Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88700.44 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88700.44 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88700.44 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEM thành ILS
MEM/ILS: 1 MEM = 0.03892 ILS. Giá chuyển đổi 1 Memory (MEM) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03892 ILS hôm nay.
MEM
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEM/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memory (MEM) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEM hiện có giá trị là 0.03892 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEM hiện có giá 0.03892 ILS, nghĩa là mua 5 MEM sẽ mất 0.1946 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 25.69 MEM và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 128.47 MEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEM sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MEM
Memory
Shekel Israel mới
1 MEM
0.03892 ILS
Đổi 1 MEM sang 0.03892 ILS
2 MEM
0.07784 ILS
Đổi 2 MEM sang 0.07784 ILS
5 MEM
0.1946 ILS
Đổi 5 MEM sang 0.1946 ILS
10 MEM
0.3892 ILS
Đổi 10 MEM sang 0.3892 ILS
20 MEM
0.7784 ILS
Đổi 20 MEM sang 0.7784 ILS
50 MEM
1.95 ILS
Đổi 50 MEM sang 1.95 ILS
100 MEM
3.89 ILS
Đổi 100 MEM sang 3.89 ILS
200 MEM
7.78 ILS
Đổi 200 MEM sang 7.78 ILS
500 MEM
19.46 ILS
Đổi 500 MEM sang 19.46 ILS
1000 MEM
38.92 ILS
Đổi 1000 MEM sang 38.92 ILS
5000 MEM
194.6 ILS
Đổi 5000 MEM sang 194.6 ILS
10000 MEM
389.2 ILS
Đổi 10000 MEM sang 389.2 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEM thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Memory tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEM sang ILS, lên đến 10000 MEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Memory
1 ILS
25.69 MEM
Đổi 1 ILS sang 25.69 MEM
10 ILS
256.94 MEM
Đổi 10 ILS sang 256.94 MEM
50 ILS
1,284.68 MEM
Đổi 50 ILS sang 1,284.68 MEM
100 ILS
2,569.35 MEM
Đổi 100 ILS sang 2,569.35 MEM
200 ILS
5,138.7 MEM
Đổi 200 ILS sang 5,138.7 MEM
500 ILS
12,846.76 MEM
Đổi 500 ILS sang 12,846.76 MEM
1000 ILS
25,693.52 MEM
Đổi 1000 ILS sang 25,693.52 MEM
2000 ILS
51,387.03 MEM
Đổi 2000 ILS sang 51,387.03 MEM
5000 ILS
128,467.58 MEM
Đổi 5000 ILS sang 128,467.58 MEM
10000 ILS
256,935.15 MEM
Đổi 10000 ILS sang 256,935.15 MEM
50000 ILS
1,284,675.75 MEM
Đổi 50000 ILS sang 1,284,675.75 MEM
100000 ILS
2,569,351.51 MEM
Đổi 100000 ILS sang 2,569,351.51 MEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MEM toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Memory đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MEM, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEM/ILS
MEM/ILS: 1 MEM = 0.03892 ILS; 2025/12/31 10:34:51
Trong 1D vừa qua, Memory đã thay đổi -0.01% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memory(MEM) đã thay đổi -0.01% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MEM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEM sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Memory/ILS
Giá Memory cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Memory thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memory theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEM theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03945 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.03843 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEM (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEM bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Memory
Số liệu thị trường MEM sang ILS
MEM/ILS:
₪0.03892
Khối lượng MEM 24 giờ:
₪2,111.6
Vốn hóa thị trường MEM:
₪38,920,326.59
Nguồn cung lưu hành MEM:
1.00B MEM
Tỷ giá MEM sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Memory thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Memory là ₪0.03892 mỗi MEM, với tổng vốn hoá thị trường của ₪38,920,326.59 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MEM. Khối lượng giao dịch của Memory đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEM là ₪--.
Thông tin thêm về Memory trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memory phổ biến nhất là MEM sang ILS, trong đó mã của Memory là MEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEM sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và t ải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEM sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Memory phổ biến
MEM đến TWD
1 MEM thành NT$0.3842 TWD
MEM đến CNY
1 MEM thành ¥0.08554 CNY
MEM đến USD
1 MEM thành $0.01223 USD
MEM đến AUD
1 MEM thành AU$0.01829 AUD
MEM đến ILS
1 MEM thành ₪0.03892 ILS
MEM đến EUR
1 MEM thành €0.01042 EUR
MEM đến CAD
1 MEM thành C$0.01676 CAD
MEM đến KRW
1 MEM thành ₩17.72 KRW
MEM đến JPY
1 MEM thành ¥1.92 JPY
MEM đến GBP
1 MEM thành £0.009091 GBP
MEM đến BRL
1 MEM thành R$0.06707 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

CHZ đến ILS
1 CHZ thành ₪0.1430 ILS

CYBER đến ILS
1 CYBER thành ₪2.68 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪282,144.44 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪0.5545 ILS

AUCTION đến ILS
1 AUCTION thành ₪17.31 ILS

MANYU đến ILS
1 MANYU thành ₪0.{7}2648 ILS

ZKP đến ILS
1 ZKP thành ₪0.4568 ILS

IOST đến ILS
1 IOST thành ₪0.005790 ILS

Q đến ILS
1 Q thành ₪0.04096 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪401.42 ILS
Bảng chuyển đổi từ MEM sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Memory đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEM thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.03945 ILS và mức thấp nhất là 0.03843 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MEM là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Memory đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MEM | ₪0.01946 | ₪-- | -0.01% |
1 MEM | ₪0.03892 | ₪-- | -0.01% |
5 MEM | ₪0.1946 | ₪-- | -0.01% |
10 MEM | ₪0.3892 | ₪-- | -0.01% |
50 MEM | ₪1.95 | ₪-- | -0.01% |
100 MEM | ₪3.89 | ₪-- | -0.01% |
500 MEM | ₪19.46 | ₪-- | -0.01% |
1000 MEM | ₪38.92 | ₪-- | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEM/ILS
1 Memory bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Memory (MEM) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03892.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEM với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.69 MEM đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEM sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEM sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEM bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 128.47 MEM, trong khi 5 MEM sẽ có giá khoảng 0.1946ILS.
Giá cao nhất của MEM/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEM tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEM/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memory tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memory (MEM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memory (MEM) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEM thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memory và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEM/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEM/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEM/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEM/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memory và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







