Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105330.32 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105330.32 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105330.32 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MERGE thành DZD
MERGE/DZD: 1 MERGE = 0.03574 DZD. Giá chuyển đổi 1 Merge (MERGE) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.03574 DZD hôm nay.

MERGE
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MERGE/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Merge (MERGE) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MERGE hiện có giá trị là 0.03574 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MERGE hiện có giá 0.03574 DZD, nghĩa là mua 5 MERGE sẽ mất 0.1787 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 27.98 MERGE và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 139.92 MERGE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MERGE sang DZD
Chuyển đổi DZD sang MERGE
Merge
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MERGE thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Merge tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MERGE sang DZD, lên đến 10000 MERGE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Merge
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành MERGE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Merge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang MERGE, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MERGE/DZD
MERGE/DZD: 1 MERGE = 0.03574 DZD; 2025/06/15 14:31:14
Trong 1D vừa qua, Merge đã thay đổi -8.30% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Merge(MERGE) đã thay đổi -8.30% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành MERGE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MERGE sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Merge/DZD
Giá Merge cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.09231 DZD trong khi giá Merge thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.03560 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Merge theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MERGE theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03897 DZD | 0.09231 DZD | 0.09231 DZD | 2.18 DZD |
Thấp | 0.03560 DZD | 0.03560 DZD | 0.03542 DZD | 0.03542 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.30% | -15.75% | -27.41% | -30.50% |
Thông tin Merge
Số liệu thị trường MERGE sang DZD
MERGE/DZD:
د.ج0.03574
Khối lượng MERGE 24 giờ:
د.ج0.1170
Vốn hóa thị trường MERGE:
--
Nguồn cung lưu hành MERGE:
0 MERGE
Tỷ giá MERGE sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Merge thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Merge là د.ج0.03574 mỗi MERGE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MERGE. Khối lượng giao dịch của Merge đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MERGE là د.ج0.1170.
Thông tin thêm về Merge trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Merge phổ biến nhất là MERGE sang DZD, trong đó mã của Merge là MERGE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MERGE sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MERGE sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MERGE (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MERGE bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MERGE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Merge phổ biến

MERGE đến TWD
1 MERGE thành NT$0.008115 TWD

MERGE đến CNY
1 MERGE thành ¥0.001973 CNY

MERGE đến USD
1 MERGE thành $0.0002746 USD
MERGE đến DZD
1 MERGE thành د.ج0.03574 DZD

MERGE đến EUR
1 MERGE thành €0.0002378 EUR

MERGE đến CAD
1 MERGE thành C$0.0003732 CAD

MERGE đến KRW
1 MERGE thành ₩0.3751 KRW

MERGE đến JPY
1 MERGE thành ¥0.03958 JPY

MERGE đến GBP
1 MERGE thành £0.0002024 GBP

MERGE đến BRL
1 MERGE thành R$0.001524 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ROA đến DZD
1 ROA thành د.ج1.99 DZD

T đến DZD
1 T thành د.ج2.15 DZD

AB đến DZD
1 AB thành د.ج1.91 DZD

THE đến DZD
1 THE thành د.ج35.95 DZD

F đến DZD
1 F thành د.ج1.31 DZD

ARPA đến DZD
1 ARPA thành د.ج2.7 DZD

XAUt đến DZD
1 XAUt thành د.ج450,009.3 DZD

ZRC đến DZD
1 ZRC thành د.ج3.65 DZD

QUBIC đến DZD
1 QUBIC thành د.ج0.0002066 DZD

D đến DZD
1 D thành د.ج4.31 DZD
Bảng chuyển đổi từ MERGE sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Merge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MERGE thành Dinar Algeria đã thay đổi -15.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.30%, đạt mức cao nhất là 0.03897 DZD và mức thấp nhất là 0.03560 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 MERGE là د.ج0.04923 DZD , thay đổi -27.41% so với giá hiện tại. Merge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.74% so với năm trước.
-د.ج
0.09071DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MERGE | د.ج0.01787 | د.ج0.01948 | -8.30% |
1 MERGE | د.ج0.03574 | د.ج0.03897 | -8.30% |
5 MERGE | د.ج0.1787 | د.ج0.1948 | -8.30% |
10 MERGE | د.ج0.3574 | د.ج0.3897 | -8.30% |
50 MERGE | د.ج1.79 | د.ج1.95 | -8.30% |
100 MERGE | د.ج3.57 | د.ج3.9 | -8.30% |
500 MERGE | د.ج17.87 | د.ج19.48 | -8.30% |
1000 MERGE | د.ج35.74 | د.ج38.97 | -8.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp MERGE/DZD
1 Merge bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Merge (MERGE) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03574.
Tôi có thể mua bao nhiêu MERGE với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.98 MERGE đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MERGE sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MERGE sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MERGE bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 139.92 MERGE, trong khi 5 MERGE sẽ có giá khoảng 0.1787DZD.
Giá cao nhất của MERGE/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MERGE tính theo DZD là د.ج3,030,575.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MERGE/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Merge tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Merge (MERGE) đã giảm 15.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Merge (MERGE) đã giảm 27.41% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MERGE thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Merge và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MERGE/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MERGE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MERGE/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MERGE/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MERGE/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Merge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Merge: MERGE sang Đô la Mỹ (USD), MERGE sang Euro (EUR), MERGE sang Bảng Anh (GBP), MERGE sang Đô la Canada (CAD), MERGE sang Rupee Ấn Độ (INR), MERGE sang Rupee Pakistan (PKR), MERGE sang Real Brazil (BRL), MERGE sang ...
Giá của Merge ở Mỹ là $0.0002746 USD. Ngoài ra, giá của Merge là €0.0002378 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003732 CAD ở Canada, ₹0.02365 INR ở Ấn Độ, ₨0.07770 PKR ở Pakistan, R$0.001524 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merge phổ biến nhất là MERGE sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Merge (MERGE) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03574.
Giá của Merge ở Mỹ là $0.0002746 USD. Ngoài ra, giá của Merge là €0.0002378 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002024 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003732 CAD ở Canada, ₹0.02365 INR ở Ấn Độ, ₨0.07770 PKR ở Pakistan, R$0.001524 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merge phổ biến nhất là MERGE sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Merge (MERGE) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03574.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
