Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86820.24 (-4.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86820.24 (-4.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.58%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86820.24 (-4.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 鱼头 thành BAM
鱼头/BAM: 1 鱼头 = 0.{5}9321 BAM. Giá chuyển đổi 1 Merm (鱼头) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.{5}9321 BAM hôm nay.

鱼头
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 鱼头/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Merm (鱼头) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 鱼头 hiện có giá trị là 0.{5}9321 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 鱼头 hiện có giá 0.{5}9321 BAM, nghĩa là mua 5 鱼头 sẽ mất 0.{4}4661 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 107,282.17 鱼头 và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 536,410.85 鱼头, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 鱼头 sang BAM
Chuyển đổi BAM sang 鱼头
Merm
Mark Bosnia-Herzegovina
1 鱼头
0.{5}9321 BAM
Đổi 1 鱼头 sang 0.{5}9321 BAM
2 鱼头
0.{4}1864 BAM
Đổi 2 鱼头 sang 0.{4}1864 BAM
5 鱼头
0.{4}4661 BAM
Đổi 5 鱼头 sang 0.{4}4661 BAM
10 鱼头
0.{4}9321 BAM
Đổi 10 鱼头 sang 0.{4}9321 BAM
20 鱼头
0.0001864 BAM
Đổi 20 鱼头 sang 0.0001864 BAM
50 鱼头
0.0004661 BAM
Đổi 50 鱼头 sang 0.0004661 BAM
100 鱼头
0.0009321 BAM
Đổi 100 鱼头 sang 0.0009321 BAM
200 鱼头
0.001864 BAM
Đổi 200 鱼头 sang 0.001864 BAM
500 鱼头
0.004661 BAM
Đổi 500 鱼头 sang 0.004661 BAM
1000 鱼头
0.009321 BAM
Đổi 1000 鱼头 sang 0.009321 BAM
5000 鱼头
0.04661 BAM
Đổi 5000 鱼头 sang 0.04661 BAM
10000 鱼头
0.09321 BAM
Đổi 10000 鱼头 sang 0.09321 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 鱼头 thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Merm tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 鱼头 sang BAM, lên đến 10000 鱼头, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Merm
1 BAM
107,282.17 鱼头
Đổi 1 BAM sang 107,282.17 鱼头
10 BAM
1,072,821.69 鱼头
Đổi 10 BAM sang 1,072,821.69 鱼头
50 BAM
5,364,108.47 鱼头
Đổi 50 BAM sang 5,364,108.47 鱼头
100 BAM
10,728,216.95 鱼头
Đổi 100 BAM sang 10,728,216.95 鱼头
200 BAM
21,456,433.9 鱼头
Đổi 200 BAM sang 21,456,433.9 鱼头
500 BAM
53,641,084.74 鱼头
Đổi 500 BAM sang 53,641,084.74 鱼头
1000 BAM
107,282,169.48 鱼头
Đổi 1000 BAM sang 107,282,169.48 鱼头
2000 BAM
214,564,338.96 鱼头
Đổi 2000 BAM sang 214,564,338.96 鱼头
5000 BAM
536,410,847.4 鱼头
Đổi 5000 BAM sang 536,410,847.4 鱼头
10000 BAM
1,072,821,694.8 鱼头
Đổi 10000 BAM sang 1,072,821,694.8 鱼头
50000 BAM
5,364,108,474 鱼头
Đổi 50000 BAM sang 5,364,108,474 鱼头
100000 BAM
10,728,216,948.01 鱼头
Đổi 100000 BAM sang 10,728,216,948.01 鱼头
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành 鱼头 toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Merm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang 鱼头, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 鱼头/BAM
鱼头/BAM: 1 鱼头 = 0.{5}9321 BAM; 2025/12/01 02:55:31
Trong 1D vừa qua, Merm đã thay đổi 0.00% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Merm(鱼头) đã thay đổi 0.00% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành 鱼头 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 鱼头 sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Merm/BAM
Giá Merm cao nhất theo BAM 7 ngày qua là -- BAM trong khi giá Merm thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là -- BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Merm theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 鱼头 theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM |
Thấp | 0 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 鱼头 (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 鱼头 bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 鱼头 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Merm
Số liệu thị trường 鱼头 sang BAM
鱼头/BAM:
KM0.{5}9321
Khối lượng 鱼头 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 鱼头:
KM9,321.21
Nguồn cung lưu hành 鱼头:
1.00B 鱼头
Tỷ giá 鱼头 sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Merm thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Merm là KM0.{5}9321 mỗi 鱼头, với tổng vốn hoá thị trường của KM9,321.21 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 鱼头. Khối lượng giao dịch của Merm đã thay đổi --% (KM-- BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 鱼头 là KM--.
Thông tin thêm về Merm trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Merm phổ biến nhất là 鱼头 sang BAM, trong đó mã của Merm là 鱼头. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90874.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2998.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 135.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78288.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68628.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126951.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485305.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8120312.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 鱼头 sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 鱼头 sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Merm phổ biến

