Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118536.01 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118536.01 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118536.01 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCRT thành KHR
MCRT/KHR: 1 MCRT = 1.67 KHR. Giá chuyển đổi 1 MagicCraft (MCRT) thành Riel Campuchia (KHR) là 1.67 KHR hôm nay.

MCRT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCRT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MagicCraft (MCRT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCRT hiện có giá trị là 1.67 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCRT hiện có giá 1.67 KHR, nghĩa là mua 5 MCRT sẽ mất 8.35 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.5986 MCRT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 2.99 MCRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCRT sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MCRT
MagicCraft
Riel Campuchia
1 MCRT
1.67 KHR
Đổi 1 MCRT sang 1.67 KHR
2 MCRT
3.34 KHR
Đổi 2 MCRT sang 3.34 KHR
5 MCRT
8.35 KHR
Đổi 5 MCRT sang 8.35 KHR
10 MCRT
16.71 KHR
Đổi 10 MCRT sang 16.71 KHR
20 MCRT
33.41 KHR
Đổi 20 MCRT sang 33.41 KHR
50 MCRT
83.53 KHR
Đổi 50 MCRT sang 83.53 KHR
100 MCRT
167.06 KHR
Đổi 100 MCRT sang 167.06 KHR
200 MCRT
334.12 KHR
Đổi 200 MCRT sang 334.12 KHR
500 MCRT
835.3 KHR
Đổi 500 MCRT sang 835.3 KHR
1000 MCRT
1,670.61 KHR
Đổi 1000 MCRT sang 1,670.61 KHR
5000 MCRT
8,353.04 KHR
Đổi 5000 MCRT sang 8,353.04 KHR
10000 MCRT
16,706.08 KHR
Đổi 10000 MCRT sang 16,706.08 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCRT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của MagicCraft tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCRT sang KHR, lên đến 10000 MCRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
MagicCraft
1 KHR
0.5986 MCRT
Đổi 1 KHR sang 0.5986 MCRT
10 KHR
5.99 MCRT
Đổi 10 KHR sang 5.99 MCRT
50 KHR
29.93 MCRT
Đổi 50 KHR sang 29.93 MCRT
100 KHR
59.86 MCRT
Đổi 100 KHR sang 59.86 MCRT
200 KHR
119.72 MCRT
Đổi 200 KHR sang 119.72 MCRT
500 KHR
299.29 MCRT
Đổi 500 KHR sang 299.29 MCRT
1000 KHR
598.58 MCRT
Đổi 1000 KHR sang 598.58 MCRT
2000 KHR
1,197.17 MCRT
Đổi 2000 KHR sang 1,197.17 MCRT
5000 KHR
2,992.92 MCRT
Đổi 5000 KHR sang 2,992.92 MCRT
10000 KHR
5,985.85 MCRT
Đổi 10000 KHR sang 5,985.85 MCRT
50000 KHR
29,929.23 MCRT
Đổi 50000 KHR sang 29,929.23 MCRT
100000 KHR
59,858.45 MCRT
Đổi 100000 KHR sang 59,858.45 MCRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MCRT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo MagicCraft đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MCRT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCRT/KHR
MCRT/KHR: 1 MCRT = 1.67 KHR; 2025/08/10 17:45:44
Trong 1D vừa qua, MagicCraft đã thay đổi -0.27% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MagicCraft(MCRT) đã thay đổi -0.27% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MCRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MCRT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của MagicCraft/KHR
Giá MagicCraft cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.69 KHR trong khi giá MagicCraft thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1.65 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MagicCraft theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCRT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.68 KHR | 1.69 KHR | 2.04 KHR | 2.74 KHR |
Thấp | 1.67 KHR | 1.65 KHR | 1.64 KHR | 1.59 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | +0.58% | -2.04% | -32.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCRT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCRT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MagicCraft
Số liệu thị trường MCRT sang KHR
MCRT/KHR:
៛1.67
Khối lượng MCRT 24 giờ:
៛669,676,929.6
Vốn hóa thị trường MCRT:
៛8,416,983,568.93
Nguồn cung lưu hành MCRT:
5.04B MCRT
Tỷ giá MCRT sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MagicCraft thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MagicCraft là ៛1.67 mỗi MCRT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛8,416,983,568.93 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,038,276,000 MCRT. Khối lượng giao dịch của MagicCraft đã thay đổi -7.68% (៛-55,748,195.43 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCRT là ៛725,425,125.03.
Thông tin thêm về MagicCraft trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MagicCraft phổ biến nhất là MCRT sang KHR, trong đó mã của MagicCraft là MCRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCRT sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCRT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MagicCraft phổ biến

