Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MEMAGX thành DKK

MEMAGX/DKK: 1 MEMAGX = 0.002584 DKK. Giá chuyển đổi 1 Meta Masters Guild Games (MEMAGX) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.002584 DKK hôm nay.
MEMAGX
MEMAGX
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEMAGX/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meta Masters Guild Games (MEMAGX) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEMAGX hiện có giá trị là 0.002584 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEMAGX hiện có giá 0.002584 DKK, nghĩa là mua 5 MEMAGX sẽ mất 0.01292 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 386.97 MEMAGX và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,934.86 MEMAGX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MEMAGX sang DKK

Chuyển đổi DKK sang MEMAGX

Meta Masters Guild Games
Krone Đan Mạch
1 MEMAGX
0.002584  DKK
2 MEMAGX
0.005168  DKK
5 MEMAGX
0.01292  DKK
10 MEMAGX
0.02584  DKK
20 MEMAGX
0.05168  DKK
50 MEMAGX
0.1292  DKK
100 MEMAGX
0.2584  DKK
200 MEMAGX
0.5168  DKK
500 MEMAGX
1.29  DKK
1000 MEMAGX
2.58  DKK
5000 MEMAGX
12.92  DKK
10000 MEMAGX
25.84  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEMAGX thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Meta Masters Guild Games tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEMAGX sang DKK, lên đến 10000 MEMAGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Meta Masters Guild Games
10 DKK
3,869.72 MEMAGX
50 DKK
19,348.58 MEMAGX
100 DKK
38,697.16 MEMAGX
200 DKK
77,394.31 MEMAGX
500 DKK
193,485.79 MEMAGX
1000 DKK
386,971.57 MEMAGX
2000 DKK
773,943.14 MEMAGX
5000 DKK
1,934,857.85 MEMAGX
10000 DKK
3,869,715.7 MEMAGX
50000 DKK
19,348,578.52 MEMAGX
100000 DKK
38,697,157.04 MEMAGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành MEMAGX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Meta Masters Guild Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang MEMAGX, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MEMAGX/DKK

MEMAGX/DKK: 1 MEMAGX = 0.002584 DKK; 2025/06/14 01:16:54
Trong 1D vừa qua, Meta Masters Guild Games đã thay đổi -1.25% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meta Masters Guild Games(MEMAGX) đã thay đổi -1.25% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành MEMAGX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MEMAGX sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Meta Masters Guild Games/DKK

Giá Meta Masters Guild Games cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.002915 DKK trong khi giá Meta Masters Guild Games thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002570 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meta Masters Guild Games theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEMAGX theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002675 DKK
0.002915 DKK
0.004200 DKK
0.005723 DKK
Thấp
0.002571 DKK
0.002570 DKK
0.002480 DKK
0.002258 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.25%
-9.13%
-33.76%
-52.36%

Thông tin Meta Masters Guild Games

Số liệu thị trường MEMAGX sang DKK

MEMAGX/DKK:
kr0.002584
Khối lượng MEMAGX 24 giờ:
kr102,705.36
Vốn hóa thị trường MEMAGX:
--
Nguồn cung lưu hành MEMAGX:
0 MEMAGX

Tỷ giá MEMAGX sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Meta Masters Guild Games thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Meta Masters Guild Games là kr0.002584 mỗi MEMAGX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MEMAGX. Khối lượng giao dịch của Meta Masters Guild Games đã thay đổi -3.99% (kr-4,267.91 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEMAGX là kr106,973.27.

