Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106651.62 (-3.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106651.62 (-3.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106651.62 (-3.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MRKX thành IDR
MRKX/IDR: 1 MRKX = 1,395,888.68 IDR. Giá chuyển đổi 1 Merck tokenized stock (xStock) (MRKX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1,395,888.68 IDR hôm nay.
.png)
 MRKX
 IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MRKX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Merck tokenized stock (xStock) (MRKX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MRKX hiện có giá trị là 1,395,888.68 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MRKX hiện có giá 1,395,888.68 IDR, nghĩa là mua 5 MRKX sẽ mất 6,979,443.38 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}7164 MRKX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{5}3582 MRKX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MRKX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MRKX
Merck tokenized stock (xStock)
Rupiah Indonesia
1 MRKX
1,395,888.68  IDR
Đổi 1 MRKX sang 1,395,888.68 IDR
2 MRKX
2,791,777.35  IDR
Đổi 2 MRKX sang 2,791,777.35 IDR
5 MRKX
6,979,443.38  IDR
Đổi 5 MRKX sang 6,979,443.38 IDR
10 MRKX
13,958,886.76  IDR
Đổi 10 MRKX sang 13,958,886.76 IDR
20 MRKX
27,917,773.52  IDR
Đổi 20 MRKX sang 27,917,773.52 IDR
50 MRKX
69,794,433.8  IDR
Đổi 50 MRKX sang 69,794,433.8 IDR
100 MRKX
139,588,867.6  IDR
Đổi 100 MRKX sang 139,588,867.6 IDR
200 MRKX
279,177,735.2  IDR
Đổi 200 MRKX sang 279,177,735.2 IDR
500 MRKX
697,944,338  IDR
Đổi 500 MRKX sang 697,944,338 IDR
1000 MRKX
1,395,888,676  IDR
Đổi 1000 MRKX sang 1,395,888,676 IDR
5000 MRKX
6,979,443,380  IDR
Đổi 5000 MRKX sang 6,979,443,380 IDR
10000 MRKX
13,958,886,760  IDR
Đổi 10000 MRKX sang 13,958,886,760 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MRKX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Merck tokenized stock (xStock) tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MRKX sang IDR, lên đến 10000 MRKX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Merck tokenized stock (xStock)
1 IDR
0.{6}7164 MRKX
Đổi 1 IDR sang 0.{6}7164 MRKX
10 IDR
0.{5}7164 MRKX
Đổi 10 IDR sang 0.{5}7164 MRKX
50 IDR
0.{4}3582 MRKX
Đổi 50 IDR sang 0.{4}3582 MRKX
100 IDR
0.{4}7164 MRKX
Đổi 100 IDR sang 0.{4}7164 MRKX
200 IDR
0.0001433 MRKX
Đổi 200 IDR sang 0.0001433 MRKX
500 IDR
0.0003582 MRKX
Đổi 500 IDR sang 0.0003582 MRKX
1000 IDR
0.0007164 MRKX
Đổi 1000 IDR sang 0.0007164 MRKX
2000 IDR
0.001433 MRKX
Đổi 2000 IDR sang 0.001433 MRKX
5000 IDR
0.003582 MRKX
Đổi 5000 IDR sang 0.003582 MRKX
10000 IDR
0.007164 MRKX
Đổi 10000 IDR sang 0.007164 MRKX
50000 IDR
0.03582 MRKX
Đổi 50000 IDR sang 0.03582 MRKX
100000 IDR
0.07164 MRKX
Đổi 100000 IDR sang 0.07164 MRKX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MRKX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Merck tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MRKX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MRKX/IDR
MRKX/IDR: 1 MRKX = 1,395,888.68 IDR; 2025/11/04 00:41:12
Trong 1D vừa qua, Merck tokenized stock (xStock) đã thay đổi -3.27% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Merck tokenized stock (xStock)(MRKX) đã thay đổi -3.27% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MRKX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MRKX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Merck tokenized stock (xStock)/IDR
Giá Merck tokenized stock (xStock) cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,482,756.57 IDR trong khi giá Merck tokenized stock (xStock) thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 1,392,053.82 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Merck tokenized stock (xStock) theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MRKX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 1,447,742.64 IDR  | 1,482,756.57 IDR  | 1,482,756.57 IDR  | 1,482,756.57 IDR  | 
Thấp  | 1,392,053.82 IDR  | 1,392,053.82 IDR  | 1,392,053.82 IDR  | 1,392,053.82 IDR  | 
Bình thường  | 0 IDR  | 0 IDR  | 0 IDR  | 0 IDR  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -3.27%  | -5.22%  | -4.20%  | -4.20%  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MRKX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MRKX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MRKX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Merck tokenized stock (xStock)
Số liệu thị trường MRKX sang IDR
MRKX/IDR:
Rp1,395,888.68
Khối lượng MRKX 24 giờ:
Rp14,469,128.74
Vốn hóa thị trường MRKX:
Rp10,469,165,070
Nguồn cung lưu hành MRKX:
7.50K MRKX
Tỷ giá MRKX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Merck tokenized stock (xStock) thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Merck tokenized stock (xStock) là Rp1,395,888.68 mỗi MRKX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp10,469,165,070 IDR  dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,500 MRKX. Khối lượng giao dịch của Merck tokenized stock (xStock) đã thay đổi +773.07% (Rp12,811,849.07 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MRKX là Rp1,657,279.67.
Thông tin thêm về Merck tokenized stock (xStock) trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Merck tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MRKX sang IDR, trong đó mã của Merck tokenized stock (xStock) là MRKX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92741.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81297.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150209.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572466.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9480757.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MRKX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MRKX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Merck tokenized stock (xStock) phổ biến

