Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113895.89 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113895.89 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.18%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113895.89 (-1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$804.6M (1 ngày); -$277.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SEFA thành KWD
SEFA/KWD: 1 SEFA = 0.001190 KWD. Giá chuyển đổi 1 Mesefa (SEFA) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001190 KWD hôm nay.

SEFA
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SEFA/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mesefa (SEFA) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SEFA hiện có giá trị là 0.001190 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SEFA hiện có giá 0.001190 KWD, nghĩa là mua 5 SEFA sẽ mất 0.005949 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 840.48 SEFA và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 4,202.39 SEFA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SEFA sang KWD
Chuyển đổi KWD sang SEFA
Mesefa
Dinar Kuwait
1 SEFA
0.001190 KWD
Đổi 1 SEFA sang 0.001190 KWD
2 SEFA
0.002380 KWD
Đổi 2 SEFA sang 0.002380 KWD
5 SEFA
0.005949 KWD
Đổi 5 SEFA sang 0.005949 KWD
10 SEFA
0.01190 KWD
Đổi 10 SEFA sang 0.01190 KWD
20 SEFA
0.02380 KWD
Đổi 20 SEFA sang 0.02380 KWD
50 SEFA
0.05949 KWD
Đổi 50 SEFA sang 0.05949 KWD
100 SEFA
0.1190 KWD
Đổi 100 SEFA sang 0.1190 KWD
200 SEFA
0.2380 KWD
Đổi 200 SEFA sang 0.2380 KWD
500 SEFA
0.5949 KWD
Đổi 500 SEFA sang 0.5949 KWD
1000 SEFA
1.19 KWD
Đổi 1000 SEFA sang 1.19 KWD
5000 SEFA
5.95 KWD
Đổi 5000 SEFA sang 5.95 KWD
10000 SEFA
11.9 KWD
Đổi 10000 SEFA sang 11.9 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEFA thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Mesefa tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEFA sang KWD, lên đến 10000 SEFA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Mesefa
1 KWD
840.48 SEFA
Đổi 1 KWD sang 840.48 SEFA
10 KWD
8,404.77 SEFA
Đổi 10 KWD sang 8,404.77 SEFA
50 KWD
42,023.87 SEFA
Đổi 50 KWD sang 42,023.87 SEFA
100 KWD
84,047.74 SEFA
Đổi 100 KWD sang 84,047.74 SEFA
200 KWD
168,095.49 SEFA
Đổi 200 KWD sang 168,095.49 SEFA
500 KWD
420,238.71 SEFA
Đổi 500 KWD sang 420,238.71 SEFA
1000 KWD
840,477.43 SEFA
Đổi 1000 KWD sang 840,477.43 SEFA
2000 KWD
1,680,954.85 SEFA
Đổi 2000 KWD sang 1,680,954.85 SEFA
5000 KWD
4,202,387.13 SEFA
Đổi 5000 KWD sang 4,202,387.13 SEFA
10000 KWD
8,404,774.26 SEFA
Đổi 10000 KWD sang 8,404,774.26 SEFA
50000 KWD
42,023,871.29 SEFA
Đổi 50000 KWD sang 42,023,871.29 SEFA
100000 KWD
84,047,742.58 SEFA
Đổi 100000 KWD sang 84,047,742.58 SEFA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành SEFA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Mesefa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang SEFA, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SEFA/KWD
SEFA/KWD: 1 SEFA = 0.001190 KWD; 2025/08/02 03:43:27
Trong 1D vừa qua, Mesefa đã thay đổi -0.03% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mesefa(SEFA) đã thay đổi -0.03% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành SEFA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SEFA sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Mesefa/KWD
Giá Mesefa cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001350 KWD trong khi giá Mesefa thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0008607 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mesefa theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SEFA theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008616 KWD | 0.001350 KWD | 0.001681 KWD | 0.07627 KWD |
Thấp | 0.0008607 KWD | 0.0008607 KWD | 0.0008573 KWD | 0.0003169 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -36.17% | -25.77% | +104.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SEFA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SEFA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SEFA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mesefa
Số liệu thị trường SEFA sang KWD
SEFA/KWD:
د.ك0.001190
Khối lượng SEFA 24 giờ:
د.ك0.3966
Vốn hóa thị trường SEFA:
د.ك512.39
Nguồn cung lưu hành SEFA:
430.65K SEFA
Tỷ giá SEFA sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mesefa thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mesefa là د.ك0.001190 mỗi SEFA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك512.39 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,655 SEFA. Khối lượng giao dịch của Mesefa đã thay đổi -13.36% (د.ك-0.06 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SEFA là د.ك0.4578.
Thông tin thêm về Mesefa trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mesefa phổ biến nhất là SEFA sang KWD, trong đó mã của Mesefa là SEFA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98029.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9907187.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SEFA sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SEFA sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mesefa phổ biến

