Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117688.68 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117688.68 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117688.68 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$14.1M (1 ngày); +$1.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAK thành MYR
MAK/MYR: 1 MAK = 0.04348 MYR. Giá chuyển đổi 1 MetaCene (MAK) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.04348 MYR hôm nay.

MAK
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAK/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaCene (MAK) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAK hiện có giá trị là 0.04348 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAK hiện có giá 0.04348 MYR, nghĩa là mua 5 MAK sẽ mất 0.2174 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 23 MAK và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 115 MAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAK sang MYR
Chuyển đổi MYR sang MAK
MetaCene
Ringgit Malaysia
1 MAK
0.04348 MYR
Đổi 1 MAK sang 0.04348 MYR
2 MAK
0.08696 MYR
Đổi 2 MAK sang 0.08696 MYR
5 MAK
0.2174 MYR
Đổi 5 MAK sang 0.2174 MYR
10 MAK
0.4348 MYR
Đổi 10 MAK sang 0.4348 MYR
20 MAK
0.8696 MYR
Đổi 20 MAK sang 0.8696 MYR
50 MAK
2.17 MYR
Đổi 50 MAK sang 2.17 MYR
100 MAK
4.35 MYR
Đổi 100 MAK sang 4.35 MYR
200 MAK
8.7 MYR
Đổi 200 MAK sang 8.7 MYR
500 MAK
21.74 MYR
Đổi 500 MAK sang 21.74 MYR
1000 MAK
43.48 MYR
Đổi 1000 MAK sang 43.48 MYR
5000 MAK
217.39 MYR
Đổi 5000 MAK sang 217.39 MYR
10000 MAK
434.78 MYR
Đổi 10000 MAK sang 434.78 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAK thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của MetaCene tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAK sang MYR, lên đến 10000 MAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
MetaCene
1 MYR
23 MAK
Đổi 1 MYR sang 23 MAK
10 MYR
230 MAK
Đổi 10 MYR sang 230 MAK
50 MYR
1,150 MAK
Đổi 50 MYR sang 1,150 MAK
100 MYR
2,300.01 MAK
Đổi 100 MYR sang 2,300.01 MAK
200 MYR
4,600.01 MAK
Đổi 200 MYR sang 4,600.01 MAK
500 MYR
11,500.03 MAK
Đổi 500 MYR sang 11,500.03 MAK
1000 MYR
23,000.05 MAK
Đổi 1000 MYR sang 23,000.05 MAK
2000 MYR
46,000.11 MAK
Đổi 2000 MYR sang 46,000.11 MAK
5000 MYR
115,000.27 MAK
Đổi 5000 MYR sang 115,000.27 MAK
10000 MYR
230,000.53 MAK
Đổi 10000 MYR sang 230,000.53 MAK
50000 MYR
1,150,002.67 MAK
Đổi 50000 MYR sang 1,150,002.67 MAK
100000 MYR
2,300,005.34 MAK
Đổi 100000 MYR sang 2,300,005.34 MAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành MAK toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo MetaCene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang MAK, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAK/MYR
MAK/MYR: 1 MAK = 0.04348 MYR; 2025/08/16 17:20:42
Trong 1D vừa qua, MetaCene đã thay đổi 0.00% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaCene(MAK) đã thay đổi 0.00% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành MAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAK sang MYR: Biến động và thay đổi giá của MetaCene/MYR
Giá MetaCene cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1766 MYR trong khi giá MetaCene thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.03463 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaCene theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAK theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04360 MYR | 0.1766 MYR | 0.1766 MYR | 0.1766 MYR |
Thấp | 0.04348 MYR | 0.03463 MYR | 0.02970 MYR | 0.02149 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | +18.21% | +0.19% | +53.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAK (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAK bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaCene
Số liệu thị trường MAK sang MYR
MAK/MYR:
RM0.04348
Khối lượng MAK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAK:
--
Nguồn cung lưu hành MAK:
-- MAK
Tỷ giá MAK sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaCene thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaCene là RM0.04348 mỗi MAK, với tổng vốn hoá thị trường của RM-- MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAK. Khối lượng giao dịch của MetaCene đã thay đổi --% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAK là RM--.
Thông tin thêm về MetaCene trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaCene phổ biến nhất là MAK sang MYR, trong đó mã của MetaCene là MAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117514.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4401.85 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100392.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86655.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162417.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634733.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10284175.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 33.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAK sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAK sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaCene phổ biến

