Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87868.09 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87868.09 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87868.09 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMATIC thành HUF
MIMATIC/HUF: 1 MIMATIC = 328.76 HUF. Giá chuyển đổi 1 MAI (MIMATIC) thành Forint Hungary (HUF) là 328.76 HUF hôm nay.

MIMATIC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMATIC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAI (MIMATIC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMATIC hiện có giá trị là 328.76 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMATIC hiện có giá 328.76 HUF, nghĩa là mua 5 MIMATIC sẽ mất 1,643.79 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.003042 MIMATIC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01521 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIMATIC sang HUF
Chuyển đổi HUF sang MIMATIC
MAI
Forint Hungary
1 MIMATIC
328.76 HUF
Đổi 1 MIMATIC sang 328.76 HUF
2 MIMATIC
657.52 HUF
Đổi 2 MIMATIC sang 657.52 HUF
5 MIMATIC
1,643.79 HUF
Đổi 5 MIMATIC sang 1,643.79 HUF
10 MIMATIC
3,287.58 HUF
Đổi 10 MIMATIC sang 3,287.58 HUF
20 MIMATIC
6,575.16 HUF
Đổi 20 MIMATIC sang 6,575.16 HUF
50 MIMATIC
16,437.89 HUF
Đổi 50 MIMATIC sang 16,437.89 HUF
100 MIMATIC
32,875.79 HUF
Đổi 100 MIMATIC sang 32,875.79 HUF
200 MIMATIC
65,751.57 HUF
Đổi 200 MIMATIC sang 65,751.57 HUF
500 MIMATIC
164,378.93 HUF
Đổi 500 MIMATIC sang 164,378.93 HUF
1000 MIMATIC
328,757.86 HUF
Đổi 1000 MIMATIC sang 328,757.86 HUF
5000 MIMATIC
1,643,789.3 HUF
Đổi 5000 MIMATIC sang 1,643,789.3 HUF
10000 MIMATIC
3,287,578.59 HUF
Đổi 10000 MIMATIC sang 3,287,578.59 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMATIC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MAI tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMATIC sang HUF, lên đến 10000 MIMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MAI
1 HUF
0.003042 MIMATIC
Đổi 1 HUF sang 0.003042 MIMATIC
10 HUF
0.03042 MIMATIC
Đổi 10 HUF sang 0.03042 MIMATIC
50 HUF
0.1521 MIMATIC
Đổi 50 HUF sang 0.1521 MIMATIC
100 HUF
0.3042 MIMATIC
Đổi 100 HUF sang 0.3042 MIMATIC
200 HUF
0.6084 MIMATIC
Đổi 200 HUF sang 0.6084 MIMATIC
500 HUF
1.52 MIMATIC
Đổi 500 HUF sang 1.52 MIMATIC
1000 HUF
3.04 MIMATIC
Đổi 1000 HUF sang 3.04 MIMATIC
2000 HUF
6.08 MIMATIC
Đổi 2000 HUF sang 6.08 MIMATIC
5000 HUF
15.21 MIMATIC
Đổi 5000 HUF sang 15.21 MIMATIC
10000 HUF
30.42 MIMATIC
Đổi 10000 HUF sang 30.42 MIMATIC
50000 HUF
152.09 MIMATIC
Đổi 50000 HUF sang 152.09 MIMATIC
100000 HUF
304.18 MIMATIC
Đổi 100000 HUF sang 304.18 MIMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành MIMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang MIMATIC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIMATIC/HUF
MIMATIC/HUF: 1 MIMATIC = 328.76 HUF; 2025/12/28 15:57:27
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi -0.09% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi -0.09% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIMATIC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MAI/HUF
Giá MAI cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 329.68 HUF trong khi giá MAI thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 326.66 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAI theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMATIC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 328.97 HUF | 329.68 HUF | 335.72 HUF | 338.78 HUF |
Thấp | 326.66 HUF | 326.66 HUF | 90.64 HUF | 90.64 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | +0.01% | -0.53% | +119.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAI
Số liệu thị trường MIMATIC sang HUF
MIMATIC/HUF:
Ft328.76
Khối lượng MIMATIC 24 giờ:
Ft240,623.08
Vốn hóa thị trường MIMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành MIMATIC:
0 MIMATIC
Tỷ giá MIMATIC sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAI là Ft328.76 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi -80.59% (Ft-999,018.37 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là Ft1,239,641.46.
Thông tin thêm về MAI trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang HUF, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIMATIC sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIMATIC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAI phổ biến
MIMATIC đến TWD
1 MIMATIC thành NT$31.41 TWD
MIMATIC đến CNY
1 MIMATIC thành ¥7.01 CNY
MIMATIC đến USD
1 MIMATIC thành $1 USD
MIMATIC đến AUD
1 MIMATIC thành AU$1.49 AUD
MIMATIC đến EUR
1 MIMATIC thành €0.8496 EUR
MIMATIC đến CAD
1 MIMATIC thành C$1.37 CAD
MIMATIC đến KRW
1 MIMATIC thành ₩1,443.02 KRW
MIMATIC đến JPY
1 MIMATIC thành ¥156.6 JPY
MIMATIC đến GBP
1 MIMATIC thành £0.7402 GBP
MIMATIC đến HUF
1 MIMATIC thành Ft328.76 HUF
MIMATIC đến BRL
1 MIMATIC thành R$5.55 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

