Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.94 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.94 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.94 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SNS thành IDR
SNS/IDR: 1 SNS = 78.67 IDR. Giá chuyển đổi 1 Melody (SNS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 78.67 IDR hôm nay.

SNS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SNS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Melody (SNS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SNS hiện có giá trị là 78.67 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SNS hiện có giá 78.67 IDR, nghĩa là mua 5 SNS sẽ mất 393.34 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01271 SNS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06356 SNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SNS sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SNS
Melody
Rupiah Indonesia
1 SNS
78.67 IDR
Đổi 1 SNS sang 78.67 IDR
2 SNS
157.34 IDR
Đổi 2 SNS sang 157.34 IDR
5 SNS
393.34 IDR
Đổi 5 SNS sang 393.34 IDR
10 SNS
786.69 IDR
Đổi 10 SNS sang 786.69 IDR
20 SNS
1,573.38 IDR
Đổi 20 SNS sang 1,573.38 IDR
50 SNS
3,933.44 IDR
Đổi 50 SNS sang 3,933.44 IDR
100 SNS
7,866.89 IDR
Đổi 100 SNS sang 7,866.89 IDR
200 SNS
15,733.78 IDR
Đổi 200 SNS sang 15,733.78 IDR
500 SNS
39,334.44 IDR
Đổi 500 SNS sang 39,334.44 IDR
1000 SNS
78,668.88 IDR
Đổi 1000 SNS sang 78,668.88 IDR
5000 SNS
393,344.4 IDR
Đổi 5000 SNS sang 393,344.4 IDR
10000 SNS
786,688.79 IDR
Đổi 10000 SNS sang 786,688.79 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SNS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Melody tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SNS sang IDR, lên đến 10000 SNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Melody
1 IDR
0.01271 SNS
Đổi 1 IDR sang 0.01271 SNS
10 IDR
0.1271 SNS
Đổi 10 IDR sang 0.1271 SNS
50 IDR
0.6356 SNS
Đổi 50 IDR sang 0.6356 SNS
100 IDR
1.27 SNS
Đổi 100 IDR sang 1.27 SNS
200 IDR
2.54 SNS
Đổi 200 IDR sang 2.54 SNS
500 IDR
6.36 SNS
Đổi 500 IDR sang 6.36 SNS
1000 IDR
12.71 SNS
Đổi 1000 IDR sang 12.71 SNS
2000 IDR
25.42 SNS
Đổi 2000 IDR sang 25.42 SNS
5000 IDR
63.56 SNS
Đổi 5000 IDR sang 63.56 SNS
10000 IDR
127.12 SNS
Đổi 10000 IDR sang 127.12 SNS
50000 IDR
635.58 SNS
Đổi 50000 IDR sang 635.58 SNS
100000 IDR
1,271.15 SNS
Đổi 100000 IDR sang 1,271.15 SNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SNS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Melody đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SNS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SNS/IDR
SNS/IDR: 1 SNS = 78.67 IDR; 2025/08/05 10:10:14
Trong 1D vừa qua, Melody đã thay đổi +2.32% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Melody(SNS) đã thay đổi +2.32% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SNS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Melody/IDR
Giá Melody cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 68.5 IDR trong khi giá Melody thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 63.07 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Melody theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SNS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 65.02 IDR | 68.5 IDR | 72.45 IDR | 72.45 IDR |
Thấp | 63.07 IDR | 63.07 IDR | 63.07 IDR | 56.27 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.32% | -5.08% | -7.62% | -4.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SNS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SNS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Melody
Số liệu thị trường SNS sang IDR
SNS/IDR:
Rp78.67
Khối lượng SNS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SNS:
--
Nguồn cung lưu hành SNS:
0 SNS
Tỷ giá SNS sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Melody thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Melody là Rp78.67 mỗi SNS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SNS. Khối lượng giao dịch của Melody đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SNS là Rp0.
Thông tin thêm về Melody trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Melody phổ biến nhất là SNS sang IDR, trong đó mã của Melody là SNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SNS sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SNS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Melody phổ biến

SNS đến TWD
1 SNS thành NT$0.1438 TWD

SNS đến CNY
1 SNS thành ¥0.03451 CNY

SNS đến USD
1 SNS thành $0.004802 USD
SNS đến IDR
1 SNS thành Rp78.67 IDR

SNS đến EUR
1 SNS thành €0.004161 EUR

SNS đến CAD
1 SNS thành C$0.006629 CAD

SNS đến KRW
1 SNS thành ₩6.68 KRW

SNS đến JPY
1 SNS thành ¥0.7088 JPY

SNS đến GBP
1 SNS thành £0.003615 GBP

SNS đến BRL
1 SNS thành R$0.02648 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp59,973,808.1 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,878,776,838.54 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp2,083,334.47 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,766,744.61 IDR

MNT đến IDR
1 MNT thành Rp14,295.88 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp275,407.74 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp12,476,721.76 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,382.67 IDR

MAGIC đến IDR
1 MAGIC thành Rp4,027.21 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp161,180.94 IDR
Bảng chuyển đổi từ SNS sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Melody đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SNS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.32%, đạt mức cao nhất là 65.02 IDR và mức thấp nhất là 63.07 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SNS là Rp84.03 IDR , thay đổi -7.62% so với giá hiện tại. Melody đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.63% so với năm trước.
-Rp
3.15IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SNS | Rp39.33 | Rp38.6 | +2.32% |
1 SNS | Rp78.67 | Rp77.2 | +2.32% |
5 SNS | Rp393.34 | Rp385.99 | +2.32% |
10 SNS | Rp786.69 | Rp771.97 | +2.32% |
50 SNS | Rp3,933.44 | Rp3,859.86 | +2.32% |
100 SNS | Rp7,866.89 | Rp7,719.72 | +2.32% |
500 SNS | Rp39,334.44 | Rp38,598.6 | +2.32% |
1000 SNS | Rp78,668.88 | Rp77,197.19 | +2.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp SNS/IDR
1 Melody bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Melody (SNS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp78.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu SNS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01271 SNS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SNS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SNS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SNS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.06356 SNS, trong khi 5 SNS sẽ có giá khoảng 393.34IDR.
Giá cao nhất của SNS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SNS tính theo IDR là Rp2,536.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SNS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Melody tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Melody (SNS) đã giảm 5.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Melody (SNS) đã giảm 7.62% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SNS thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Melody và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SNS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SNS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SNS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SNS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Melody và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Melody: SNS sang Đô la Mỹ (USD), SNS sang Euro (EUR), SNS sang Bảng Anh (GBP), SNS sang Đô la Canada (CAD), SNS sang Rupee Ấn Độ (INR), SNS sang Rupee Pakistan (PKR), SNS sang Real Brazil (BRL), SNS sang ...
Giá của Melody ở Mỹ là $0.004802 USD. Ngoài ra, giá của Melody là €0.004161 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006629 CAD ở Canada, ₹0.4217 INR ở Ấn Độ, ₨1.36 PKR ở Pakistan, R$0.02648 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melody phổ biến nhất là SNS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Melody (SNS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp78.67.
Giá của Melody ở Mỹ là $0.004802 USD. Ngoài ra, giá của Melody là €0.004161 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006629 CAD ở Canada, ₹0.4217 INR ở Ấn Độ, ₨1.36 PKR ở Pakistan, R$0.02648 BRL ở Brazil, ...
Cặp Melody phổ biến nhất là SNS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Melody (SNS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp78.67.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
