Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118640.00 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118640.00 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118640.00 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MDT thành GEL
MDT/GEL: 1 MDT = 0.07154 GEL. Giá chuyển đổi 1 Measurable Data Token (MDT) thành Lari Georgia (GEL) là 0.07154 GEL hôm nay.

MDT
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MDT/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Measurable Data Token (MDT) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MDT hiện có giá trị là 0.07154 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MDT hiện có giá 0.07154 GEL, nghĩa là mua 5 MDT sẽ mất 0.3577 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 13.98 MDT và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 69.89 MDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MDT sang GEL
Chuyển đổi GEL sang MDT
Measurable Data Token
Lari Georgia
1 MDT
0.07154 GEL
Đổi 1 MDT sang 0.07154 GEL
2 MDT
0.1431 GEL
Đổi 2 MDT sang 0.1431 GEL
5 MDT
0.3577 GEL
Đổi 5 MDT sang 0.3577 GEL
10 MDT
0.7154 GEL
Đổi 10 MDT sang 0.7154 GEL
20 MDT
1.43 GEL
Đổi 20 MDT sang 1.43 GEL
50 MDT
3.58 GEL
Đổi 50 MDT sang 3.58 GEL
100 MDT
7.15 GEL
Đổi 100 MDT sang 7.15 GEL
200 MDT
14.31 GEL
Đổi 200 MDT sang 14.31 GEL
500 MDT
35.77 GEL
Đổi 500 MDT sang 35.77 GEL
1000 MDT
71.54 GEL
Đổi 1000 MDT sang 71.54 GEL
5000 MDT
357.7 GEL
Đổi 5000 MDT sang 357.7 GEL
10000 MDT
715.4 GEL
Đổi 10000 MDT sang 715.4 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDT thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Measurable Data Token tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDT sang GEL, lên đến 10000 MDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Measurable Data Token
1 GEL
13.98 MDT
Đổi 1 GEL sang 13.98 MDT
10 GEL
139.78 MDT
Đổi 10 GEL sang 139.78 MDT
50 GEL
698.91 MDT
Đổi 50 GEL sang 698.91 MDT
100 GEL
1,397.82 MDT
Đổi 100 GEL sang 1,397.82 MDT
200 GEL
2,795.63 MDT
Đổi 200 GEL sang 2,795.63 MDT
500 GEL
6,989.08 MDT
Đổi 500 GEL sang 6,989.08 MDT
1000 GEL
13,978.16 MDT
Đổi 1000 GEL sang 13,978.16 MDT
2000 GEL
27,956.32 MDT
Đổi 2000 GEL sang 27,956.32 MDT
5000 GEL
69,890.79 MDT
Đổi 5000 GEL sang 69,890.79 MDT
10000 GEL
139,781.58 MDT
Đổi 10000 GEL sang 139,781.58 MDT
50000 GEL
698,907.92 MDT
Đổi 50000 GEL sang 698,907.92 MDT
100000 GEL
1,397,815.83 MDT
Đổi 100000 GEL sang 1,397,815.83 MDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành MDT toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Measurable Data Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang MDT, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MDT/GEL
MDT/GEL: 1 MDT = 0.07154 GEL; 2025/08/10 13:14:14
Trong 1D vừa qua, Measurable Data Token đã thay đổi -3.85% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Measurable Data Token(MDT) đã thay đổi -3.85% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành MDT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MDT sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Measurable Data Token/GEL
Giá Measurable Data Token cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.08263 GEL trong khi giá Measurable Data Token thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.06938 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Measurable Data Token theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MDT theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07402 GEL | 0.08263 GEL | 0.1294 GEL | 0.1294 GEL |
Thấp | 0.07077 GEL | 0.06938 GEL | 0.04112 GEL | 0.03322 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.85% | -10.43% | +65.78% | -23.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MDT (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDT bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Measurable Data Token
Số liệu thị trường MDT sang GEL
MDT/GEL:
₾0.07154
Khối lượng MDT 24 giờ:
₾12,006,857.23
Vốn hóa thị trường MDT:
₾48,372,396.25
Nguồn cung lưu hành MDT:
676.16M MDT
Tỷ giá MDT sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Measurable Data Token thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Measurable Data Token là ₾0.07154 mỗi MDT, với tổng vốn hoá thị trường của ₾48,372,396.25 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 676,157,000 MDT. Khối lượng giao dịch của Measurable Data Token đã thay đổi -9.95% (₾-1,326,347.17 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDT là ₾13,333,204.41.
Thông tin thêm về Measurable Data Token trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Measurable Data Token phổ biến nhất là MDT sang GEL, trong đó mã của Measurable Data Token là MDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116622.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4269.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100108.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86825.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160414.12 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633877.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10230607.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MDT sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MDT sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Measurable Data Token phổ biến

