Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Lumint sang Leu Moldova (LUMINT sang MDL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUMINT thành MDL

LUMINT/MDL: 1 LUMINT = 0.4433 MDL. Giá chuyển đổi 1 Lumint (LUMINT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.4433 MDL hôm nay.
LUMINT
LUMINT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUMINT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lumint (LUMINT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUMINT hiện có giá trị là 0.4433 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUMINT hiện có giá 0.4433 MDL, nghĩa là mua 5 LUMINT sẽ mất 2.22 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 2.26 LUMINT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 11.28 LUMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUMINT sang MDL

Chuyển đổi MDL sang LUMINT

Lumint
Leu Moldova
1 LUMINT
0.4433  MDL
Đổi 1 LUMINT sang 0.4433 MDL
2 LUMINT
0.8866  MDL
Đổi 2 LUMINT sang 0.8866 MDL
5 LUMINT
2.22  MDL
Đổi 5 LUMINT sang 2.22 MDL
10 LUMINT
4.43  MDL
Đổi 10 LUMINT sang 4.43 MDL
20 LUMINT
8.87  MDL
Đổi 20 LUMINT sang 8.87 MDL
50 LUMINT
22.17  MDL
Đổi 50 LUMINT sang 22.17 MDL
100 LUMINT
44.33  MDL
Đổi 100 LUMINT sang 44.33 MDL
200 LUMINT
88.66  MDL
Đổi 200 LUMINT sang 88.66 MDL
500 LUMINT
221.66  MDL
Đổi 500 LUMINT sang 221.66 MDL
1000 LUMINT
443.32  MDL
Đổi 1000 LUMINT sang 443.32 MDL
5000 LUMINT
2,216.58  MDL
Đổi 5000 LUMINT sang 2,216.58 MDL
10000 LUMINT
4,433.17  MDL
Đổi 10000 LUMINT sang 4,433.17 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUMINT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Lumint tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUMINT sang MDL, lên đến 10000 LUMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Lumint
1 MDL
2.26 LUMINT
Đổi 1 MDL sang 2.26 LUMINT
10 MDL
22.56 LUMINT
Đổi 10 MDL sang 22.56 LUMINT
50 MDL
112.79 LUMINT
Đổi 50 MDL sang 112.79 LUMINT
100 MDL
225.57 LUMINT
Đổi 100 MDL sang 225.57 LUMINT
200 MDL
451.14 LUMINT
Đổi 200 MDL sang 451.14 LUMINT
500 MDL
1,127.86 LUMINT
Đổi 500 MDL sang 1,127.86 LUMINT
1000 MDL
2,255.72 LUMINT
Đổi 1000 MDL sang 2,255.72 LUMINT
2000 MDL
4,511.45 LUMINT
Đổi 2000 MDL sang 4,511.45 LUMINT
5000 MDL
11,278.61 LUMINT
Đổi 5000 MDL sang 11,278.61 LUMINT
10000 MDL
22,557.23 LUMINT
Đổi 10000 MDL sang 22,557.23 LUMINT
50000 MDL
112,786.14 LUMINT
Đổi 50000 MDL sang 112,786.14 LUMINT
100000 MDL
225,572.28 LUMINT
Đổi 100000 MDL sang 225,572.28 LUMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành LUMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Lumint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang LUMINT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUMINT/MDL

LUMINT/MDL: 1 LUMINT = 0.4433 MDL; 2025/12/27 14:05:25
Trong 1D vừa qua, Lumint đã thay đổi -3.91% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lumint(LUMINT) đã thay đổi -3.91% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành LUMINT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LUMINT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Lumint/MDL

Giá Lumint cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.5031 MDL trong khi giá Lumint thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.4277 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lumint theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUMINT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4643 MDL
0.5031 MDL
0.7622 MDL
1.34 MDL
Thấp
0.4358 MDL
0.4277 MDL
0.1338 MDL
0.1338 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.91%
-2.70%
-39.95%
-60.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUMINT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUMINT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Lumint

Số liệu thị trường LUMINT sang MDL

LUMINT/MDL:
L0.4433
Khối lượng LUMINT 24 giờ:
L6,015,111.5
Vốn hóa thị trường LUMINT:
--
Nguồn cung lưu hành LUMINT:
0 LUMINT

Tỷ giá LUMINT sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lumint thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lumint là L0.4433 mỗi LUMINT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUMINT. Khối lượng giao dịch của Lumint đã thay đổi -40.77% (L-4,140,043.39 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUMINT là L10,155,154.9.

