Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87457.00 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87457.00 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87457.00 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MFI thành ILS
MFI/ILS: 1 MFI = 0.04137 ILS. Giá chuyển đổi 1 Marginswap (MFI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04137 ILS hôm nay.

MFI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MFI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Marginswap (MFI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MFI hiện có giá trị là 0.04137 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MFI hiện có giá 0.04137 ILS, nghĩa là mua 5 MFI sẽ mất 0.2068 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 24.17 MFI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 120.87 MFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MFI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MFI
Marginswap
Shekel Israel mới
1 MFI
0.04137 ILS
Đổi 1 MFI sang 0.04137 ILS
2 MFI
0.08274 ILS
Đổi 2 MFI sang 0.08274 ILS
5 MFI
0.2068 ILS
Đổi 5 MFI sang 0.2068 ILS
10 MFI
0.4137 ILS
Đổi 10 MFI sang 0.4137 ILS
20 MFI
0.8274 ILS
Đổi 20 MFI sang 0.8274 ILS
50 MFI
2.07 ILS
Đổi 50 MFI sang 2.07 ILS
100 MFI
4.14 ILS
Đổi 100 MFI sang 4.14 ILS
200 MFI
8.27 ILS
Đổi 200 MFI sang 8.27 ILS
500 MFI
20.68 ILS
Đổi 500 MFI sang 20.68 ILS
1000 MFI
41.37 ILS
Đổi 1000 MFI sang 41.37 ILS
5000 MFI
206.84 ILS
Đổi 5000 MFI sang 206.84 ILS
10000 MFI
413.68 ILS
Đổi 10000 MFI sang 413.68 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MFI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Marginswap tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MFI sang ILS, lên đến 10000 MFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Marginswap
1 ILS
24.17 MFI
Đổi 1 ILS sang 24.17 MFI
10 ILS
241.74 MFI
Đổi 10 ILS sang 241.74 MFI
50 ILS
1,208.68 MFI
Đổi 50 ILS sang 1,208.68 MFI
100 ILS
2,417.35 MFI
Đổi 100 ILS sang 2,417.35 MFI
200 ILS
4,834.7 MFI
Đổi 200 ILS sang 4,834.7 MFI
500 ILS
12,086.76 MFI
Đổi 500 ILS sang 12,086.76 MFI
1000 ILS
24,173.51 MFI
Đổi 1000 ILS sang 24,173.51 MFI
2000 ILS
48,347.03 MFI
Đổi 2000 ILS sang 48,347.03 MFI
5000 ILS
120,867.57 MFI
Đổi 5000 ILS sang 120,867.57 MFI
10000 ILS
241,735.15 MFI
Đổi 10000 ILS sang 241,735.15 MFI
50000 ILS
1,208,675.73 MFI
Đổi 50000 ILS sang 1,208,675.73 MFI
100000 ILS
2,417,351.47 MFI
Đổi 100000 ILS sang 2,417,351.47 MFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MFI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Marginswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MFI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MFI/ILS
MFI/ILS: 1 MFI = 0.04137 ILS; 2025/12/27 06:55:35
Trong 1D vừa qua, Marginswap đã thay đổi -0.62% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Marginswap(MFI) đã thay đổi -0.62% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MFI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Marginswap/ILS
Giá Marginswap cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04167 ILS trong khi giá Marginswap thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04070 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Marginswap theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MFI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04157 ILS | 0.04167 ILS | 0.04256 ILS | 0.04494 ILS |
Thấp | 0.04106 ILS | 0.04070 ILS | 0.03743 ILS | 0.03723 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.62% | -0.01% | -0.60% | -0.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MFI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MFI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Ph ương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Marginswap
Số liệu thị trường MFI sang ILS
MFI/ILS:
₪0.04137
Khối lượng MFI 24 giờ:
₪66.46
Vốn hóa thị trường MFI:
--
Nguồn cung lưu hành MFI:
0 MFI
Tỷ giá MFI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Marginswap thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Marginswap là ₪0.04137 mỗi MFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MFI. Khối lượng giao dịch của Marginswap đã thay đổi -1.73% (₪-1.17 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MFI là ₪67.63.
Thông tin thêm về Marginswap trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Marginswap phổ biến nhất là MFI sang ILS, trong đó mã của Marginswap là MFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MFI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MFI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Marginswap phổ biến
MFI đến TWD
1 MFI thành NT$0.4068 TWD
MFI đến CNY
1 MFI thành ¥0.09079 CNY
MFI đến USD
1 MFI thành $0.01296 USD
MFI đến AUD
1 MFI thành AU$0.01929 AUD
MFI đến ILS
1 MFI thành ₪0.04137 ILS
MFI đến EUR
1 MFI thành €0.01101 EUR
MFI đến CAD
1 MFI thành C$0.01773 CAD
MFI đến KRW
1 MFI thành ₩18.69 KRW
MFI đến JPY
1 MFI thành ¥2.03 JPY
MFI đến GBP
1 MFI thành £0.009598 GBP
MFI đến BRL
1 MFI thành R$0.07184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TEL đến ILS
1 TEL thành ₪0.01335 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪279,006.81 ILS

KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪1.98 ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.28 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,346.46 ILS

L3 đến ILS
1 L3 thành ₪0.04849 ILS

HIFI đến ILS
1 HIFI thành ₪0.1150 ILS

TRU đến ILS
1 TRU thành ₪0.03906 ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1602 ILS

KGEN đến ILS
1 KGEN thành ₪0.5964 ILS
Bảng chuyển đổi từ MFI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Marginswap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MFI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.62%, đạt mức cao nhất là 0.04157 ILS và mức thấp nhất là 0.04106 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MFI là ₪0.04162 ILS , thay đổi -0.60% so với giá hiện tại. Marginswap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.30% so với năm trước.
-₪
0.02150ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MFI | ₪0.02068 | ₪0.02081 | -0.62% |
1 MFI | ₪0.04137 | ₪0.04163 | -0.62% |
5 MFI | ₪0.2068 | ₪0.2081 | -0.62% |
10 MFI | ₪0.4137 | ₪0.4163 | -0.62% |
50 MFI | ₪2.07 | ₪2.08 | -0.62% |
100 MFI | ₪4.14 | ₪4.16 | -0.62% |
500 MFI | ₪20.68 | ₪20.81 | -0.62% |
1000 MFI | ₪41.37 | ₪41.63 | -0.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp MFI/ILS
1 Marginswap bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Marginswap (MFI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04137.
Tôi có thể mua bao nhiêu MFI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.17 MFI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MFI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MFI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MFI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 120.87 MFI, trong khi 5 MFI sẽ có giá khoảng 0.2068ILS.
Giá cao nhất của MFI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MFI tính theo ILS là ₪12.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MFI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Marginswap tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đ ổi Marginswap (MFI) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Marginswap (MFI) đã giảm 0.60% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MFI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Marginswap và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MFI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MFI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MFI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MFI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Marginswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