MDT đến TWD
1 MDT thành NT$0.7924 TWD
MDT đến GEL
1 MDT thành ₾0.07154 GEL

MDT đến CNY
1 MDT thành ¥0.1904 CNY

MDT đến USD
1 MDT thành $0.02650 USD

MDT đến EUR
1 MDT thành €0.02274 EUR

MDT đến CAD
1 MDT thành C$0.03645 CAD

MDT đến KRW
1 MDT thành ₩36.8 KRW

MDT đến JPY
1 MDT thành ¥3.91 JPY

MDT đến GBP
1 MDT thành £0.01973 GBP

MDT đến BRL
1 MDT thành R$0.1440 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

WOO đến GEL
1 WOO thành ₾0.2162 GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾320,115.97 GEL

PROVE đến GEL
1 PROVE thành ₾3.99 GEL

GMX đến GEL
1 GMX thành ₾48.88 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾485.26 GEL

RAY đến GEL
1 RAY thành ₾8.99 GEL

ERA đến GEL
1 ERA thành ₾2.95 GEL

LINK đến GEL
1 LINK thành ₾58.31 GEL

BIO đến GEL
1 BIO thành ₾0.3031 GEL

ZKJ đến GEL
1 ZKJ thành ₾0.8323 GEL
Bảng chuyển đổi từ MDT sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Measurable Data Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDT thành Lari Georgia đã thay đổi -10.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.85%, đạt mức cao nhất là 0.07402 GEL và mức thấp nhất là 0.07077 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 MDT là ₾0.04318 GEL , thay đổi +65.78% so với giá hiện tại. Measurable Data Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.05% so với năm trước.
-₾
0.03218GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MDT | ₾0.03577 | ₾0.03720 | -3.85% |
1 MDT | ₾0.07154 | ₾0.07440 | -3.85% |
5 MDT | ₾0.3577 | ₾0.3720 | -3.85% |
10 MDT | ₾0.7154 | ₾0.7440 | -3.85% |
50 MDT | ₾3.58 | ₾3.72 | -3.85% |
100 MDT | ₾7.15 | ₾7.44 | -3.85% |
500 MDT | ₾35.77 | ₾37.2 | -3.85% |
1000 MDT | ₾71.54 | ₾74.4 | -3.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp MDT/GEL
1 Measurable Data Token bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Measurable Data Token (MDT) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.07154.
Tôi có thể mua bao nhiêu MDT với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.98 MDT đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MDT sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MDT sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MDT bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 69.89 MDT, trong khi 5 MDT sẽ có giá khoảng 0.3577GEL.
Giá cao nhất của MDT/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MDT tính theo GEL là ₾2.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MDT/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Measurable Data Token tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Measurable Data Token (MDT) đã giảm 10.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Measurable Data Token (MDT) đã tăng 65.78% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MDT thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Measurable Data Token và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MDT/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MDT/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MDT/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MDT/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Measurable Data Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Measurable Data Token: MDT sang Đô la Mỹ (USD), MDT sang Euro (EUR), MDT sang Bảng Anh (GBP), MDT sang Đô la Canada (CAD), MDT sang Rupee Ấn Độ (INR), MDT sang Rupee Pakistan (PKR), MDT sang Real Brazil (BRL), MDT sang ...
Giá của Measurable Data Token ở Mỹ là $0.02650 USD. Ngoài ra, giá của Measurable Data Token là €0.02274 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01973 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03645 CAD ở Canada, ₹2.32 INR ở Ấn Độ, ₨7.51 PKR ở Pakistan, R$0.1440 BRL ở Brazil, ...
Cặp Measurable Data Token phổ biến nhất là MDT sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Measurable Data Token (MDT) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.07154.
Giá của Measurable Data Token ở Mỹ là $0.02650 USD. Ngoài ra, giá của Measurable Data Token là €0.02274 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01973 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03645 CAD ở Canada, ₹2.32 INR ở Ấn Độ, ₨7.51 PKR ở Pakistan, R$0.1440 BRL ở Brazil, ...
Cặp Measurable Data Token phổ biến nhất là MDT sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Measurable Data Token (MDT) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.07154.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