MCRT đến TWD
1 MCRT thành NT$0.01248 TWD

MCRT đến CNY
1 MCRT thành ¥0.003000 CNY

MCRT đến USD
1 MCRT thành $0.0004174 USD
MCRT đến KHR
1 MCRT thành ៛1.67 KHR

MCRT đến EUR
1 MCRT thành €0.0003583 EUR

MCRT đến CAD
1 MCRT thành C$0.0005741 CAD

MCRT đến KRW
1 MCRT thành ₩0.5796 KRW

MCRT đến JPY
1 MCRT thành ¥0.06161 JPY

MCRT đến GBP
1 MCRT thành £0.0003107 GBP

MCRT đến BRL
1 MCRT thành R$0.002269 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛474,523,239.22 KHR

PROVE đến KHR
1 PROVE thành ៛5,471 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛727,587.08 KHR

LINK đến KHR
1 LINK thành ៛89,155.09 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛12,768.01 KHR

GMX đến KHR
1 GMX thành ៛73,452.17 KHR

RAY đến KHR
1 RAY thành ៛13,585.2 KHR

ERA đến KHR
1 ERA thành ៛4,354.6 KHR

BIO đến KHR
1 BIO thành ៛458.49 KHR

TRX đến KHR
1 TRX thành ៛1,362.83 KHR
Bảng chuyển đổi từ MCRT sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của MagicCraft đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCRT thành Riel Campuchia đã thay đổi +0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 1.68 KHR và mức thấp nhất là 1.67 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCRT là ៛1.71 KHR , thay đổi -2.04% so với giá hiện tại. MagicCraft đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.75% so với năm trước.
-៛
2.19KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCRT | ៛0.8353 | ៛0.8375 | -0.27% |
1 MCRT | ៛1.67 | ៛1.68 | -0.27% |
5 MCRT | ៛8.35 | ៛8.38 | -0.27% |
10 MCRT | ៛16.71 | ៛16.75 | -0.27% |
50 MCRT | ៛83.53 | ៛83.75 | -0.27% |
100 MCRT | ៛167.06 | ៛167.51 | -0.27% |
500 MCRT | ៛835.3 | ៛837.53 | -0.27% |
1000 MCRT | ៛1,670.61 | ៛1,675.07 | -0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCRT/KHR
1 MagicCraft bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 MagicCraft (MCRT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCRT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5986 MCRT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCRT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCRT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCRT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 2.99 MCRT, trong khi 5 MCRT sẽ có giá khoảng 8.35KHR.
Giá cao nhất của MCRT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCRT tính theo KHR là ៛391.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCRT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MagicCraft tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MagicCraft (MCRT) đã tăng 0.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MagicCraft (MCRT) đã giảm 2.04% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCRT thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MagicCraft và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCRT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCRT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCRT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCRT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MagicCraft và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MagicCraft: MCRT sang Đô la Mỹ (USD), MCRT sang Euro (EUR), MCRT sang Bảng Anh (GBP), MCRT sang Đô la Canada (CAD), MCRT sang Rupee Ấn Độ (INR), MCRT sang Rupee Pakistan (PKR), MCRT sang Real Brazil (BRL), MCRT sang ...
Giá của MagicCraft ở Mỹ là $0.0004174 USD. Ngoài ra, giá của MagicCraft là €0.0003583 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003107 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005741 CAD ở Canada, ₹0.03661 INR ở Ấn Độ, ₨0.1183 PKR ở Pakistan, R$0.002269 BRL ở Brazil, ...
Cặp MagicCraft phổ biến nhất là MCRT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 MagicCraft (MCRT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛1.67.
Giá của MagicCraft ở Mỹ là $0.0004174 USD. Ngoài ra, giá của MagicCraft là €0.0003583 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003107 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005741 CAD ở Canada, ₹0.03661 INR ở Ấn Độ, ₨0.1183 PKR ở Pakistan, R$0.002269 BRL ở Brazil, ...
Cặp MagicCraft phổ biến nhất là MCRT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 MagicCraft (MCRT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛1.67.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