TOKEN đến HUF
1 TOKEN thành Ft1.87 HUF

RVV đến HUF
1 RVV thành Ft2.26 HUF

UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,109.82 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft121.48 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft67.29 HUF

FIL đến HUF
1 FIL thành Ft442.99 HUF

CLV đến HUF
1 CLV thành Ft2.07 HUF

UI đến HUF
1 UI thành Ft0.02322 HUF

T đến HUF
1 T thành Ft3.14 HUF

MASK đến HUF
1 MASK thành Ft208.24 HUF
Bảng chuyển đổi từ MIMATIC sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của MAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Forint Hungary đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 328.97 HUF và mức thấp nhất là 326.66 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là Ft330.52 HUF , thay đổi -0.53% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.30% so với năm trước.
+Ft
19.48HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | Ft164.38 | Ft164.52 | -0.09% |
1 MIMATIC | Ft328.76 | Ft329.04 | -0.09% |
5 MIMATIC | Ft1,643.79 | Ft1,645.19 | -0.09% |
10 MIMATIC | Ft3,287.58 | Ft3,290.38 | -0.09% |
50 MIMATIC | Ft16,437.89 | Ft16,451.92 | -0.09% |
100 MIMATIC | Ft32,875.79 | Ft32,903.84 | -0.09% |
500 MIMATIC | Ft164,378.93 | Ft164,519.18 | -0.09% |
1000 MIMATIC | Ft328,757.86 | Ft329,038.35 | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIMATIC/HUF
1 MAI bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MAI (MIMATIC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft328.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMATIC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.003042 MIMATIC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMATIC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMATIC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMATIC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.01521 MIMATIC, trong khi 5 MIMATIC sẽ có giá khoảng 1,643.79HUF.
Giá cao nhất của MIMATIC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMATIC tính theo HUF là Ft589.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMATIC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAI tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã giảm 0.53% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMATIC thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAI và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMATIC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMATIC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMATIC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMATIC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAI: MIMATIC sang Đô la Mỹ (USD), MIMATIC sang Euro (EUR), MIMATIC sang Bảng Anh (GBP), MIMATIC sang Đô la Canada (CAD), MIMATIC sang Rupee Ấn Độ (INR), MIMATIC sang Rupee Pakistan (PKR), MIMATIC sang Real Brazil (BRL), MIMATIC sang ...
Giá của MAI ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.8496 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7402 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹89.86 INR ở Ấn Độ, ₨280.29 PKR ở Pakistan, R$5.55 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft328.76.
Giá của MAI ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.8496 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7402 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹89.86 INR ở Ấn Độ, ₨280.29 PKR ở Pakistan, R$5.55 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft328.76.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