Thông tin thêm về Meta Masters Guild Games trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meta Masters Guild Games phổ biến nhất là MEMAGX sang DKK, trong đó mã của Meta Masters Guild Games là MEMAGX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MEMAGX sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MEMAGX sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MEMAGX (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEMAGX bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEMAGX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Meta Masters Guild Games phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MEMAGX đến TWD
1 MEMAGX thành NT$0.01182 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MEMAGX đến CNY
1 MEMAGX thành ¥0.002875 CNY
popular info Đô la Mỹ
MEMAGX đến USD
1 MEMAGX thành $0.0004001 USD
popular info Euro
MEMAGX đến EUR
1 MEMAGX thành €0.0003464 EUR
popular info Krone Đan Mạch
MEMAGX đến DKK
1 MEMAGX thành kr0.002584 DKK
popular info Đô la Canada
MEMAGX đến CAD
1 MEMAGX thành C$0.0005438 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MEMAGX đến KRW
1 MEMAGX thành ₩0.5465 KRW
popular info Yên Nhật
MEMAGX đến JPY
1 MEMAGX thành ¥0.05766 JPY
popular info Bảng Anh
MEMAGX đến GBP
1 MEMAGX thành £0.0002949 GBP
popular info Real Brazil
MEMAGX đến BRL
1 MEMAGX thành R$0.002220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Assisterr AI
ASRR đến DKK
1 ASRR thành kr1.95 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr681,699.59 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr16,505.2 DKK
other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr951.92 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr13.8 DKK
other assets Aave
AAVE đến DKK
1 AAVE thành kr1,857.72 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr19.63 DKK
other assets NEXPACE
NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr8.34 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,220.4 DKK
other assets Pepe
PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}7195 DKK

Bảng chuyển đổi từ MEMAGX sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Meta Masters Guild Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEMAGX thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -9.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.002675 DKK và mức thấp nhất là 0.002571 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 MEMAGX là kr0.003901 DKK , thay đổi -33.76% so với giá hiện tại. Meta Masters Guild Games đã thay đổi
-kr
0.01658DKK
, tương đương mức thay đổi -86.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MEMAGX
kr0.001292kr0.001308
-1.25%
1 MEMAGX
kr0.002584kr0.002617
-1.25%
5 MEMAGX
kr0.01292kr0.01308
-1.25%
10 MEMAGX
kr0.02584kr0.02617
-1.25%
50 MEMAGX
kr0.1292kr0.1308
-1.25%
100 MEMAGX
kr0.2584kr0.2617
-1.25%
500 MEMAGX
kr1.29kr1.31
-1.25%
1000 MEMAGX
kr2.58kr2.62
-1.25%

Câu Hỏi Thường Gặp MEMAGX/DKK

1 Meta Masters Guild Games bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Meta Masters Guild Games (MEMAGX) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002584.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEMAGX với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 386.97 MEMAGX đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEMAGX sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEMAGX sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEMAGX bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,934.86 MEMAGX, trong khi 5 MEMAGX sẽ có giá khoảng 0.01292DKK.
Giá cao nhất của MEMAGX/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEMAGX tính theo DKK là kr0.04340. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEMAGX/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meta Masters Guild Games tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meta Masters Guild Games (MEMAGX) đã giảm 9.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meta Masters Guild Games (MEMAGX) đã giảm 33.76% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEMAGX thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meta Masters Guild Games và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEMAGX/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEMAGX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEMAGX/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEMAGX/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEMAGX/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meta Masters Guild Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meta Masters Guild Games: MEMAGX sang Đô la Mỹ (USD), MEMAGX sang Euro (EUR), MEMAGX sang Bảng Anh (GBP), MEMAGX sang Đô la Canada (CAD), MEMAGX sang Rupee Ấn Độ (INR), MEMAGX sang Rupee Pakistan (PKR), MEMAGX sang Real Brazil (BRL), MEMAGX sang ...
Giá của Meta Masters Guild Games ở Mỹ là $0.0004001 USD. Ngoài ra, giá của Meta Masters Guild Games là €0.0003464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002949 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005438 CAD ở Canada, ₹0.03446 INR ở Ấn Độ, ₨0.1132 PKR ở Pakistan, R$0.002220 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meta Masters Guild Games phổ biến nhất là MEMAGX sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Meta Masters Guild Games (MEMAGX) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002584.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.