Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122051.74 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122051.74 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122051.74 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MELON thành KRW
MELON/KRW: 1 MELON = 0.6060 KRW. Giá chuyển đổi 1 Melon Dog (MELON) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.6060 KRW hôm nay.

MELON
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MELON/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Melon Dog (MELON) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MELON hiện có giá trị là 0.6060 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MELON hiện có giá 0.6060 KRW, nghĩa là mua 5 MELON sẽ mất 3.03 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.65 MELON và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 8.25 MELON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MELON sang KRW
Chuyển đổi KRW sang MELON
Melon Dog
Won Hàn Quốc
1 MELON
0.6060 KRW
Đổi 1 MELON sang 0.6060 KRW
2 MELON
1.21 KRW
Đổi 2 MELON sang 1.21 KRW
5 MELON
3.03 KRW
Đổi 5 MELON sang 3.03 KRW
10 MELON
6.06 KRW
Đổi 10 MELON sang 6.06 KRW
20 MELON
12.12 KRW
Đổi 20 MELON sang 12.12 KRW
50 MELON
30.3 KRW
Đổi 50 MELON sang 30.3 KRW
100 MELON
60.6 KRW
Đổi 100 MELON sang 60.6 KRW
200 MELON
121.2 KRW
Đổi 200 MELON sang 121.2 KRW
500 MELON
302.99 KRW
Đổi 500 MELON sang 302.99 KRW
1000 MELON
605.99 KRW
Đổi 1000 MELON sang 605.99 KRW
5000 MELON
3,029.93 KRW
Đổi 5000 MELON sang 3,029.93 KRW
10000 MELON
6,059.85 KRW
Đổi 10000 MELON sang 6,059.85 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MELON thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Melon Dog tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MELON sang KRW, lên đến 10000 MELON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Melon Dog
1 KRW
1.65 MELON
Đổi 1 KRW sang 1.65 MELON
10 KRW
16.5 MELON
Đổi 10 KRW sang 16.5 MELON
50 KRW
82.51 MELON
Đổi 50 KRW sang 82.51 MELON
100 KRW
165.02 MELON
Đổi 100 KRW sang 165.02 MELON
200 KRW
330.04 MELON
Đổi 200 KRW sang 330.04 MELON
500 KRW
825.1 MELON
Đổi 500 KRW sang 825.1 MELON
1000 KRW
1,650.21 MELON
Đổi 1000 KRW sang 1,650.21 MELON
2000 KRW
3,300.41 MELON
Đổi 2000 KRW sang 3,300.41 MELON
5000 KRW
8,251.03 MELON
Đổi 5000 KRW sang 8,251.03 MELON
10000 KRW
16,502.05 MELON
Đổi 10000 KRW sang 16,502.05 MELON
50000 KRW
82,510.27 MELON
Đổi 50000 KRW sang 82,510.27 MELON
100000 KRW
165,020.54 MELON
Đổi 100000 KRW sang 165,020.54 MELON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MELON toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Melon Dog đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MELON, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MELON/KRW
MELON/KRW: 1 MELON = 0.6060 KRW; 2025/10/04 20:39:16
Trong 1D vừa qua, Melon Dog đã thay đổi -4.23% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Melon Dog(MELON) đã thay đổi -4.23% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MELON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MELON sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Melon Dog/KRW
Giá Melon Dog cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.6422 KRW trong khi giá Melon Dog thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.5644 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Melon Dog theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MELON theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6254 KRW | 0.6422 KRW | 0.9419 KRW | 1.11 KRW |
Thấp | 0.6060 KRW | 0.5644 KRW | 0.5644 KRW | 0.5644 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.23% | +0.70% | -28.83% | -20.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MELON (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MELON bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MELON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Melon Dog
Số liệu thị trường MELON sang KRW
MELON/KRW:
₩0.6060
Khối lượng MELON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MELON:
--
Nguồn cung lưu hành MELON:
0 MELON
Tỷ giá MELON sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Melon Dog thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Melon Dog là ₩0.6060 mỗi MELON, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MELON. Khối lượng giao dịch của Melon Dog đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MELON là ₩0.
Thông tin thêm về Melon Dog trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Melon Dog phổ biến nhất là MELON sang KRW, trong đó mã của Melon Dog là MELON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MELON sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MELON sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Melon Dog phổ biến

