Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87808.80 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87808.80 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87808.80 (+0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEL thành MNT
MEL/MNT: 1 MEL = 3.89 MNT. Giá chuyển đổi 1 MELX (MEL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 3.89 MNT hôm nay.

MEL
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEL/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MELX (MEL) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEL hiện có giá trị là 3.89 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEL hiện có giá 3.89 MNT, nghĩa là mua 5 MEL sẽ mất 19.47 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2568 MEL và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.28 MEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEL sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MEL
MELX
Tugrik Mông Cổ
1 MEL
3.89 MNT
Đổi 1 MEL sang 3.89 MNT
2 MEL
7.79 MNT
Đổi 2 MEL sang 7.79 MNT
5 MEL
19.47 MNT
Đổi 5 MEL sang 19.47 MNT
10 MEL
38.95 MNT
Đổi 10 MEL sang 38.95 MNT
20 MEL
77.89 MNT
Đổi 20 MEL sang 77.89 MNT
50 MEL
194.73 MNT
Đổi 50 MEL sang 194.73 MNT
100 MEL
389.46 MNT
Đổi 100 MEL sang 389.46 MNT
200 MEL
778.93 MNT
Đổi 200 MEL sang 778.93 MNT
500 MEL
1,947.31 MNT
Đổi 500 MEL sang 1,947.31 MNT
1000 MEL
3,894.63 MNT
Đổi 1000 MEL sang 3,894.63 MNT
5000 MEL
19,473.15 MNT
Đổi 5000 MEL sang 19,473.15 MNT
10000 MEL
38,946.29 MNT
Đổi 10000 MEL sang 38,946.29 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEL thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của MELX tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEL sang MNT, lên đến 10000 MEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
MELX
1 MNT
0.2568 MEL
Đổi 1 MNT sang 0.2568 MEL
10 MNT
2.57 MEL
Đổi 10 MNT sang 2.57 MEL
50 MNT
12.84 MEL
Đổi 50 MNT sang 12.84 MEL
100 MNT
25.68 MEL
Đổi 100 MNT sang 25.68 MEL
200 MNT
51.35 MEL
Đổi 200 MNT sang 51.35 MEL
500 MNT
128.38 MEL
Đổi 500 MNT sang 128.38 MEL
1000 MNT
256.76 MEL
Đổi 1000 MNT sang 256.76 MEL
2000 MNT
513.53 MEL
Đổi 2000 MNT sang 513.53 MEL
5000 MNT
1,283.82 MEL
Đổi 5000 MNT sang 1,283.82 MEL
10000 MNT
2,567.64 MEL
Đổi 10000 MNT sang 2,567.64 MEL
50000 MNT
12,838.19 MEL
Đổi 50000 MNT sang 12,838.19 MEL
100000 MNT
25,676.39 MEL
Đổi 100000 MNT sang 25,676.39 MEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MEL toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo MELX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MEL, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEL/MNT
MEL/MNT: 1 MEL = 3.89 MNT; 2025/12/28 02:57:25
Trong 1D vừa qua, MELX đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MELX(MEL) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEL sang MNT: Biến động và thay đổi giá của MELX/MNT
Giá MELX cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 3.89 MNT trong khi giá MELX thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 3.89 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MELX theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEL theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 3.89 MNT | 3.89 MNT | 3.89 MNT | 3.89 MNT |
Thấp | 3.89 MNT | 3.89 MNT | 3.89 MNT | 3.89 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEL (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEL bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MELX
Số liệu thị trường MEL sang MNT
MEL/MNT:
₮3.89
Khối lượng MEL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MEL:
₮79,062,197
Nguồn cung lưu hành MEL:
20.30M MEL
Tỷ giá MEL sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MELX thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MELX là ₮3.89 mỗi MEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₮79,062,197 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,300,314 MEL. Khối lượng giao dịch của MELX đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEL là ₮0.
Thông tin thêm về MELX trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MELX phổ biến nhất là MEL sang MNT, trong đó mã của MELX là MEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEL sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEL sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MELX phổ biến
MEL đến TWD
1 MEL thành NT$0.03413 TWD
MEL đến CNY
1 MEL thành ¥0.007618 CNY
MEL đến USD
1 MEL thành $0.001087 USD
MEL đến AUD
1 MEL thành AU$0.001619 AUD
MEL đến EUR
1 MEL thành €0.0009233 EUR
MEL đến CAD
1 MEL thành C$0.001488 CAD
MEL đến KRW
1 MEL thành ₩1.57 KRW
MEL đến JPY
1 MEL thành ¥0.1702 JPY
MEL đến MNT
1 MEL thành ₮3.89 MNT
MEL đến GBP
1 MEL thành £0.0008053 GBP
MEL đến BRL
1 MEL thành R$0.006028 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,849,997.79 MNT

FLOW đến MNT
1 FLOW thành ₮419.24 MNT

SRM đến MNT
1 SRM thành ₮98.49 MNT

DASH đến MNT
1 DASH thành ₮157,506.27 MNT

DOT đến MNT
1 DOT thành ₮6,738.02 MNT

WMTX đến MNT
1 WMTX thành ₮217.29 MNT

MOG đến MNT
1 MOG thành ₮0.0008432 MNT

RVV đến MNT
1 RVV thành ₮21.39 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮24.92 MNT

S đến MNT
1 S thành ₮280.25 MNT
Bảng chuyển đổi từ MEL sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của MELX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEL thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 3.89 MNT và mức thấp nhất là 3.89 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MEL là ₮3.89 MNT , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. MELX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
-₮
0MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MEL | ₮1.95 | ₮1.95 | 0.00% |
1 MEL | ₮3.89 | ₮3.89 | 0.00% |
5 MEL | ₮19.47 | ₮19.47 | 0.00% |
10 MEL | ₮38.95 | ₮38.95 | 0.00% |
50 MEL | ₮194.73 | ₮194.73 | 0.00% |
100 MEL | ₮389.46 | ₮389.46 | 0.00% |
500 MEL | ₮1,947.31 | ₮1,947.31 | 0.00% |
1000 MEL | ₮3,894.63 | ₮3,894.63 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEL/MNT
1 MELX bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 MELX (MEL) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEL với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2568 MEL đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEL sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEL sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEL bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.28 MEL, trong khi 5 MEL sẽ có giá khoảng 19.47MNT.
Giá cao nhất của MEL/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEL tính theo MNT là ₮556.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEL/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MELX tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MELX (MEL) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MELX (MEL) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEL thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MELX và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEL/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEL/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEL/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEL/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MELX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












