Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113945.43 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113945.43 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.19%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113945.43 (-1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BEAT thành IQD
BEAT/IQD: 1 BEAT = 0.5399 IQD. Giá chuyển đổi 1 MetaBeat (BEAT) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.5399 IQD hôm nay.

BEAT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BEAT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MetaBeat (BEAT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BEAT hiện có giá trị là 0.5399 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BEAT hiện có giá 0.5399 IQD, nghĩa là mua 5 BEAT sẽ mất 2.7 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.85 BEAT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 9.26 BEAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BEAT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang BEAT
MetaBeat
Dinar Iraq
1 BEAT
0.5399 IQD
Đổi 1 BEAT sang 0.5399 IQD
2 BEAT
1.08 IQD
Đổi 2 BEAT sang 1.08 IQD
5 BEAT
2.7 IQD
Đổi 5 BEAT sang 2.7 IQD
10 BEAT
5.4 IQD
Đổi 10 BEAT sang 5.4 IQD
20 BEAT
10.8 IQD
Đổi 20 BEAT sang 10.8 IQD
50 BEAT
26.99 IQD
Đổi 50 BEAT sang 26.99 IQD
100 BEAT
53.99 IQD
Đổi 100 BEAT sang 53.99 IQD
200 BEAT
107.98 IQD
Đổi 200 BEAT sang 107.98 IQD
500 BEAT
269.95 IQD
Đổi 500 BEAT sang 269.95 IQD
1000 BEAT
539.89 IQD
Đổi 1000 BEAT sang 539.89 IQD
5000 BEAT
2,699.47 IQD
Đổi 5000 BEAT sang 2,699.47 IQD
10000 BEAT
5,398.93 IQD
Đổi 10000 BEAT sang 5,398.93 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BEAT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của MetaBeat tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BEAT sang IQD, lên đến 10000 BEAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
MetaBeat
1 IQD
1.85 BEAT
Đổi 1 IQD sang 1.85 BEAT
10 IQD
18.52 BEAT
Đổi 10 IQD sang 18.52 BEAT
50 IQD
92.61 BEAT
Đổi 50 IQD sang 92.61 BEAT
100 IQD
185.22 BEAT
Đổi 100 IQD sang 185.22 BEAT
200 IQD
370.44 BEAT
Đổi 200 IQD sang 370.44 BEAT
500 IQD
926.11 BEAT
Đổi 500 IQD sang 926.11 BEAT
1000 IQD
1,852.22 BEAT
Đổi 1000 IQD sang 1,852.22 BEAT
2000 IQD
3,704.44 BEAT
Đổi 2000 IQD sang 3,704.44 BEAT
5000 IQD
9,261.09 BEAT
Đổi 5000 IQD sang 9,261.09 BEAT
10000 IQD
18,522.18 BEAT
Đổi 10000 IQD sang 18,522.18 BEAT
50000 IQD
92,610.9 BEAT
Đổi 50000 IQD sang 92,610.9 BEAT
100000 IQD
185,221.79 BEAT
Đổi 100000 IQD sang 185,221.79 BEAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành BEAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo MetaBeat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang BEAT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BEAT/IQD
BEAT/IQD: 1 BEAT = 0.5399 IQD; 2025/08/02 04:24:15
Trong 1D vừa qua, MetaBeat đã thay đổi -2.22% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MetaBeat(BEAT) đã thay đổi -2.22% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành BEAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BEAT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của MetaBeat/IQD
Giá MetaBeat cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.19 IQD trong khi giá MetaBeat thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.6539 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MetaBeat theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BEAT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9695 IQD | 1.19 IQD | 1.86 IQD | 2.86 IQD |
Thấp | 0.7945 IQD | 0.6539 IQD | 0.6480 IQD | 0.5170 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.22% | +8.99% | -27.27% | -19.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BEAT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BEAT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BEAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MetaBeat
Số liệu thị trường BEAT sang IQD
BEAT/IQD:
ع.د0.5399
Khối lượng BEAT 24 giờ:
ع.د2,405,736.34
Vốn hóa thị trường BEAT:
ع.د725,224,321.19
Nguồn cung lưu hành BEAT:
1.34B BEAT
Tỷ giá BEAT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MetaBeat thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MetaBeat là ع.د0.5399 mỗi BEAT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د725,224,321.19 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,343,273,500 BEAT. Khối lượng giao dịch của MetaBeat đã thay đổi -56.19% (ع.د-3,085,684.01 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BEAT là ع.د5,491,420.36.
Thông tin thêm về MetaBeat trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MetaBeat phổ biến nhất là BEAT sang IQD, trong đó mã của MetaBeat là BEAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BEAT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BEAT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MetaBeat phổ biến
BEAT đến IQD
1 BEAT thành ع.د0.5399 IQD

