Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115667.70 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115667.70 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115667.70 (-1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYP thành HKD
LYP/HKD: 1 LYP = 0.2322 HKD. Giá chuyển đổi 1 Lympid (LYP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.2322 HKD hôm nay.

LYP
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYP/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lympid (LYP) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYP hiện có giá trị là 0.2322 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYP hiện có giá 0.2322 HKD, nghĩa là mua 5 LYP sẽ mất 1.16 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 4.31 LYP và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 21.53 LYP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYP sang HKD
Chuyển đổi HKD sang LYP
Lympid
Đô la Hồng Kông
1 LYP
0.2322 HKD
Đổi 1 LYP sang 0.2322 HKD
2 LYP
0.4644 HKD
Đổi 2 LYP sang 0.4644 HKD
5 LYP
1.16 HKD
Đổi 5 LYP sang 1.16 HKD
10 LYP
2.32 HKD
Đổi 10 LYP sang 2.32 HKD
20 LYP
4.64 HKD
Đổi 20 LYP sang 4.64 HKD
50 LYP
11.61 HKD
Đổi 50 LYP sang 11.61 HKD
100 LYP
23.22 HKD
Đổi 100 LYP sang 23.22 HKD
200 LYP
46.44 HKD
Đổi 200 LYP sang 46.44 HKD
500 LYP
116.11 HKD
Đổi 500 LYP sang 116.11 HKD
1000 LYP
232.22 HKD
Đổi 1000 LYP sang 232.22 HKD
5000 LYP
1,161.1 HKD
Đổi 5000 LYP sang 1,161.1 HKD
10000 LYP
2,322.19 HKD
Đổi 10000 LYP sang 2,322.19 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYP thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Lympid tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYP sang HKD, lên đến 10000 LYP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Lympid
1 HKD
4.31 LYP
Đổi 1 HKD sang 4.31 LYP
10 HKD
43.06 LYP
Đổi 10 HKD sang 43.06 LYP
50 HKD
215.31 LYP
Đổi 50 HKD sang 215.31 LYP
100 HKD
430.63 LYP
Đổi 100 HKD sang 430.63 LYP
200 HKD
861.26 LYP
Đổi 200 HKD sang 861.26 LYP
500 HKD
2,153.14 LYP
Đổi 500 HKD sang 2,153.14 LYP
1000 HKD
4,306.28 LYP
Đổi 1000 HKD sang 4,306.28 LYP
2000 HKD
8,612.55 LYP
Đổi 2000 HKD sang 8,612.55 LYP
5000 HKD
21,531.38 LYP
Đổi 5000 HKD sang 21,531.38 LYP
10000 HKD
43,062.76 LYP
Đổi 10000 HKD sang 43,062.76 LYP
50000 HKD
215,313.81 LYP
Đổi 50000 HKD sang 215,313.81 LYP
100000 HKD
430,627.62 LYP
Đổi 100000 HKD sang 430,627.62 LYP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành LYP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Lympid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang LYP, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYP/HKD
LYP/HKD: 1 LYP = 0.2322 HKD; 2025/09/20 05:50:58
Trong 1D vừa qua, Lympid đã thay đổi -1.24% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lympid(LYP) đã thay đổi -1.24% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành LYP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LYP sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Lympid/HKD
Giá Lympid cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.2508 HKD trong khi giá Lympid thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.2200 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lympid theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYP theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2359 HKD | 0.2508 HKD | 0.3390 HKD | 0.5186 HKD |
Thấp | 0.2200 HKD | 0.2200 HKD | 0.2200 HKD | 0.1784 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.24% | -5.04% | -27.87% | -17.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYP (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYP bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lympid
Số liệu thị trường LYP sang HKD
LYP/HKD:
HK$0.2322
Khối lượng LYP 24 giờ:
HK$990,559.83
Vốn hóa thị trường LYP:
--
Nguồn cung lưu hành LYP:
0 LYP
Tỷ giá LYP sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lympid thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lympid là HK$0.2322 mỗi LYP, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYP. Khối lượng giao dịch của Lympid đã thay đổi +4.98% (HK$46,994.28 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYP là HK$943,565.54.
Thông tin thêm về Lympid trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lympid phổ biến nhất là LYP sang HKD, trong đó mã của Lympid là LYP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98391.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYP sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYP sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lympid phổ biến

