Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122048.46 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122048.46 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122048.46 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTS thành INR
MTS/INR: 1 MTS = 0.07013 INR. Giá chuyển đổi 1 META PLUS TOKEN (MTS) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.07013 INR hôm nay.

MTS
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTS/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi META PLUS TOKEN (MTS) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTS hiện có giá trị là 0.07013 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTS hiện có giá 0.07013 INR, nghĩa là mua 5 MTS sẽ mất 0.3506 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 14.26 MTS và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 71.3 MTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTS sang INR
Chuyển đổi INR sang MTS
META PLUS TOKEN
Rupee Ấn Độ
1 MTS
0.07013 INR
Đổi 1 MTS sang 0.07013 INR
2 MTS
0.1403 INR
Đổi 2 MTS sang 0.1403 INR
5 MTS
0.3506 INR
Đổi 5 MTS sang 0.3506 INR
10 MTS
0.7013 INR
Đổi 10 MTS sang 0.7013 INR
20 MTS
1.4 INR
Đổi 20 MTS sang 1.4 INR
50 MTS
3.51 INR
Đổi 50 MTS sang 3.51 INR
100 MTS
7.01 INR
Đổi 100 MTS sang 7.01 INR
200 MTS
14.03 INR
Đổi 200 MTS sang 14.03 INR
500 MTS
35.06 INR
Đổi 500 MTS sang 35.06 INR
1000 MTS
70.13 INR
Đổi 1000 MTS sang 70.13 INR
5000 MTS
350.64 INR
Đổi 5000 MTS sang 350.64 INR
10000 MTS
701.27 INR
Đổi 10000 MTS sang 701.27 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTS thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của META PLUS TOKEN tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTS sang INR, lên đến 10000 MTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
META PLUS TOKEN
1 INR
14.26 MTS
Đổi 1 INR sang 14.26 MTS
10 INR
142.6 MTS
Đổi 10 INR sang 142.6 MTS
50 INR
712.99 MTS
Đổi 50 INR sang 712.99 MTS
100 INR
1,425.98 MTS
Đổi 100 INR sang 1,425.98 MTS
200 INR
2,851.97 MTS
Đổi 200 INR sang 2,851.97 MTS
500 INR
7,129.91 MTS
Đổi 500 INR sang 7,129.91 MTS
1000 INR
14,259.83 MTS
Đổi 1000 INR sang 14,259.83 MTS
2000 INR
28,519.65 MTS
Đổi 2000 INR sang 28,519.65 MTS
5000 INR
71,299.13 MTS
Đổi 5000 INR sang 71,299.13 MTS
10000 INR
142,598.26 MTS
Đổi 10000 INR sang 142,598.26 MTS
50000 INR
712,991.31 MTS
Đổi 50000 INR sang 712,991.31 MTS
100000 INR
1,425,982.63 MTS
Đổi 100000 INR sang 1,425,982.63 MTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành MTS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo META PLUS TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang MTS, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTS/INR
MTS/INR: 1 MTS = 0.07013 INR; 2025/10/04 12:43:58
Trong 1D vừa qua, META PLUS TOKEN đã thay đổi +82.94% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy META PLUS TOKEN(MTS) đã thay đổi +82.94% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTS sang INR: Biến động và thay đổi giá của META PLUS TOKEN/INR
Giá META PLUS TOKEN cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.3579 INR trong khi giá META PLUS TOKEN thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.02840 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá META PLUS TOKEN theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTS theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07902 INR | 0.3579 INR | 0.3579 INR | 0.3579 INR |
Thấp | 0.02840 INR | 0.02840 INR | 0.02840 INR | 0.02840 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +82.94% | +62.25% | -35.09% | -46.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTS (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTS bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin META PLUS TOKEN
Số liệu thị trường MTS sang INR
MTS/INR:
₹0.07013
Khối lượng MTS 24 giờ:
₹7,287.21
Vốn hóa thị trường MTS:
--
Nguồn cung lưu hành MTS:
0 MTS
Tỷ giá MTS sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi META PLUS TOKEN thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của META PLUS TOKEN là ₹0.07013 mỗi MTS, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTS. Khối lượng giao dịch của META PLUS TOKEN đã thay đổi +134.42% (₹4,178.57 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTS là ₹3,108.64.
Thông tin thêm về META PLUS TOKEN trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá META PLUS TOKEN phổ biến nhất là MTS sang INR, trong đó mã của META PLUS TOKEN là MTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTS sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTS sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi META PLUS TOKEN phổ biến

