Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114487.69 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114487.69 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114487.69 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FOLD thành ISK
FOLD/ISK: 1 FOLD = 206.09 ISK. Giá chuyển đổi 1 Manifold Finance (FOLD) thành Króna Iceland (ISK) là 206.09 ISK hôm nay.

FOLD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOLD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Manifold Finance (FOLD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOLD hiện có giá trị là 206.09 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOLD hiện có giá 206.09 ISK, nghĩa là mua 5 FOLD sẽ mất 1,030.46 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.004852 FOLD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02426 FOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FOLD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FOLD
Manifold Finance
Króna Iceland
1 FOLD
206.09 ISK
Đổi 1 FOLD sang 206.09 ISK
2 FOLD
412.18 ISK
Đổi 2 FOLD sang 412.18 ISK
5 FOLD
1,030.46 ISK
Đổi 5 FOLD sang 1,030.46 ISK
10 FOLD
2,060.92 ISK
Đổi 10 FOLD sang 2,060.92 ISK
20 FOLD
4,121.83 ISK
Đổi 20 FOLD sang 4,121.83 ISK
50 FOLD
10,304.58 ISK
Đổi 50 FOLD sang 10,304.58 ISK
100 FOLD
20,609.15 ISK
Đổi 100 FOLD sang 20,609.15 ISK
200 FOLD
41,218.31 ISK
Đổi 200 FOLD sang 41,218.31 ISK
500 FOLD
103,045.77 ISK
Đổi 500 FOLD sang 103,045.77 ISK
1000 FOLD
206,091.54 ISK
Đổi 1000 FOLD sang 206,091.54 ISK
5000 FOLD
1,030,457.72 ISK
Đổi 5000 FOLD sang 1,030,457.72 ISK
10000 FOLD
2,060,915.43 ISK
Đổi 10000 FOLD sang 2,060,915.43 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOLD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Manifold Finance tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOLD sang ISK, lên đến 10000 FOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Manifold Finance
1 ISK
0.004852 FOLD
Đổi 1 ISK sang 0.004852 FOLD
10 ISK
0.04852 FOLD
Đổi 10 ISK sang 0.04852 FOLD
50 ISK
0.2426 FOLD
Đổi 50 ISK sang 0.2426 FOLD
100 ISK
0.4852 FOLD
Đổi 100 ISK sang 0.4852 FOLD
200 ISK
0.9704 FOLD
Đổi 200 ISK sang 0.9704 FOLD
500 ISK
2.43 FOLD
Đổi 500 ISK sang 2.43 FOLD
1000 ISK
4.85 FOLD
Đổi 1000 ISK sang 4.85 FOLD
2000 ISK
9.7 FOLD
Đổi 2000 ISK sang 9.7 FOLD
5000 ISK
24.26 FOLD
Đổi 5000 ISK sang 24.26 FOLD
10000 ISK
48.52 FOLD
Đổi 10000 ISK sang 48.52 FOLD
50000 ISK
242.61 FOLD
Đổi 50000 ISK sang 242.61 FOLD
100000 ISK
485.22 FOLD
Đổi 100000 ISK sang 485.22 FOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Manifold Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FOLD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FOLD/ISK
FOLD/ISK: 1 FOLD = 206.09 ISK; 2025/08/05 08:34:25
Trong 1D vừa qua, Manifold Finance đã thay đổi +5.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Manifold Finance(FOLD) đã thay đổi +5.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FOLD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Manifold Finance/ISK
Giá Manifold Finance cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 278.01 ISK trong khi giá Manifold Finance thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 195.29 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Manifold Finance theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOLD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 206.18 ISK | 278.01 ISK | 279.89 ISK | 279.89 ISK |
Thấp | 195.29 ISK | 195.29 ISK | 69.29 ISK | 59.53 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.53% | -25.87% | +179.81% | +246.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FOLD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOLD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Manifold Finance
Số liệu thị trường FOLD sang ISK
FOLD/ISK:
kr206.09
Khối lượng FOLD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FOLD:
--
Nguồn cung lưu hành FOLD:
0 FOLD
Tỷ giá FOLD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Manifold Finance thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Manifold Finance là kr206.09 mỗi FOLD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOLD. Khối lượng giao dịch của Manifold Finance đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOLD là kr--.
Thông tin thêm về Manifold Finance trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Manifold Finance phổ biến nhất là FOLD sang ISK, trong đó mã của Manifold Finance là FOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99963.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86942.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159144.84 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634443.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138820.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FOLD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FOLD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Manifold Finance phổ biến

FOLD đến TWD
1 FOLD thành NT$49.82 TWD

FOLD đến CNY
1 FOLD thành ¥11.96 CNY
FOLD đến ISK
1 FOLD thành kr206.09 ISK

FOLD đến USD
1 FOLD thành $1.66 USD

FOLD đến EUR
1 FOLD thành €1.44 EUR

FOLD đến CAD
1 FOLD thành C$2.29 CAD

FOLD đến KRW
1 FOLD thành ₩2,312.35 KRW

FOLD đến JPY
1 FOLD thành ¥245.18 JPY

FOLD đến GBP
1 FOLD thành £1.25 GBP

FOLD đến BRL
1 FOLD thành R$9.15 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

LOBO đến ISK
1 LOBO thành kr0.07464 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr447,586.81 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,997 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,126,083.29 ISK

ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,541.2 ISK

MNT đến ISK
1 MNT thành kr108.71 ISK

KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr5,947.41 ISK

RARE đến ISK
1 RARE thành kr7.41 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,575.74 ISK

KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr29.55 ISK
Bảng chuyển đổi từ FOLD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Manifold Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOLD thành Króna Iceland đã thay đổi -25.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.53%, đạt mức cao nhất là 206.18 ISK và mức thấp nhất là 195.29 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FOLD là kr73.65 ISK , thay đổi +179.81% so với giá hiện tại. Manifold Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.43% so với năm trước.
-kr
967.2ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOLD | kr103.05 | kr97.64 | +5.53% |
1 FOLD | kr206.09 | kr195.29 | +5.53% |
5 FOLD | kr1,030.46 | kr976.44 | +5.53% |
10 FOLD | kr2,060.92 | kr1,952.89 | +5.53% |
50 FOLD | kr10,304.58 | kr9,764.43 | +5.53% |
100 FOLD | kr20,609.15 | kr19,528.87 | +5.53% |
500 FOLD | kr103,045.77 | kr97,644.34 | +5.53% |
1000 FOLD | kr206,091.54 | kr195,288.67 | +5.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp FOLD/ISK
1 Manifold Finance bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Manifold Finance (FOLD) trong Króna Iceland (ISK) là kr206.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOLD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004852 FOLD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOLD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOLD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOLD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.02426 FOLD, trong khi 5 FOLD sẽ có giá khoảng 1,030.46ISK.
Giá cao nhất của FOLD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOLD tính theo ISK là kr38,501.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOLD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Manifold Finance tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Manifold Finance (FOLD) đã giảm 25.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Manifold Finance (FOLD) đã tăng 179.81% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOLD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Manifold Finance và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOLD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOLD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOLD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOLD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Manifold Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Manifold Finance: FOLD sang Đô la Mỹ (USD), FOLD sang Euro (EUR), FOLD sang Bảng Anh (GBP), FOLD sang Đô la Canada (CAD), FOLD sang Rupee Ấn Độ (INR), FOLD sang Rupee Pakistan (PKR), FOLD sang Real Brazil (BRL), FOLD sang ...
Giá của Manifold Finance ở Mỹ là $1.66 USD. Ngoài ra, giá của Manifold Finance là €1.44 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.29 CAD ở Canada, ₹146.17 INR ở Ấn Độ, ₨472.13 PKR ở Pakistan, R$9.15 BRL ở Brazil, ...
Cặp Manifold Finance phổ biến nhất là FOLD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Manifold Finance (FOLD) ở Króna Iceland (ISK) là kr206.09.
Giá của Manifold Finance ở Mỹ là $1.66 USD. Ngoài ra, giá của Manifold Finance là €1.44 EUR ở khu vực đồng euro, £1.25 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.29 CAD ở Canada, ₹146.17 INR ở Ấn Độ, ₨472.13 PKR ở Pakistan, R$9.15 BRL ở Brazil, ...
Cặp Manifold Finance phổ biến nhất là FOLD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Manifold Finance (FOLD) ở Króna Iceland (ISK) là kr206.09.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
