Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117499.93 (+2.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117499.93 (+2.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117499.93 (+2.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAX thành IDR
MAX/IDR: 1 MAX = 9,500,449.32 IDR. Giá chuyển đổi 1 Mastercard tokenized stock (xStock) (MAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 9,500,449.32 IDR hôm nay.

MAX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mastercard tokenized stock (xStock) (MAX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAX hiện có giá trị là 9,500,449.32 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAX hiện có giá 9,500,449.32 IDR, nghĩa là mua 5 MAX sẽ mất 47,502,246.58 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}1053 MAX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{6}5263 MAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAX sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MAX
Mastercard tokenized stock (xStock)
Rupiah Indonesia
1 MAX
9,500,449.32 IDR
Đổi 1 MAX sang 9,500,449.32 IDR
2 MAX
19,000,898.63 IDR
Đổi 2 MAX sang 19,000,898.63 IDR
5 MAX
47,502,246.58 IDR
Đổi 5 MAX sang 47,502,246.58 IDR
10 MAX
95,004,493.16 IDR
Đổi 10 MAX sang 95,004,493.16 IDR
20 MAX
190,008,986.32 IDR
Đổi 20 MAX sang 190,008,986.32 IDR
50 MAX
475,022,465.8 IDR
Đổi 50 MAX sang 475,022,465.8 IDR
100 MAX
950,044,931.6 IDR
Đổi 100 MAX sang 950,044,931.6 IDR
200 MAX
1,900,089,863.2 IDR
Đổi 200 MAX sang 1,900,089,863.2 IDR
500 MAX
4,750,224,657.99 IDR
Đổi 500 MAX sang 4,750,224,657.99 IDR
1000 MAX
9,500,449,315.98 IDR
Đổi 1000 MAX sang 9,500,449,315.98 IDR
5000 MAX
47,502,246,579.89 IDR
Đổi 5000 MAX sang 47,502,246,579.89 IDR
10000 MAX
95,004,493,159.77 IDR
Đổi 10000 MAX sang 95,004,493,159.77 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Mastercard tokenized stock (xStock) tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAX sang IDR, lên đến 10000 MAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Mastercard tokenized stock (xStock)
1 IDR
0.{6}1053 MAX
Đổi 1 IDR sang 0.{6}1053 MAX
10 IDR
0.{5}1053 MAX
Đổi 10 IDR sang 0.{5}1053 MAX
50 IDR
0.{5}5263 MAX
Đổi 50 IDR sang 0.{5}5263 MAX
100 IDR
0.{4}1053 MAX
Đổi 100 IDR sang 0.{4}1053 MAX
200 IDR
0.{4}2105 MAX
Đổi 200 IDR sang 0.{4}2105 MAX
500 IDR
0.{4}5263 MAX
Đổi 500 IDR sang 0.{4}5263 MAX
1000 IDR
0.0001053 MAX
Đổi 1000 IDR sang 0.0001053 MAX
2000 IDR
0.0002105 MAX
Đổi 2000 IDR sang 0.0002105 MAX
5000 IDR
0.0005263 MAX
Đổi 5000 IDR sang 0.0005263 MAX
10000 IDR
0.001053 MAX
Đổi 10000 IDR sang 0.001053 MAX
50000 IDR
0.005263 MAX
Đổi 50000 IDR sang 0.005263 MAX
100000 IDR
0.01053 MAX
Đổi 100000 IDR sang 0.01053 MAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MAX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Mastercard tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MAX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAX/IDR
MAX/IDR: 1 MAX = 9,500,449.32 IDR; 2025/10/01 21:29:18
Trong 1D vừa qua, Mastercard tokenized stock (xStock) đã thay đổi +0.42% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mastercard tokenized stock (xStock)(MAX) đã thay đổi +0.42% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MAX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Mastercard tokenized stock (xStock)/IDR
Giá Mastercard tokenized stock (xStock) cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 9,587,962.52 IDR trong khi giá Mastercard tokenized stock (xStock) thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 9,359,922.88 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mastercard tokenized stock (xStock) theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9,587,962.52 IDR | 9,587,962.52 IDR | 9,803,884.29 IDR | 9,803,884.29 IDR |
Thấp | 9,406,272.61 IDR | 9,359,922.88 IDR | 9,359,922.88 IDR | 9,359,922.88 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.42% | +0.80% | -2.24% | -2.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mastercard tokenized stock (xStock)
Số liệu thị trường MAX sang IDR
MAX/IDR:
Rp9,500,449.32
Khối lượng MAX 24 giờ:
Rp5,858,671,396.44
Vốn hóa thị trường MAX:
Rp9,975,371,539.7
Nguồn cung lưu hành MAX:
1.05K MAX
Tỷ giá MAX sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mastercard tokenized stock (xStock) thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mastercard tokenized stock (xStock) là Rp9,500,449.32 mỗi MAX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp9,975,371,539.7 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,049.9894 MAX. Khối lượng giao dịch của Mastercard tokenized stock (xStock) đã thay đổi +1.09% (Rp63,119,357.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAX là Rp5,795,552,039.18.
Thông tin thêm về Mastercard tokenized stock (xStock) trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mastercard tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MAX sang IDR, trong đó mã của Mastercard tokenized stock (xStock) là MAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99882.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86941.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163391.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 623850.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10393136.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAX sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mastercard tokenized stock (xStock) phổ biến