Thông tin thêm về Lumint trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lumint phổ biến nhất là LUMINT sang MDL, trong đó mã của Lumint là LUMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUMINT sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUMINT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Lumint phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUMINT đến TWD
1 LUMINT thành NT$0.8296 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUMINT đến CNY
1 LUMINT thành ¥0.1851 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUMINT đến USD
1 LUMINT thành $0.02642 USD
popular info Đô la Úc
LUMINT đến AUD
1 LUMINT thành AU$0.03934 AUD
popular info Leu Moldova
LUMINT đến MDL
1 LUMINT thành L0.4433 MDL
popular info Euro
LUMINT đến EUR
1 LUMINT thành €0.02244 EUR
popular info Đô la Canada
LUMINT đến CAD
1 LUMINT thành C$0.03615 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUMINT đến KRW
1 LUMINT thành ₩38.11 KRW
popular info Yên Nhật
LUMINT đến JPY
1 LUMINT thành ¥4.14 JPY
popular info Bảng Anh
LUMINT đến GBP
1 LUMINT thành £0.01957 GBP
popular info Real Brazil
LUMINT đến BRL
1 LUMINT thành R$0.1465 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Zcash
ZEC đến MDL
1 ZEC thành L8,514.22 MDL
other assets Flow
FLOW đến MDL
1 FLOW thành L1.75 MDL
other assets KAITO
KAITO đến MDL
1 KAITO thành L9.41 MDL
other assets Avantis
AVNT đến MDL
1 AVNT thành L6.43 MDL
other assets Tradoor
TRADOOR đến MDL
1 TRADOOR thành L24.84 MDL
other assets TrueFi
TRU đến MDL
1 TRU thành L0.2016 MDL
other assets Plasma
XPL đến MDL
1 XPL thành L2.47 MDL
other assets Livepeer
LPT đến MDL
1 LPT thành L49.5 MDL
other assets Marlin
POND đến MDL
1 POND thành L0.06849 MDL
other assets PAX Gold
PAXG đến MDL
1 PAXG thành L76,566.25 MDL

Bảng chuyển đổi từ LUMINT sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Lumint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUMINT thành Leu Moldova đã thay đổi -2.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.91%, đạt mức cao nhất là 0.4643 MDL và mức thấp nhất là 0.4358 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 LUMINT là L0.7388 MDL , thay đổi -39.95% so với giá hiện tại. Lumint đã thay đổi
+L
0.4442MDL
, tương đương mức thay đổi -61.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LUMINT
L0.2217L0.2307
-3.91%
1 LUMINT
L0.4433L0.4614
-3.91%
5 LUMINT
L2.22L2.31
-3.91%
10 LUMINT
L4.43L4.61
-3.91%
50 LUMINT
L22.17L23.07
-3.91%
100 LUMINT
L44.33L46.14
-3.91%
500 LUMINT
L221.66L230.69
-3.91%
1000 LUMINT
L443.32L461.39
-3.91%

Câu Hỏi Thường Gặp LUMINT/MDL

1 Lumint bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Lumint (LUMINT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.4433.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUMINT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.26 LUMINT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUMINT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUMINT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUMINT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 11.28 LUMINT, trong khi 5 LUMINT sẽ có giá khoảng 2.22MDL.
Giá cao nhất của LUMINT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUMINT tính theo MDL là L1.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUMINT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lumint tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lumint (LUMINT) đã giảm 2.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lumint (LUMINT) đã giảm 39.95% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUMINT thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lumint và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUMINT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUMINT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUMINT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUMINT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lumint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lumint: LUMINT sang Đô la Mỹ (USD), LUMINT sang Euro (EUR), LUMINT sang Bảng Anh (GBP), LUMINT sang Đô la Canada (CAD), LUMINT sang Rupee Ấn Độ (INR), LUMINT sang Rupee Pakistan (PKR), LUMINT sang Real Brazil (BRL), LUMINT sang ...
Giá của Lumint ở Mỹ là $0.02642 USD. Ngoài ra, giá của Lumint là €0.02244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01957 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03615 CAD ở Canada, ₹2.37 INR ở Ấn Độ, ₨7.4 PKR ở Pakistan, R$0.1465 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lumint phổ biến nhất là LUMINT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Lumint (LUMINT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.4433.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget