Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MLXC thành HUF

MLXC/HUF: 1 MLXC = 0.0007522 HUF. Giá chuyển đổi 1 Marvellex Classic (MLXC) thành Forint Hungary (HUF) là 0.0007522 HUF hôm nay.
MLXC
MLXC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLXC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Marvellex Classic (MLXC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLXC hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLXC hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 MLXC sẽ mất 0.00 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,329.36 MLXC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 6,646.81 MLXC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MLXC sang HUF

Chuyển đổi HUF sang MLXC

Marvellex Classic
Forint Hungary
1 MLXC
0.0007522  HUF
2 MLXC
0.001504  HUF
5 MLXC
0.003761  HUF
10 MLXC
0.007522  HUF
20 MLXC
0.01504  HUF
50 MLXC
0.03761  HUF
100 MLXC
0.07522  HUF
200 MLXC
0.1504  HUF
500 MLXC
0.3761  HUF
1000 MLXC
0.7522  HUF
5000 MLXC
3.76  HUF
10000 MLXC
7.52  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLXC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Marvellex Classic tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLXC sang HUF, lên đến 10000 MLXC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Marvellex Classic
10 HUF
13,293.61 MLXC
50 HUF
66,468.05 MLXC
100 HUF
132,936.11 MLXC
200 HUF
265,872.22 MLXC
500 HUF
664,680.55 MLXC
1000 HUF
1,329,361.09 MLXC
2000 HUF
2,658,722.19 MLXC
5000 HUF
6,646,805.47 MLXC
10000 HUF
13,293,610.94 MLXC
50000 HUF
66,468,054.69 MLXC
100000 HUF
132,936,109.39 MLXC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MLXC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Marvellex Classic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MLXC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MLXC/HUF

MLXC/HUF: 1 MLXC = 0.0007522 HUF; 2025/06/10 19:32:56
Trong 1D vừa qua, Marvellex Classic đã thay đổi -3.53% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Marvellex Classic(MLXC) đã thay đổi -3.53% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MLXC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MLXC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Marvellex Classic/HUF

Giá Marvellex Classic cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.001275 HUF trong khi giá Marvellex Classic thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.0006675 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Marvellex Classic theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLXC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009620 HUF
0.001275 HUF
0.001275 HUF
0.003151 HUF
Thấp
0.0007348 HUF
0.0006675 HUF
0.0006135 HUF
0.0006135 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.53%
-4.97%
-46.26%
-13.74%

Thông tin Marvellex Classic

Số liệu thị trường MLXC sang HUF

MLXC/HUF:
Ft0.0007522
Khối lượng MLXC 24 giờ:
Ft16,837,615.32
Vốn hóa thị trường MLXC:
--
Nguồn cung lưu hành MLXC:
0 MLXC

Tỷ giá MLXC sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Marvellex Classic thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Marvellex Classic là Ft0.0007522 mỗi MLXC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLXC. Khối lượng giao dịch của Marvellex Classic đã thay đổi +24.68% (Ft3,333,113.59 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLXC là Ft13,504,501.72.

Thông tin thêm về Marvellex Classic trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Marvellex Classic phổ biến nhất là MLXC sang HUF, trong đó mã của Marvellex Classic là MLXC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96084.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81315.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150276.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611462.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9397595.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MLXC sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MLXC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MLXC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLXC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLXC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Marvellex Classic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MLXC đến TWD
1 MLXC thành NT$0.{4}6415 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MLXC đến CNY
1 MLXC thành ¥0.{4}1541 CNY
popular info Đô la Mỹ
MLXC đến USD
1 MLXC thành $0.{5}2144 USD
popular info Euro
MLXC đến EUR
1 MLXC thành €0.{5}1876 EUR
popular info Đô la Canada
MLXC đến CAD
1 MLXC thành C$0.{5}2934 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MLXC đến KRW
1 MLXC thành ₩0.002930 KRW
popular info Yên Nhật
MLXC đến JPY
1 MLXC thành ¥0.0003107 JPY
popular info Bảng Anh
MLXC đến GBP
1 MLXC thành £0.{5}1588 GBP
popular info Forint Hungary
MLXC đến HUF
1 MLXC thành Ft0.0007522 HUF
popular info Real Brazil
MLXC đến BRL
1 MLXC thành R$0.{4}1194 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft970,549.63 HUF
other assets Axelar
AXL đến HUF
1 AXL thành Ft188.1 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft38,413,777.75 HUF
other assets Non-Playable Coin
NPC đến HUF
1 NPC thành Ft5.33 HUF
other assets Uniswap
UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,919.95 HUF
other assets Aave
AAVE đến HUF
1 AAVE thành Ft107,349.25 HUF
other assets Pepe
PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.004517 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft57,700.12 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft5,344.68 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft68.21 HUF

Bảng chuyển đổi từ MLXC sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Marvellex Classic đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLXC thành Forint Hungary đã thay đổi -4.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.53%, đạt mức cao nhất là 0.0009620 HUF và mức thấp nhất là 0.0007348 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MLXC là Ft0 HUF , thay đổi -46.26% so với giá hiện tại. Marvellex Classic đã thay đổi
-Ft
0.003597HUF
, tương đương mức thay đổi -82.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MLXC
Ft0.0003761Ft0.0003899
-3.53%
1 MLXC
Ft0.0007522Ft0.0007798
-3.53%
5 MLXC
Ft0.003761Ft0.003899
-3.53%
10 MLXC
Ft0.007522Ft0.007798
-3.53%
50 MLXC
Ft0.03761Ft0.03899
-3.53%
100 MLXC
Ft0.07522Ft0.07798
-3.53%
500 MLXC
Ft0.3761Ft0.3899
-3.53%
1000 MLXC
Ft0.7522Ft0.7798
-3.53%

Câu Hỏi Thường Gặp MLXC/HUF

1 Marvellex Classic bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Marvellex Classic (MLXC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.0007522.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLXC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,329.36 MLXC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLXC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLXC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLXC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 6,646.81 MLXC, trong khi 5 MLXC sẽ có giá khoảng 0.003761HUF.
Giá cao nhất của MLXC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLXC tính theo HUF là Ft180.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLXC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Marvellex Classic tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Marvellex Classic (MLXC) đã giảm 4.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Marvellex Classic (MLXC) đã giảm 46.26% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLXC thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Marvellex Classic và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLXC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLXC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLXC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLXC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLXC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Marvellex Classic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.