Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.21 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.21 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87787.21 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MATE thành MDL
MATE/MDL: 1 MATE = 0.01138 MDL. Giá chuyển đổi 1 Mate (MATE) thành Leu Moldova (MDL) là 0.01138 MDL hôm nay.

MATE
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MATE/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mate (MATE) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MATE hiện có giá trị là 0.01138 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MATE hiện có giá 0.01138 MDL, nghĩa là mua 5 MATE sẽ mất 0.05692 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 87.85 MATE và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 439.23 MATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MATE sang MDL
Chuyển đổi MDL sang MATE
Mate
Leu Moldova
1 MATE
0.01138 MDL
Đổi 1 MATE sang 0.01138 MDL
2 MATE
0.02277 MDL
Đổi 2 MATE sang 0.02277 MDL
5 MATE
0.05692 MDL
Đổi 5 MATE sang 0.05692 MDL
10 MATE
0.1138 MDL
Đổi 10 MATE sang 0.1138 MDL
20 MATE
0.2277 MDL
Đổi 20 MATE sang 0.2277 MDL
50 MATE
0.5692 MDL
Đổi 50 MATE sang 0.5692 MDL
100 MATE
1.14 MDL
Đổi 100 MATE sang 1.14 MDL
200 MATE
2.28 MDL
Đổi 200 MATE sang 2.28 MDL
500 MATE
5.69 MDL
Đổi 500 MATE sang 5.69 MDL
1000 MATE
11.38 MDL
Đổi 1000 MATE sang 11.38 MDL
5000 MATE
56.92 MDL
Đổi 5000 MATE sang 56.92 MDL
10000 MATE
113.84 MDL
Đổi 10000 MATE sang 113.84 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MATE thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Mate tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MATE sang MDL, lên đến 10000 MATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Mate
1 MDL
87.85 MATE
Đổi 1 MDL sang 87.85 MATE
10 MDL
878.45 MATE
Đổi 10 MDL sang 878.45 MATE
50 MDL
4,392.25 MATE
Đổi 50 MDL sang 4,392.25 MATE
100 MDL
8,784.51 MATE
Đổi 100 MDL sang 8,784.51 MATE
200 MDL
17,569.01 MATE
Đổi 200 MDL sang 17,569.01 MATE
500 MDL
43,922.53 MATE
Đổi 500 MDL sang 43,922.53 MATE
1000 MDL
87,845.07 MATE
Đổi 1000 MDL sang 87,845.07 MATE
2000 MDL
175,690.13 MATE
Đổi 2000 MDL sang 175,690.13 MATE
5000 MDL
439,225.33 MATE
Đổi 5000 MDL sang 439,225.33 MATE
10000 MDL
878,450.66 MATE
Đổi 10000 MDL sang 878,450.66 MATE
50000 MDL
4,392,253.29 MATE
Đổi 50000 MDL sang 4,392,253.29 MATE
100000 MDL
8,784,506.59 MATE
Đổi 100000 MDL sang 8,784,506.59 MATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành MATE toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Mate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang MATE, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MATE/MDL
MATE/MDL: 1 MATE = 0.01138 MDL; 2025/12/31 16:39:48
Trong 1D vừa qua, Mate đã thay đổi +0.65% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mate(MATE) đã thay đổi +0.65% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành MATE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MATE sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Mate/MDL
Giá Mate cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.01144 MDL trong khi giá Mate thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.01116 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mate theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MATE theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01144 MDL | 0.01144 MDL | 0.01227 MDL | 0.01608 MDL |
Thấp | 0.01137 MDL | 0.01116 MDL | 0.01105 MDL | 0.01095 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | +2.27% | +3.17% | -15.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MATE (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MATE bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mate
Số liệu thị trường MATE sang MDL
MATE/MDL:
L0.01138
Khối lượng MATE 24 giờ:
L190.38
Vốn hóa thị trường MATE:
L30,732.83
Nguồn cung lưu hành MATE:
2.70M MATE
Tỷ giá MATE sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mate thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mate là L0.01138 mỗi MATE, với tổng vốn hoá thị trường của L30,732.83 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,699,727 MATE. Khối lượng giao dịch của Mate đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MATE là L190.38.
Thông tin thêm về Mate trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mate phổ biến nhất là MATE sang MDL, trong đó mã của Mate là MATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MATE sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin c á nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MATE sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mate phổ biến
MATE đến TWD
1 MATE thành NT$0.02122 TWD
MATE đến CNY
1 MATE thành ¥0.004729 CNY
MATE đến USD
1 MATE thành $0.0006766 USD
MATE đến AUD
1 MATE thành AU$0.001012 AUD
MATE đến MDL
1 MATE thành L0.01138 MDL
MATE đến EUR
1 MATE thành €0.0005762 EUR
MATE đến CAD
1 MATE thành C$0.0009269 CAD
MATE đến KRW
1 MATE thành ₩0.9760 KRW
MATE đến JPY
1 MATE thành ¥0.1061 JPY
MATE đến GBP
1 MATE thành £0.0005029 GBP
MATE đến BRL
1 MATE thành R$0.003717 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

LIGHT đến MDL
1 LIGHT thành L18.6 MDL

CHZ đ ến MDL
1 CHZ thành L0.7558 MDL

RIVER đến MDL
1 RIVER thành L160.37 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L14,507.39 MDL

CYBER đến MDL
1 CYBER thành L13.19 MDL

LUNC đến MDL
1 LUNC thành L0.0007676 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L2.84 MDL

ZKP đến MDL
1 ZKP thành L2.19 MDL

AUCTION đến MDL
1 AUCTION thành L88.96 MDL

SAPIEN đến MDL
1 SAPIEN thành L2.34 MDL
Bảng chuyển đổi từ MATE sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Mate đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MATE thành Leu Moldova đã thay đổi +2.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 0.01144 MDL và mức thấp nhất là 0.01137 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 MATE là L0.01103 MDL , thay đổi +3.17% so với giá hiện tại. Mate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.57% so với năm trước.
-L
0.001951MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MATE | L0.005692 | L0.005655 | +0.65% |
1 MATE | L0.01138 | L0.01131 | +0.65% |
5 MATE | L0.05692 | L0.05655 | +0.65% |
10 MATE | L0.1138 | L0.1131 | +0.65% |
50 MATE | L0.5692 | L0.5655 | +0.65% |
100 MATE | L1.14 | L1.13 | +0.65% |
500 MATE | L5.69 | L5.65 | +0.65% |
1000 MATE | L11.38 | L11.31 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp MATE/MDL
1 Mate bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Mate (MATE) trong Leu Moldova (MDL) là L0.01138.
Tôi có thể mua bao nhiêu MATE với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.85 MATE đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MATE sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MATE sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MATE bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 439.23 MATE, trong khi 5 MATE sẽ có giá khoảng 0.05692MDL.
Giá cao nhất của MATE/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MATE tính theo MDL là L13.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MATE/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mate tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã tăng 2.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mate (MATE) đã tăng 3.17% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MATE thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mate và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MATE/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MATE/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MATE/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MATE/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