MELON đến TWD
1 MELON thành NT$0.01309 TWD

MELON đến CNY
1 MELON thành ¥0.003069 CNY

MELON đến USD
1 MELON thành $0.0004305 USD

MELON đến EUR
1 MELON thành €0.0003668 EUR

MELON đến CAD
1 MELON thành C$0.0006013 CAD

MELON đến KRW
1 MELON thành ₩0.6060 KRW

MELON đến JPY
1 MELON thành ¥0.06348 JPY

MELON đến GBP
1 MELON thành £0.0003194 GBP

MELON đến BRL
1 MELON thành R$0.002298 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1457 KRW

OKB đến KRW
1 OKB thành ₩314,376.96 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,197.81 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,962.79 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,256.59 KRW

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩364.02 KRW

IN đến KRW
1 IN thành ₩163.93 KRW

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩10.04 KRW

TRADOOR đến KRW
1 TRADOOR thành ₩4,225.31 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩39.93 KRW
Bảng chuyển đổi từ MELON sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Melon Dog đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MELON thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.23%, đạt mức cao nhất là 0.6254 KRW và mức thấp nhất là 0.6060 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 MELON là ₩0.8514 KRW , thay đổi -28.83% so với giá hiện tại. Melon Dog đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.31% so với năm trước.
-₩
3.52KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MELON | ₩0.3030 | ₩0.3164 | -4.23% |
1 MELON | ₩0.6060 | ₩0.6327 | -4.23% |
5 MELON | ₩3.03 | ₩3.16 | -4.23% |
10 MELON | ₩6.06 | ₩6.33 | -4.23% |
50 MELON | ₩30.3 | ₩31.64 | -4.23% |
100 MELON | ₩60.6 | ₩63.27 | -4.23% |
500 MELON | ₩302.99 | ₩316.36 | -4.23% |
1000 MELON | ₩605.99 | ₩632.72 | -4.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp MELON/KRW
1 Melon Dog bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Melon Dog (MELON) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6060.
Tôi có thể mua bao nhiêu MELON với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.65 MELON đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MELON sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MELON sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MELON bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 8.25 MELON, trong khi 5 MELON sẽ có giá khoảng 3.03KRW.
Giá cao nhất của MELON/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MELON tính theo KRW là ₩615.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MELON/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Melon Dog tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Melon Dog (MELON) đã tăng 0.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Melon Dog (MELON) đã giảm 28.83% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MELON thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Melon Dog và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MELON/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MELON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MELON/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MELON/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MELON/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Melon Dog và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Melon Dog: MELON sang Đô la Mỹ (USD), MELON sang Euro (EUR), MELON sang Bảng Anh (GBP), MELON sang Đô la Canada (CAD), MELON sang Rupee Ấn Độ (INR), MELON sang Rupee Pakistan (PKR), MELON sang Real Brazil (BRL), MELON sang ...
Giá của Melon Dog ở Mỹ là $0.0004305 USD. Ngoài ra, giá của Melon Dog là €0.0003668 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003194 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006013 CAD ở Canada, ₹0.03820 INR ở Ấn Độ, ₨0.1211 PKR ở Pakistan, R$0.002298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melon Dog phổ biến nhất là MELON sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Melon Dog (MELON) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6060.
Giá của Melon Dog ở Mỹ là $0.0004305 USD. Ngoài ra, giá của Melon Dog là €0.0003668 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003194 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006013 CAD ở Canada, ₹0.03820 INR ở Ấn Độ, ₨0.1211 PKR ở Pakistan, R$0.002298 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melon Dog phổ biến nhất là MELON sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Melon Dog (MELON) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.6060.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.