Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123067.05 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123067.05 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123067.05 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành ILS
MIA/ILS: 1 MIA = 0.0001219 ILS. Giá chuyển đổi 1 Made in America (MIA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001219 ILS hôm nay.

MIA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Made in America (MIA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 0.0001219 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 0.0001219 ILS, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 0.0006093 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 8,205.71 MIA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 41,028.55 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MIA
Made in America
Shekel Israel mới
1 MIA
0.0001219 ILS
Đổi 1 MIA sang 0.0001219 ILS
2 MIA
0.0002437 ILS
Đổi 2 MIA sang 0.0002437 ILS
5 MIA
0.0006093 ILS
Đổi 5 MIA sang 0.0006093 ILS
10 MIA
0.001219 ILS
Đổi 10 MIA sang 0.001219 ILS
20 MIA
0.002437 ILS
Đổi 20 MIA sang 0.002437 ILS
50 MIA
0.006093 ILS
Đổi 50 MIA sang 0.006093 ILS
100 MIA
0.01219 ILS
Đổi 100 MIA sang 0.01219 ILS
200 MIA
0.02437 ILS
Đổi 200 MIA sang 0.02437 ILS
500 MIA
0.06093 ILS
Đổi 500 MIA sang 0.06093 ILS
1000 MIA
0.1219 ILS
Đổi 1000 MIA sang 0.1219 ILS
5000 MIA
0.6093 ILS
Đổi 5000 MIA sang 0.6093 ILS
10000 MIA
1.22 ILS
Đổi 10000 MIA sang 1.22 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Made in America tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang ILS, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Made in America
1 ILS
8,205.71 MIA
Đổi 1 ILS sang 8,205.71 MIA
10 ILS
82,057.1 MIA
Đổi 10 ILS sang 82,057.1 MIA
50 ILS
410,285.48 MIA
Đổi 50 ILS sang 410,285.48 MIA
100 ILS
820,570.96 MIA
Đổi 100 ILS sang 820,570.96 MIA
200 ILS
1,641,141.92 MIA
Đổi 200 ILS sang 1,641,141.92 MIA
500 ILS
4,102,854.79 MIA
Đổi 500 ILS sang 4,102,854.79 MIA
1000 ILS
8,205,709.58 MIA
Đổi 1000 ILS sang 8,205,709.58 MIA
2000 ILS
16,411,419.16 MIA
Đổi 2000 ILS sang 16,411,419.16 MIA
5000 ILS
41,028,547.89 MIA
Đổi 5000 ILS sang 41,028,547.89 MIA
10000 ILS
82,057,095.78 MIA
Đổi 10000 ILS sang 82,057,095.78 MIA
50000 ILS
410,285,478.89 MIA
Đổi 50000 ILS sang 410,285,478.89 MIA
100000 ILS
820,570,957.78 MIA
Đổi 100000 ILS sang 820,570,957.78 MIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Made in America đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MIA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIA/ILS
MIA/ILS: 1 MIA = 0.0001219 ILS; 2025/10/05 14:57:40
Trong 1D vừa qua, Made in America đã thay đổi +4.34% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Made in America(MIA) đã thay đổi +4.34% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Made in America/ILS
Giá Made in America cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001241 ILS trong khi giá Made in America thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001007 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Made in America theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001213 ILS | 0.0001241 ILS | 0.0001503 ILS | 0.0002750 ILS |
Thấp | 0.0001136 ILS | 0.0001007 ILS | 0.{4}9785 ILS | 0.{4}9785 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.34% | +20.38% | +8.74% | -46.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Made in America
Số liệu thị trường MIA sang ILS
MIA/ILS:
₪0.0001219
Khối lượng MIA 24 giờ:
₪1,185.2
Vốn hóa thị trường MIA:
--
Nguồn cung lưu hành MIA:
0 MIA
Tỷ giá MIA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Made in America thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Made in America là ₪0.0001219 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của Made in America đã thay đổi +38.96% (₪332.27 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là ₪852.93.
Thông tin thêm về Made in America trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Made in America phổ biến nhất là MIA sang ILS, trong đó mã của Made in America là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Made in America phổ biến

MIA đến TWD
1 MIA thành NT$0.001122 TWD

MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.0002627 CNY

MIA đến USD
1 MIA thành $0.{4}3687 USD
MIA đến ILS
1 MIA thành ₪0.0001219 ILS

MIA đến EUR
1 MIA thành €0.{4}3141 EUR

MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.{4}5149 CAD

MIA đến KRW
1 MIA thành ₩0.05189 KRW

MIA đến JPY
1 MIA thành ¥0.005436 JPY

MIA đến GBP
1 MIA thành £0.{4}2717 GBP

MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.0001967 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪406,484.73 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪15,003.24 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.87 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8440 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4188 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3495 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.7089 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4783 ILS

OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪2.05 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪493.98 ILS
Bảng chuyển đổi từ MIA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Made in America đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +20.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.34%, đạt mức cao nhất là 0.0001213 ILS và mức thấp nhất là 0.0001136 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là ₪0.0001121 ILS , thay đổi +8.74% so với giá hiện tại. Made in America đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.99% so với năm trước.
+₪
0.0001213ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIA | ₪0.{4}6093 | ₪0.{4}5841 | +4.34% |
1 MIA | ₪0.0001219 | ₪0.0001168 | +4.34% |
5 MIA | ₪0.0006093 | ₪0.0005841 | +4.34% |
10 MIA | ₪0.001219 | ₪0.001168 | +4.34% |
50 MIA | ₪0.006093 | ₪0.005841 | +4.34% |
100 MIA | ₪0.01219 | ₪0.01168 | +4.34% |
500 MIA | ₪0.06093 | ₪0.05841 | +4.34% |
1000 MIA | ₪0.1219 | ₪0.1168 | +4.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIA/ILS
1 Made in America bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Made in America (MIA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001219.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,205.71 MIA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 41,028.55 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 0.0006093ILS.
Giá cao nhất của MIA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo ILS là ₪0.02968. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Made in America tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Made in America (MIA) đã tăng 20.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Made in America (MIA) đã tăng 8.74% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Made in America và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Made in America và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Made in America: MIA sang Đô la Mỹ (USD), MIA sang Euro (EUR), MIA sang Bảng Anh (GBP), MIA sang Đô la Canada (CAD), MIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MIA sang Rupee Pakistan (PKR), MIA sang Real Brazil (BRL), MIA sang ...
Giá của Made in America ở Mỹ là $0.{4}3687 USD. Ngoài ra, giá của Made in America là €0.{4}3141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2717 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5149 CAD ở Canada, ₹0.003271 INR ở Ấn Độ, ₨0.01037 PKR ở Pakistan, R$0.0001967 BRL ở Brazil, ...
Cặp Made in America phổ biến nhất là MIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Made in America (MIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001219.
Giá của Made in America ở Mỹ là $0.{4}3687 USD. Ngoài ra, giá của Made in America là €0.{4}3141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2717 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5149 CAD ở Canada, ₹0.003271 INR ở Ấn Độ, ₨0.01037 PKR ở Pakistan, R$0.0001967 BRL ở Brazil, ...
Cặp Made in America phổ biến nhất là MIA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Made in America (MIA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001219.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.