LYP đến TWD
1 LYP thành NT$0.9028 TWD

LYP đến CNY
1 LYP thành ¥0.2125 CNY

LYP đến USD
1 LYP thành $0.02986 USD
LYP đến HKD
1 LYP thành HK$0.2322 HKD

LYP đến EUR
1 LYP thành €0.02542 EUR

LYP đến CAD
1 LYP thành C$0.04115 CAD

LYP đến KRW
1 LYP thành ₩41.73 KRW

LYP đến JPY
1 LYP thành ¥4.42 JPY

LYP đến GBP
1 LYP thành £0.02216 GBP

LYP đến BRL
1 LYP thành R$0.1590 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

WLFI đến HKD
1 WLFI thành HK$1.71 HKD

WOD đến HKD
1 WOD thành HK$0.5897 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$34,829.18 HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$1.28 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$7.02 HKD

OPEN đến HKD
1 OPEN thành HK$6.69 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$9.38 HKD

LINEA đến HKD
1 LINEA thành HK$0.2185 HKD

PTB đến HKD
1 PTB thành HK$0.4180 HKD

POP đến HKD
1 POP thành HK$0.07039 HKD
Bảng chuyển đổi từ LYP sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Lympid đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYP thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -5.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.24%, đạt mức cao nhất là 0.2359 HKD và mức thấp nhất là 0.2200 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LYP là HK$0.3215 HKD , thay đổi -27.87% so với giá hiện tại. Lympid đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.13% so với năm trước.
+HK$
0.2310HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYP | HK$0.1161 | HK$0.1176 | -1.24% |
1 LYP | HK$0.2322 | HK$0.2351 | -1.24% |
5 LYP | HK$1.16 | HK$1.18 | -1.24% |
10 LYP | HK$2.32 | HK$2.35 | -1.24% |
50 LYP | HK$11.61 | HK$11.76 | -1.24% |
100 LYP | HK$23.22 | HK$23.51 | -1.24% |
500 LYP | HK$116.11 | HK$117.56 | -1.24% |
1000 LYP | HK$232.22 | HK$235.12 | -1.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYP/HKD
1 Lympid bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Lympid (LYP) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2322.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYP với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.31 LYP đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYP sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYP sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYP bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 21.53 LYP, trong khi 5 LYP sẽ có giá khoảng 1.16HKD.
Giá cao nhất của LYP/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYP tính theo HKD là HK$0.5186. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYP/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lympid tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lympid (LYP) đã giảm 5.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lympid (LYP) đã giảm 27.87% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYP thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lympid và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYP/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYP/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYP/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYP/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lympid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lympid: LYP sang Đô la Mỹ (USD), LYP sang Euro (EUR), LYP sang Bảng Anh (GBP), LYP sang Đô la Canada (CAD), LYP sang Rupee Ấn Độ (INR), LYP sang Rupee Pakistan (PKR), LYP sang Real Brazil (BRL), LYP sang ...
Giá của Lympid ở Mỹ là $0.02986 USD. Ngoài ra, giá của Lympid là €0.02542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04115 CAD ở Canada, ₹2.63 INR ở Ấn Độ, ₨8.48 PKR ở Pakistan, R$0.1590 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lympid phổ biến nhất là LYP sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Lympid (LYP) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2322.
Giá của Lympid ở Mỹ là $0.02986 USD. Ngoài ra, giá của Lympid là €0.02542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02216 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04115 CAD ở Canada, ₹2.63 INR ở Ấn Độ, ₨8.48 PKR ở Pakistan, R$0.1590 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lympid phổ biến nhất là LYP sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Lympid (LYP) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2322.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.