP sang 16,709.49 IQD
100 MCTP
33,418.99 IQD
Đổi 100 MCTP sang 33,418.99 IQD
200 MCTP
66,837.98 IQD
Đổi 200 MCTP sang 66,837.98 IQD
500 MCTP
167,094.94 IQD
Đổi 500 MCTP sang 167,094.94 IQD
1000 MCTP
334,189.88 IQD
Đổi 1000 MCTP sang 334,189.88 IQD
5000 MCTP
1,670,949.39 IQD
Đổi 5000 MCTP sang 1,670,949.39 IQD
10000 MCTP
3,341,898.77 IQD
Đổi 10000 MCTP sang 3,341,898.77 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCTP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Metacraft tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCTP sang IQD, lên đến 10000 MCTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Metacraft
1 IQD
0.002992 MCTP
Đổi 1 IQD sang 0.002992 MCTP
10 IQD
0.02992 MCTP
Đổi 10 IQD sang 0.02992 MCTP
50 IQD
0.1496 MCTP
Đổi 50 IQD sang 0.1496 MCTP
100 IQD
0.2992 MCTP
Đổi 100 IQD sang 0.2992 MCTP
200 IQD
0.5985 MCTP
Đổi 200 IQD sang 0.5985 MCTP
500 IQD
1.5 MCTP
Đổi 500 IQD sang 1.5 MCTP
1000 IQD
2.99 MCTP
Đổi 1000 IQD sang 2.99 MCTP
2000 IQD
5.98 MCTP
Đổi 2000 IQD sang 5.98 MCTP
5000 IQD
14.96 MCTP
Đổi 5000 IQD sang 14.96 MCTP
10000 IQD
29.92 MCTP
Đổi 10000 IQD sang 29.92 MCTP
50000 IQD
149.62 MCTP
Đổi 50000 IQD sang 149.62 MCTP
100000 IQD
299.23 MCTP
Đổi 100000 IQD sang 299.23 MCTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành MCTP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Metacraft đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang MCTP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCTP/IQD
MCTP/IQD: 1 MCTP = 334.19 IQD; 2025/08/09 14:25:08
Trong 1D vừa qua, Metacraft đã thay đổi +4.10% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Metacraft(MCTP) đã thay đổi +4.10% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành MCTP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MCTP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Metacraft/IQD
Giá Metacraft cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 359.3 IQD trong khi giá Metacraft thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 299.83 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Metacraft theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCTP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 340.73 IQD | 359.3 IQD | 436.52 IQD | 436.52 IQD |
Thấp | 320.73 IQD | 299.83 IQD | 276.21 IQD | 233.39 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.10% | -8.40% | +3.97% | -9.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCTP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCTP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Metacraft
Số liệu thị trường MCTP sang IQD
MCTP/IQD:
ع.د334.19
Khối lượng MCTP 24 giờ:
ع.د172,752,866.97
Vốn hóa thị trường MCTP:
--
Nguồn cung lưu hành MCTP:
0 MCTP
Tỷ giá MCTP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Metacraft thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Metacraft là ع.د334.19 mỗi MCTP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCTP. Khối lượng giao dịch của Metacraft đã thay đổi -5.22% (ع.د-9,514,925.57 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCTP là ع.د182,267,792.55.
Thông tin thêm về Metacraft trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Metacraft phổ biến nhất là MCTP sang IQD, trong đó mã của Metacraft là MCTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116701.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4170.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.32 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100199.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86744.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160522.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634471.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10237954.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCTP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCTP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Metacraft phổ biến
MCTP đến IQD
1 MCTP thành ع.د334.19 IQD

MCTP đến TWD
1 MCTP thành NT$7.64 TWD

MCTP đến CNY
1 MCTP thành ¥1.83 CNY

MCTP đến USD
1 MCTP thành $0.2553 USD

MCTP đến EUR
1 MCTP thành €0.2192 EUR

MCTP đến CAD
1 MCTP thành C$0.3512 CAD

MCTP đến KRW
1 MCTP thành ₩354.55 KRW

MCTP đến JPY
1 MCTP thành ¥37.7 JPY

MCTP đến GBP
1 MCTP thành £0.1898 GBP

MCTP đến BRL
1 MCTP thành R$1.39 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,484,252.53 IQD

HEI đến IQD
1 HEI thành ع.د786.77 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د537.85 IQD

PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.01606 IQD

ETHFI đến IQD
1 ETHFI thành ع.د1,569.17 IQD

ALPINE đến IQD
1 ALPINE thành ع.د1,876.67 IQD

COW đến IQD
1 COW thành ع.د612.23 IQD

AIOT đến IQD
1 AIOT thành ع.د708.98 IQD

MEMEFI đến IQD
1 MEMEFI thành ع.د4.68 IQD

AERO đến IQD
1 AERO thành ع.د1,445.17 IQD
Bảng chuyển đổi từ MCTP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Metacraft đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCTP thành Dinar Iraq đã thay đổi -8.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.10%, đạt mức cao nhất là 340.73 IQD và mức thấp nhất là 320.73 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 MCTP là ع.د321.45 IQD , thay đổi +3.97% so với giá hiện tại. Metacraft đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.97% so với năm trước.
-ع.د
1,332.27IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCTP | ع.د167.09 | ع.د160.52 | +4.10% |
1 MCTP | ع.د334.19 | ع.د321.03 | +4.10% |
5 MCTP | ع.د1,670.95 | ع.د1,605.17 | +4.10% |
10 MCTP | ع.د3,341.9 | ع.د3,210.33 | +4.10% |
50 MCTP | ع.د16,709.49 | ع.د16,051.67 | +4.10% |
100 MCTP | ع.د33,418.99 | ع.د32,103.34 | +4.10% |
500 MCTP | ع.د167,094.94 | ع.د160,516.68 | +4.10% |
1000 MCTP | ع.د334,189.88 | ع.د321,033.37 | +4.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCTP/IQD
1 Metacraft bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Metacraft (MCTP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د334.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCTP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002992 MCTP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCTP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCTP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCTP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.01496 MCTP, trong khi 5 MCTP sẽ có giá khoảng 1,670.95IQD.
Giá cao nhất của MCTP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCTP tính theo IQD là ع.د2,815.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCTP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Metacraft tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCTP) đã giảm 8.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Metacraft (MCTP) đã tăng 3.97% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCTP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Metacraft và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCTP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCTP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCTP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCTP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Metacraft và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Metacraft: MCTP sang Đô la Mỹ (USD), MCTP sang Euro (EUR), MCTP sang Bảng Anh (GBP), MCTP sang Đô la Canada (CAD), MCTP sang Rupee Ấn Độ (INR), MCTP sang Rupee Pakistan (PKR), MCTP sang Real Brazil (BRL), MCTP sang ...
Giá của Metacraft ở Mỹ là $0.2553 USD. Ngoài ra, giá của Metacraft là €0.2192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1898 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3512 CAD ở Canada, ₹22.4 INR ở Ấn Độ, ₨72.39 PKR ở Pakistan, R$1.39 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacraft phổ biến nhất là MCTP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Metacraft (MCTP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د334.19.
Giá của Metacraft ở Mỹ là $0.2553 USD. Ngoài ra, giá của Metacraft là €0.2192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1898 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3512 CAD ở Canada, ₹22.4 INR ở Ấn Độ, ₨72.39 PKR ở Pakistan, R$1.39 BRL ở Brazil, ...
Cặp Metacraft phổ biến nhất là MCTP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Metacraft (MCTP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د334.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