BEAT đến TWD
1 BEAT thành NT$0.01224 TWD

BEAT đến CNY
1 BEAT thành ¥0.002968 CNY

BEAT đến USD
1 BEAT thành $0.0004121 USD

BEAT đến EUR
1 BEAT thành €0.0003556 EUR

BEAT đến CAD
1 BEAT thành C$0.0005688 CAD

BEAT đến KRW
1 BEAT thành ₩0.5725 KRW

BEAT đến JPY
1 BEAT thành ¥0.06115 JPY

BEAT đến GBP
1 BEAT thành £0.0003103 GBP

BEAT đến BRL
1 BEAT thành R$0.002284 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د149,085,991 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,607,925 IQD

MANYU đến IQD
1 MANYU thành ع.د0.{4}3059 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,905.9 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د215,176.17 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د264.99 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د21,192.78 IQD

MAGIC đến IQD
1 MAGIC thành ع.د235.28 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,580.71 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,001,173.4 IQD
Bảng chuyển đổi từ BEAT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của MetaBeat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BEAT thành Dinar Iraq đã thay đổi +8.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.22%, đạt mức cao nhất là 0.9695 IQD và mức thấp nhất là 0.7945 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 BEAT là ع.د0.8472 IQD , thay đổi -27.27% so với giá hiện tại. MetaBeat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.17% so với năm trước.
-ع.د
7.52IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BEAT | ع.د0.2699 | ع.د0.2793 | -2.22% |
1 BEAT | ع.د0.5399 | ع.د0.5585 | -2.22% |
5 BEAT | ع.د2.7 | ع.د2.79 | -2.22% |
10 BEAT | ع.د5.4 | ع.د5.59 | -2.22% |
50 BEAT | ع.د26.99 | ع.د27.93 | -2.22% |
100 BEAT | ع.د53.99 | ع.د55.85 | -2.22% |
500 BEAT | ع.د269.95 | ع.د279.26 | -2.22% |
1000 BEAT | ع.د539.89 | ع.د558.52 | -2.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp BEAT/IQD
1 MetaBeat bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 MetaBeat (BEAT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5399.
Tôi có thể mua bao nhiêu BEAT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.85 BEAT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BEAT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BEAT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BEAT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 9.26 BEAT, trong khi 5 BEAT sẽ có giá khoảng 2.7IQD.
Giá cao nhất của BEAT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BEAT tính theo IQD là ع.د123.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BEAT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MetaBeat tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MetaBeat (BEAT) đã tăng 8.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MetaBeat (BEAT) đã giảm 27.27% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BEAT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MetaBeat và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BEAT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BEAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BEAT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BEAT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BEAT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MetaBeat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MetaBeat: BEAT sang Đô la Mỹ (USD), BEAT sang Euro (EUR), BEAT sang Bảng Anh (GBP), BEAT sang Đô la Canada (CAD), BEAT sang Rupee Ấn Độ (INR), BEAT sang Rupee Pakistan (PKR), BEAT sang Real Brazil (BRL), BEAT sang ...
Giá của MetaBeat ở Mỹ là $0.0004121 USD. Ngoài ra, giá của MetaBeat là €0.0003556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005688 CAD ở Canada, ₹0.03596 INR ở Ấn Độ, ₨0.1167 PKR ở Pakistan, R$0.002284 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaBeat phổ biến nhất là BEAT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 MetaBeat (BEAT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5399.
Giá của MetaBeat ở Mỹ là $0.0004121 USD. Ngoài ra, giá của MetaBeat là €0.0003556 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005688 CAD ở Canada, ₹0.03596 INR ở Ấn Độ, ₨0.1167 PKR ở Pakistan, R$0.002284 BRL ở Brazil, ...
Cặp MetaBeat phổ biến nhất là BEAT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 MetaBeat (BEAT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.5399.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