MTS đến TWD
1 MTS thành NT$0.02402 TWD

MTS đến CNY
1 MTS thành ¥0.005633 CNY

MTS đến USD
1 MTS thành $0.0007903 USD

MTS đến EUR
1 MTS thành €0.0006730 EUR

MTS đến CAD
1 MTS thành C$0.001104 CAD
MTS đến INR
1 MTS thành ₹0.07013 INR

MTS đến KRW
1 MTS thành ₩1.11 KRW

MTS đến JPY
1 MTS thành ¥0.1165 JPY

MTS đến GBP
1 MTS thành £0.0005864 GBP

MTS đến BRL
1 MTS thành R$0.004218 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

FLOKI đến INR
1 FLOKI thành ₹0.009413 INR

OKB đến INR
1 OKB thành ₹19,977.77 INR

DOOD đến INR
1 DOOD thành ₹0.6171 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹10,836,114.36 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹102,109.68 INR

IN đến INR
1 IN thành ₹10.31 INR

BGB đến INR
1 BGB thành ₹488.6 INR

TRADOOR đến INR
1 TRADOOR thành ₹269.37 INR

MOODENG đến INR
1 MOODENG thành ₹14.62 INR

MITO đến INR
1 MITO thành ₹15.08 INR
Bảng chuyển đổi từ MTS sang INR
Tỷ giá hoán đổi của META PLUS TOKEN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTS thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +62.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +82.94%, đạt mức cao nhất là 0.07902 INR và mức thấp nhất là 0.02840 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTS là ₹0.1114 INR , thay đổi -35.09% so với giá hiện tại. META PLUS TOKEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.68% so với năm trước.
-₹
0.7425INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTS | ₹0.03506 | ₹0.01776 | +82.94% |
1 MTS | ₹0.07013 | ₹0.03552 | +82.94% |
5 MTS | ₹0.3506 | ₹0.1776 | +82.94% |
10 MTS | ₹0.7013 | ₹0.3552 | +82.94% |
50 MTS | ₹3.51 | ₹1.78 | +82.94% |
100 MTS | ₹7.01 | ₹3.55 | +82.94% |
500 MTS | ₹35.06 | ₹17.76 | +82.94% |
1000 MTS | ₹70.13 | ₹35.52 | +82.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTS/INR
1 META PLUS TOKEN bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 META PLUS TOKEN (MTS) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07013.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTS với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.26 MTS đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTS sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTS sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTS bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 71.3 MTS, trong khi 5 MTS sẽ có giá khoảng 0.3506INR.
Giá cao nhất của MTS/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTS tính theo INR là ₹4.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTS/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của META PLUS TOKEN tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi META PLUS TOKEN (MTS) đã tăng 62.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi META PLUS TOKEN (MTS) đã giảm 35.09% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTS thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa META PLUS TOKEN và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTS/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTS/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTS/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTS/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của META PLUS TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp META PLUS TOKEN: MTS sang Đô la Mỹ (USD), MTS sang Euro (EUR), MTS sang Bảng Anh (GBP), MTS sang Đô la Canada (CAD), MTS sang Rupee Ấn Độ (INR), MTS sang Rupee Pakistan (PKR), MTS sang Real Brazil (BRL), MTS sang ...
Giá của META PLUS TOKEN ở Mỹ là $0.0007903 USD. Ngoài ra, giá của META PLUS TOKEN là €0.0006730 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001104 CAD ở Canada, ₹0.07013 INR ở Ấn Độ, ₨0.2223 PKR ở Pakistan, R$0.004218 BRL ở Brazil, ...
Cặp META PLUS TOKEN phổ biến nhất là MTS sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 META PLUS TOKEN (MTS) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07013.
Giá của META PLUS TOKEN ở Mỹ là $0.0007903 USD. Ngoài ra, giá của META PLUS TOKEN là €0.0006730 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005864 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001104 CAD ở Canada, ₹0.07013 INR ở Ấn Độ, ₨0.2223 PKR ở Pakistan, R$0.004218 BRL ở Brazil, ...
Cặp META PLUS TOKEN phổ biến nhất là MTS sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 META PLUS TOKEN (MTS) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07013.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.