MAX đến TWD
1 MAX thành NT$17,354.96 TWD

MAX đến CNY
1 MAX thành ¥4,063.65 CNY

MAX đến USD
1 MAX thành $570.44 USD
MAX đến IDR
1 MAX thành Rp9,500,449.32 IDR

MAX đến EUR
1 MAX thành €486.07 EUR

MAX đến CAD
1 MAX thành C$795.14 CAD

MAX đến KRW
1 MAX thành ₩800,114.68 KRW

MAX đến JPY
1 MAX thành ¥83,904.92 JPY

MAX đến GBP
1 MAX thành £423.1 GBP

MAX đến BRL
1 MAX thành R$3,035.94 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,958,869,740.41 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp72,047,699.71 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp48,980.59 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,645,076.2 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,103.6 IDR

HNT đến IDR
1 HNT thành Rp44,056.41 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp14,046.46 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp372,694.98 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp58,376.92 IDR

ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp3,778.98 IDR
Bảng chuyển đổi từ MAX sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Mastercard tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 9,587,962.52 IDR và mức thấp nhất là 9,406,272.61 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAX là Rp-84.37 IDR , thay đổi -2.24% so với giá hiện tại. Mastercard tokenized stock (xStock) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -1.49% so với năm trước.
+Rp
1,172,619.7IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAX | Rp4,750,224.66 | Rp4,730,143.39 | +0.42% |
1 MAX | Rp9,500,449.32 | Rp9,460,286.77 | +0.42% |
5 MAX | Rp47,502,246.58 | Rp47,301,433.86 | +0.42% |
10 MAX | Rp95,004,493.16 | Rp94,602,867.72 | +0.42% |
50 MAX | Rp475,022,465.8 | Rp473,014,338.61 | +0.42% |
100 MAX | Rp950,044,931.6 | Rp946,028,677.22 | +0.42% |
500 MAX | Rp4,750,224,657.99 | Rp4,730,143,386.1 | +0.42% |
1000 MAX | Rp9,500,449,315.98 | Rp9,460,286,772.19 | +0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAX/IDR
1 Mastercard tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Mastercard tokenized stock (xStock) (MAX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9,500,449.32.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}1053 MAX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.{6}5263 MAX, trong khi 5 MAX sẽ có giá khoảng 47,502,246.58IDR.
Giá cao nhất của MAX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAX tính theo IDR là Rp9,803,884.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mastercard tokenized stock (xStock) tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mastercard tokenized stock (xStock) (MAX) đã tăng 0.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mastercard tokenized stock (xStock) (MAX) đã giảm 2.24% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAX thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mastercard tokenized stock (xStock) và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mastercard tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mastercard tokenized stock (xStock): MAX sang Đô la Mỹ (USD), MAX sang Euro (EUR), MAX sang Bảng Anh (GBP), MAX sang Đô la Canada (CAD), MAX sang Rupee Ấn Độ (INR), MAX sang Rupee Pakistan (PKR), MAX sang Real Brazil (BRL), MAX sang ...
Giá của Mastercard tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $570.44 USD. Ngoài ra, giá của Mastercard tokenized stock (xStock) là €486.07 EUR ở khu vực đồng euro, £423.1 GBP ở Vương quốc Anh, C$795.14 CAD ở Canada, ₹50,577.69 INR ở Ấn Độ, ₨160,464.86 PKR ở Pakistan, R$3,035.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mastercard tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MAX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Mastercard tokenized stock (xStock) (MAX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9,500,449.32.
Giá của Mastercard tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $570.44 USD. Ngoài ra, giá của Mastercard tokenized stock (xStock) là €486.07 EUR ở khu vực đồng euro, £423.1 GBP ở Vương quốc Anh, C$795.14 CAD ở Canada, ₹50,577.69 INR ở Ấn Độ, ₨160,464.86 PKR ở Pakistan, R$3,035.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mastercard tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là MAX sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Mastercard tokenized stock (xStock) (MAX) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9,500,449.32.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.