MAK đến TWD
1 MAK thành NT$0.3099 TWD
MAK đến MYR
1 MAK thành RM0.04348 MYR

MAK đến CNY
1 MAK thành ¥0.07415 CNY

MAK đến USD
1 MAK thành $0.01032 USD

MAK đến EUR
1 MAK thành €0.008816 EUR

MAK đến CAD
1 MAK thành C$0.01426 CAD

MAK đến KRW
1 MAK thành ₩14.33 KRW

MAK đến JPY
1 MAK thành ¥1.52 JPY

MAK đến GBP
1 MAK thành £0.007610 GBP

MAK đến BRL
1 MAK thành R$0.05574 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

PROVE đến MYR
1 PROVE thành RM5.58 MYR

LA đến MYR
1 LA thành RM1.55 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM9.31 MYR

CTSI đến MYR
1 CTSI thành RM0.4928 MYR

MNT đến MYR
1 MNT thành RM5.51 MYR

OKB đến MYR
1 OKB thành RM454.75 MYR

PORTO đến MYR
1 PORTO thành RM5.23 MYR

GAME đến MYR
1 GAME thành RM0.01587 MYR

MLK đến MYR
1 MLK thành RM0.6563 MYR

ERA đến MYR
1 ERA thành RM3.99 MYR
Bảng chuyển đổi từ MAK sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của MetaCene đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAK thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +18.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04360 MYR và mức thấp nhất là 0.04348 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAK là RM0.04339 MYR , thay đổi +0.19% so với giá hiện tại. MetaCene đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.60% so với năm trước.
-RM
0.08291MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAK | RM0.02174 | RM0.02174 | 0.00% |
1 MAK | RM0.04348 | RM0.04348 | 0.00% |
5 MAK | RM0.2174 | RM0.2174 | 0.00% |
10 MAK | RM0.4348 | RM0.4348 | 0.00% |
50 MAK | RM2.17 | RM2.17 | 0.00% |
100 MAK | RM4.35 | RM4.35 | 0.00% |
500 MAK | RM21.74 | RM21.74 | 0.00% |
1000 MAK | RM43.48 | RM43.48 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAK/MYR
1 MetaCene bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 MetaCene (MAK) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.04348.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAK với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23 MAK đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAK sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAK sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAK bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 115 MAK, trong khi 5 MAK sẽ có giá khoảng 0.2174MYR.
Giá cao nhất của MAK/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAK tính theo MYR là RM0.9479. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAK/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaCene tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaCene (MAK) đã tăng 18.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaCene (MAK) đã tăng 0.19% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAK thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaCene và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAK/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAK/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAK/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAK/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaCene và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaCene: MAK sang Đô la Mỹ (USD), MAK sang Euro (EUR), MAK sang Bảng Anh (GBP), MAK sang Đô la Canada (CAD), MAK sang Rupee Ấn Độ (INR), MAK sang Rupee Pakistan (PKR), MAK sang Real Brazil (BRL), MAK sang ...
Giá của MetaCene ở Mỹ là $0.01032 USD. Ngoài ra, giá của MetaCene là €0.008816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007610 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01426 CAD ở Canada, ₹0.9031 INR ở Ấn Độ, ₨2.91 PKR ở Pakistan, R$0.05574 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaCene phổ biến nhất là MAK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 MetaCene (MAK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.04348.
Giá của MetaCene ở Mỹ là $0.01032 USD. Ngoài ra, giá của MetaCene là €0.008816 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007610 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01426 CAD ở Canada, ₹0.9031 INR ở Ấn Độ, ₨2.91 PKR ở Pakistan, R$0.05574 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaCene phổ biến nhất là MAK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 MetaCene (MAK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.04348.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