SEFA đến TWD
1 SEFA thành NT$0.1158 TWD

SEFA đến CNY
1 SEFA thành ¥0.02808 CNY
SEFA đến KWD
1 SEFA thành د.ك0.001190 KWD

SEFA đến USD
1 SEFA thành $0.003898 USD

SEFA đến EUR
1 SEFA thành €0.003362 EUR

SEFA đến CAD
1 SEFA thành C$0.005380 CAD

SEFA đến KRW
1 SEFA thành ₩5.42 KRW

SEFA đến JPY
1 SEFA thành ¥0.5746 JPY

SEFA đến GBP
1 SEFA thành £0.002935 GBP

SEFA đến BRL
1 SEFA thành R$0.02160 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك34,711.31 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,075.7 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك50.21 KWD

MANYU đến KWD
1 MANYU thành د.ك0.{8}7357 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9090 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.06171 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.95 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك233.19 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.07 KWD

LTC đến KWD
1 LTC thành د.ك32.84 KWD
Bảng chuyển đổi từ SEFA sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Mesefa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SEFA thành Dinar Kuwait đã thay đổi -36.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.0008616 KWD và mức thấp nhất là 0.0008607 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 SEFA là د.ك0.001489 KWD , thay đổi -25.77% so với giá hiện tại. Mesefa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.26% so với năm trước.
-د.ك
0.0001092KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SEFA | د.ك0.0005949 | د.ك0.0005950 | -0.03% |
1 SEFA | د.ك0.001190 | د.ك0.001190 | -0.03% |
5 SEFA | د.ك0.005949 | د.ك0.005950 | -0.03% |
10 SEFA | د.ك0.01190 | د.ك0.01190 | -0.03% |
50 SEFA | د.ك0.05949 | د.ك0.05950 | -0.03% |
100 SEFA | د.ك0.1190 | د.ك0.1190 | -0.03% |
500 SEFA | د.ك0.5949 | د.ك0.5950 | -0.03% |
1000 SEFA | د.ك1.19 | د.ك1.19 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp SEFA/KWD
1 Mesefa bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Mesefa (SEFA) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001190.
Tôi có thể mua bao nhiêu SEFA với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 840.48 SEFA đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SEFA sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SEFA sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SEFA bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 4,202.39 SEFA, trong khi 5 SEFA sẽ có giá khoảng 0.005949KWD.
Giá cao nhất của SEFA/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SEFA tính theo KWD là د.ك12.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SEFA/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mesefa tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mesefa (SEFA) đã giảm 36.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mesefa (SEFA) đã giảm 25.77% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SEFA thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mesefa và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SEFA/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SEFA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SEFA/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SEFA/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SEFA/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mesefa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mesefa: SEFA sang Đô la Mỹ (USD), SEFA sang Euro (EUR), SEFA sang Bảng Anh (GBP), SEFA sang Đô la Canada (CAD), SEFA sang Rupee Ấn Độ (INR), SEFA sang Rupee Pakistan (PKR), SEFA sang Real Brazil (BRL), SEFA sang ...
Giá của Mesefa ở Mỹ là $0.003898 USD. Ngoài ra, giá của Mesefa là €0.003362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002935 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005380 CAD ở Canada, ₹0.3398 INR ở Ấn Độ, ₨1.1 PKR ở Pakistan, R$0.02160 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mesefa phổ biến nhất là SEFA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Mesefa (SEFA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001190.
Giá của Mesefa ở Mỹ là $0.003898 USD. Ngoài ra, giá của Mesefa là €0.003362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002935 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005380 CAD ở Canada, ₹0.3398 INR ở Ấn Độ, ₨1.1 PKR ở Pakistan, R$0.02160 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mesefa phổ biến nhất là SEFA sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Mesefa (SEFA) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001190.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
