Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MIM thành EGP

MIM/EGP: 1 MIM = 0.07692 EGP. Giá chuyển đổi 1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.07692 EGP hôm nay.
MIM
MIM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIM/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIM hiện có giá trị là 0.07692 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIM hiện có giá 0.07692 EGP, nghĩa là mua 5 MIM sẽ mất 0.3846 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 13 MIM và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 65 MIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MIM sang EGP

Chuyển đổi EGP sang MIM

MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)
Bảng Ai Cập
1 MIM
0.07692  EGP
Đổi 1 MIM sang 0.07692 EGP
2 MIM
0.1538  EGP
Đổi 2 MIM sang 0.1538 EGP
5 MIM
0.3846  EGP
Đổi 5 MIM sang 0.3846 EGP
10 MIM
0.7692  EGP
Đổi 10 MIM sang 0.7692 EGP
20 MIM
1.54  EGP
Đổi 20 MIM sang 1.54 EGP
50 MIM
3.85  EGP
Đổi 50 MIM sang 3.85 EGP
100 MIM
7.69  EGP
Đổi 100 MIM sang 7.69 EGP
200 MIM
15.38  EGP
Đổi 200 MIM sang 15.38 EGP
500 MIM
38.46  EGP
Đổi 500 MIM sang 38.46 EGP
1000 MIM
76.92  EGP
Đổi 1000 MIM sang 76.92 EGP
5000 MIM
384.61  EGP
Đổi 5000 MIM sang 384.61 EGP
10000 MIM
769.23  EGP
Đổi 10000 MIM sang 769.23 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIM thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIM sang EGP, lên đến 10000 MIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)
1 EGP
13 MIM
Đổi 1 EGP sang 13 MIM
10 EGP
130 MIM
Đổi 10 EGP sang 130 MIM
50 EGP
650 MIM
Đổi 50 EGP sang 650 MIM
100 EGP
1,300.01 MIM
Đổi 100 EGP sang 1,300.01 MIM
200 EGP
2,600.02 MIM
Đổi 200 EGP sang 2,600.02 MIM
500 EGP
6,500.04 MIM
Đổi 500 EGP sang 6,500.04 MIM
1000 EGP
13,000.09 MIM
Đổi 1000 EGP sang 13,000.09 MIM
2000 EGP
26,000.18 MIM
Đổi 2000 EGP sang 26,000.18 MIM
5000 EGP
65,000.44 MIM
Đổi 5000 EGP sang 65,000.44 MIM
10000 EGP
130,000.89 MIM
Đổi 10000 EGP sang 130,000.89 MIM
50000 EGP
650,004.43 MIM
Đổi 50000 EGP sang 650,004.43 MIM
100000 EGP
1,300,008.85 MIM
Đổi 100000 EGP sang 1,300,008.85 MIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành MIM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang MIM, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MIM/EGP

MIM/EGP: 1 MIM = 0.07692 EGP; 2025/10/03 00:13:55
Trong 1D vừa qua, MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đã thay đổi -1.70% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)(MIM) đã thay đổi -1.70% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MIM sang EGP: Biến động và thay đổi giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)/EGP

Giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.08789 EGP trong khi giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.05639 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIM theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08368 EGP
0.08789 EGP
0.1054 EGP
0.2960 EGP
Thấp
0.07275 EGP
0.05639 EGP
0.05639 EGP
0.05639 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.70%
+31.15%
-8.34%
+14.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)

Số liệu thị trường MIM sang EGP

MIM/EGP:
EGP0.07692
Khối lượng MIM 24 giờ:
EGP9,933,899.3
Vốn hóa thị trường MIM:
EGP1,615,373,667.42
Nguồn cung lưu hành MIM:
21.00B MIM

Tỷ giá MIM sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) là EGP0.07692 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của EGP1,615,373,667.42 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000,000 MIM. Khối lượng giao dịch của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đã thay đổi +48.06% (EGP3,224,321.27 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là EGP6,709,578.03.

Thông tin thêm về MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) phổ biến nhất là MIM sang EGP, trong đó mã của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101362.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88343.34 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165888.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634523.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10538978.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MIM sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MIM sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MIM đến TWD
1 MIM thành NT$0.04909 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MIM đến CNY
1 MIM thành ¥0.01148 CNY
popular info Đô la Mỹ
MIM đến USD
1 MIM thành $0.001611 USD
popular info Euro
MIM đến EUR
1 MIM thành €0.001375 EUR
popular info Đô la Canada
MIM đến CAD
1 MIM thành C$0.002250 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MIM đến KRW
1 MIM thành ₩2.27 KRW
popular info Yên Nhật
MIM đến JPY
1 MIM thành ¥0.2371 JPY
popular info Bảng Anh
MIM đến GBP
1 MIM thành £0.001198 GBP
popular info Bảng Ai Cập
MIM đến EGP
1 MIM thành EGP0.07692 EGP
popular info Real Brazil
MIM đến BRL
1 MIM thành R$0.008605 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành EGP52,043.69 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP11,209.39 EGP
other assets Litecoin
LTC đến EGP
1 LTC thành EGP5,709.86 EGP
other assets Zcash
ZEC đến EGP
1 ZEC thành EGP6,248.19 EGP
other assets Coin98
C98 đến EGP
1 C98 thành EGP3.18 EGP
other assets Avalanche
AVAX đến EGP
1 AVAX thành EGP1,479.66 EGP
other assets Boundless
ZKC đến EGP
1 ZKC thành EGP16.24 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP1,086.23 EGP
other assets ChainOpera AI
COAI đến EGP
1 COAI thành EGP14.99 EGP
other assets PancakeSwap
CAKE đến EGP
1 CAKE thành EGP147.89 EGP

Bảng chuyển đổi từ MIM sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +31.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.70%, đạt mức cao nhất là 0.08368 EGP và mức thấp nhất là 0.07275 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là EGP0.08411 EGP , thay đổi -8.34% so với giá hiện tại. MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đã thay đổi
+EGP
0.07896EGP
, tương đương mức thay đổi -12.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MIM
EGP0.03846EGP0.03915
-1.70%
1 MIM
EGP0.07692EGP0.07829
-1.70%
5 MIM
EGP0.3846EGP0.3915
-1.70%
10 MIM
EGP0.7692EGP0.7829
-1.70%
50 MIM
EGP3.85EGP3.91
-1.70%
100 MIM
EGP7.69EGP7.83
-1.70%
500 MIM
EGP38.46EGP39.15
-1.70%
1000 MIM
EGP76.92EGP78.29
-1.70%

Câu Hỏi Thường Gặp MIM/EGP

1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.07692.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIM với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13 MIM đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIM sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIM sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIM bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 65 MIM, trong khi 5 MIM sẽ có giá khoảng 0.3846EGP.
Giá cao nhất của MIM/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIM tính theo EGP là EGP0.8878. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIM/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) đã tăng 31.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) đã giảm 8.34% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIM thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIM/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIM/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIM/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIM/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin): MIM sang Đô la Mỹ (USD), MIM sang Euro (EUR), MIM sang Bảng Anh (GBP), MIM sang Đô la Canada (CAD), MIM sang Rupee Ấn Độ (INR), MIM sang Rupee Pakistan (PKR), MIM sang Real Brazil (BRL), MIM sang ...
Giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) ở Mỹ là $0.001611 USD. Ngoài ra, giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) là €0.001375 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001198 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002250 CAD ở Canada, ₹0.1429 INR ở Ấn Độ, ₨0.4550 PKR ở Pakistan, R$0.008605 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) phổ biến nhất là MIM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.07692.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.