Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87491.01 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87491.01 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87491.01 (-1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAX thành JPY
MAX/JPY: 1 MAX = 49.89 JPY. Giá chuyển đổi 1 MAX Exchange Token (MAX) thành Yên Nhật (JPY) là 49.89 JPY hôm nay.

MAX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAX Exchange Token (MAX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAX hiện có giá trị là 49.89 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAX hiện có giá 49.89 JPY, nghĩa là mua 5 MAX sẽ mất 249.43 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.02005 MAX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1002 MAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAX sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MAX
MAX Exchange Token
Yên Nhật
1 MAX
49.89 JPY
Đổi 1 MAX sang 49.89 JPY
2 MAX
99.77 JPY
Đổi 2 MAX sang 99.77 JPY
5 MAX
249.43 JPY
Đổi 5 MAX sang 249.43 JPY
10 MAX
498.86 JPY
Đổi 10 MAX sang 498.86 JPY
20 MAX
997.71 JPY
Đổi 20 MAX sang 997.71 JPY
50 MAX
2,494.28 JPY
Đổi 50 MAX sang 2,494.28 JPY
100 MAX
4,988.56 JPY
Đổi 100 MAX sang 4,988.56 JPY
200 MAX
9,977.12 JPY
Đổi 200 MAX sang 9,977.12 JPY
500 MAX
24,942.8 JPY
Đổi 500 MAX sang 24,942.8 JPY
1000 MAX
49,885.6 JPY
Đổi 1000 MAX sang 49,885.6 JPY
5000 MAX
249,427.98 JPY
Đổi 5000 MAX sang 249,427.98 JPY
10000 MAX
498,855.97 JPY
Đổi 10000 MAX sang 498,855.97 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MAX Exchange Token tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAX sang JPY, lên đến 10000 MAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MAX Exchange Token
1 JPY
0.02005 MAX
Đổi 1 JPY sang 0.02005 MAX
10 JPY
0.2005 MAX
Đổi 10 JPY sang 0.2005 MAX
50 JPY
1 MAX
Đổi 50 JPY sang 1 MAX
100 JPY
2 MAX
Đổi 100 JPY sang 2 MAX
200 JPY
4.01 MAX
Đổi 200 JPY sang 4.01 MAX
500 JPY
10.02 MAX
Đổi 500 JPY sang 10.02 MAX
1000 JPY
20.05 MAX
Đổi 1000 JPY sang 20.05 MAX
2000 JPY
40.09 MAX
Đổi 2000 JPY sang 40.09 MAX
5000 JPY
100.23 MAX
Đổi 5000 JPY sang 100.23 MAX
10000 JPY
200.46