鱼头 đến TWD
1 鱼头 thành NT$0.0001738 TWD

鱼头 đến CNY
1 鱼头 thành ¥0.{4}3911 CNY

鱼头 đến USD
1 鱼头 thành $0.{5}5528 USD

鱼头 đến AUD
1 鱼头 thành AU$0.{5}8435 AUD

鱼头 đến EUR
1 鱼头 thành €0.{5}4762 EUR

鱼头 đến CAD
1 鱼头 thành C$0.{5}7723 CAD

鱼头 đến KRW
1 鱼头 thành ₩0.008115 KRW

鱼头 đến JPY
1 鱼头 thành ¥0.0008608 JPY

鱼头 đến GBP
1 鱼头 thành £0.{5}4175 GBP
鱼头 đến BAM
1 鱼头 thành KM0.{5}9321 BAM

鱼头 đến BRL
1 鱼头 thành R$0.{4}2952 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

PLANCK đến BAM
1 PLANCK thành KM0.07092 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM146,150.91 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM216.14 BAM

TIMI đến BAM
1 TIMI thành KM0.1232 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,413.88 BAM

ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM655.39 BAM

BCH đến BAM
1 BCH thành KM894.14 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM20.81 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM2.35 BAM

NXPC đến BAM
1 NXPC thành KM0.7534 BAM
Bảng chuyển đổi từ 鱼头 sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Merm đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 鱼头 thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 BAM và mức thấp nhất là 0 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 鱼头 là KM-- BAM , thay đổi --% so với giá hiện tại. Merm đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KM
--BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 鱼头 | KM0.{5}4661 | KM-- | 0.00% |
1 鱼头 | KM0.{5}9321 | KM-- | 0.00% |
5 鱼头 | KM0.{4}4661 | KM-- | 0.00% |
10 鱼头 | KM0.{4}9321 | KM-- | 0.00% |
50 鱼头 | KM0.0004661 | KM-- | 0.00% |
100 鱼头 | KM0.0009321 | KM-- | 0.00% |
500 鱼头 | KM0.004661 | KM-- | 0.00% |
1000 鱼头 | KM0.009321 | KM-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp 鱼头/BAM
1 Merm bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Merm (鱼头) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{5}9321.
Tôi có thể mua bao nhiêu 鱼头 với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 107,282.17 鱼头 đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 鱼头 sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 鱼头 sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 鱼头 bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 536,410.85 鱼头, trong khi 5 鱼头 sẽ có giá khoảng 0.{4}4661BAM.
Giá cao nhất của 鱼头/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 鱼头 tính theo BAM là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 鱼头/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Merm tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Merm (鱼头) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Merm (鱼头) đã giảm -- so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 鱼头 thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Merm và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 鱼头/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 鱼头 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 鱼头/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 鱼头/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 鱼头/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Merm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Merm: 鱼头 sang Đô la Mỹ (USD), 鱼头 sang Euro (EUR), 鱼头 sang Bảng Anh (GBP), 鱼头 sang Đô la Canada (CAD), 鱼头 sang Rupee Ấn Độ (INR), 鱼头 sang Rupee Pakistan (PKR), 鱼头 sang Real Brazil (BRL), 鱼头 sang ...
Giá của Merm ở Mỹ là $0.{5}5528 USD. Ngoài ra, giá của Merm là €0.{5}4762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7723 CAD ở Canada, ₹0.0004940 INR ở Ấn Độ, ₨0.001556 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merm phổ biến nhất là 鱼头 sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Merm (鱼头) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{5}9321.
Giá của Merm ở Mỹ là $0.{5}5528 USD. Ngoài ra, giá của Merm là €0.{5}4762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7723 CAD ở Canada, ₹0.0004940 INR ở Ấn Độ, ₨0.001556 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2952 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merm phổ biến nhất là 鱼头 sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Merm (鱼头) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{5}9321.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Đây là cách một nhà giao dịch tiền điện tử kiếm được lợi nhuận 2,500,000%Theo một chuyên gia, hầu hết các altcoin sẽ không tăng vọt như năm 2021Cardano đang hướng tới sự phân cấp với một bước quan trọng trước một bản nâng cấp lớnChiliz đã công bố quan hệ đối tác mới để ra mắt ví tiền điện tửTổng khối lượng giao dịch của Sao Mộc đạt 282,8 tỷ USDMiễn dịch: Tin tặc tiền điện tử sẽ đánh cắp hơn 1,2 tỷ USD vào năm 2024Altcoin sắp mở khóa 2 tỷ USD trong tháng 9, IMX và TAIKO dẫn đầu tuần tớiMối đe dọa tập trung hóa xuất hiện trong các altcoin lớn, quan ngại nhất là Polygon và Shiba InuTổng khối lượng giao dịch của Jupiter đạt 282,8 tỷ đô la MỹÝ kiến: Dữ liệu từ 8 tháng qua cho thấy giá BTC bị ảnh hưởng đáng kể bởi dòng tiền vào các quỹ ETF Bitcoin của Mỹ














