MRKX đến TWD
1 MRKX thành NT$2,589.47 TWD 

MRKX đến CNY
1 MRKX thành ¥596.24 CNY 

MRKX đến USD
1 MRKX thành $83.72 USD 
MRKX đến IDR
1 MRKX thành Rp1,395,888.68 IDR 

MRKX đến EUR
1 MRKX thành €72.66 EUR 

MRKX đến CAD
1 MRKX thành C$117.69 CAD 

MRKX đến KRW
1 MRKX thành ₩119,717.09 KRW 

MRKX đến JPY
1 MRKX thành ¥12,912.05 JPY 

MRKX đến GBP
1 MRKX thành £63.69 GBP 

MRKX đến BRL
1 MRKX thành R$448.51 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,766,311,312.22 IDR 

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp59,710,193.54 IDR 

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,741,041.5 IDR 

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,409.03 IDR 

AITECH đến IDR
1 AITECH thành Rp299.11 IDR 

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp16,411,484.17 IDR 

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp2,765.86 IDR 

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp252,336.97 IDR 

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp9,139.41 IDR 

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp34,105.14 IDR 
Bảng chuyển đổi từ MRKX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Merck tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MRKX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.27%, đạt mức cao nhất là 1,447,742.64 IDR  và mức thấp nhất là 1,392,053.82 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MRKX là Rp0 IDR , thay đổi -4.20% so với giá hiện tại. Merck tokenized stock (xStock) đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -4.20% so với năm trước.
+Rp
62,024.68IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 MRKX  | Rp697,944.34 | Rp721,537.06 | -3.27%  | 
1 MRKX  | Rp1,395,888.68 | Rp1,443,074.11 | -3.27%  | 
5 MRKX  | Rp6,979,443.38 | Rp7,215,370.58 | -3.27%  | 
10 MRKX  | Rp13,958,886.76 | Rp14,430,741.15 | -3.27%  | 
50 MRKX  | Rp69,794,433.8 | Rp72,153,705.75 | -3.27%  | 
100 MRKX  | Rp139,588,867.6 | Rp144,307,411.5 | -3.27%  | 
500 MRKX  | Rp697,944,338 | Rp721,537,057.5 | -3.27%  | 
1000 MRKX  | Rp1,395,888,676 | Rp1,443,074,115 | -3.27%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp MRKX/IDR
1 Merck tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Merck tokenized stock (xStock) (MRKX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,395,888.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu MRKX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}7164 MRKX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MRKX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MRKX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MRKX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{5}3582 MRKX, trong khi 5 MRKX sẽ có giá khoảng 6,979,443.38IDR.
Giá cao nhất của MRKX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MRKX tính theo IDR là Rp1,482,756.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MRKX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Merck tokenized stock (xStock) tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Merck tokenized stock (xStock) (MRKX) đã giảm 5.22%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Merck tokenized stock (xStock) (MRKX) đã giảm 4.20% so với Rupiah Indonesia (IDR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MRKX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Merck tokenized stock (xStock) và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MRKX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MRKX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MRKX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MRKX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MRKX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Merck tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Merck tokenized stock (xStock): MRKX sang Đô la Mỹ (USD), MRKX sang Euro (EUR), MRKX sang Bảng Anh (GBP), MRKX sang Đô la Canada (CAD), MRKX sang Rupee Ấn Độ (INR), MRKX sang Rupee Pakistan (PKR), MRKX sang Real Brazil (BRL), MRKX sang ...
Giá của Merck tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $83.72 USD. Ngoài ra, giá của Merck tokenized stock (xStock) là €72.66 EUR ở khu vực đồng euro, £63.69 GBP ở Vương quốc Anh, C$117.69 CAD ở Canada, ₹7,427.93 INR ở Ấn Độ, ₨23,655.44 PKR ở Pakistan, R$448.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merck tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MRKX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Merck tokenized stock (xStock) (MRKX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,395,888.68.
Giá của Merck tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $83.72 USD. Ngoài ra, giá của Merck tokenized stock (xStock) là €72.66 EUR ở khu vực đồng euro, £63.69 GBP ở Vương quốc Anh, C$117.69 CAD ở Canada, ₹7,427.93 INR ở Ấn Độ, ₨23,655.44 PKR ở Pakistan, R$448.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Merck tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MRKX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Merck tokenized stock (xStock) (MRKX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,395,888.68.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































