Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105027.35 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105027.35 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105027.35 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUIGI thành ILS
LUIGI/ILS: 1 LUIGI = 0.005866 ILS. Giá chuyển đổi 1 Luigi Inu (LUIGI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005866 ILS hôm nay.

LUIGI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUIGI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Luigi Inu (LUIGI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUIGI hiện có giá trị là 0.005866 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUIGI hiện có giá 0.005866 ILS, nghĩa là mua 5 LUIGI sẽ mất 0.02933 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 170.46 LUIGI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 852.32 LUIGI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUIGI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang LUIGI
Luigi Inu
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUIGI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Luigi Inu tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUIGI sang ILS, lên đến 10000 LUIGI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Luigi Inu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LUIGI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Luigi Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LUIGI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUIGI/ILS
LUIGI/ILS: 1 LUIGI = 0.005866 ILS; 2025/06/13 12:35:09
Trong 1D vừa qua, Luigi Inu đã thay đổi -7.63% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Luigi Inu(LUIGI) đã thay đổi -7.63% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LUIGI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LUIGI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Luigi Inu/ILS
Giá Luigi Inu cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007136 ILS trong khi giá Luigi Inu thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005660 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Luigi Inu theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUIGI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006506 ILS | 0.007136 ILS | 0.008261 ILS | 0.02366 ILS |
Thấp | 0.005849 ILS | 0.005660 ILS | 0.005385 ILS | 0.004659 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.63% | +2.24% | -25.52% | -9.39% |
Thông tin Luigi Inu
Số liệu thị trường LUIGI sang ILS
LUIGI/ILS:
₪0.005866
Khối lượng LUIGI 24 giờ:
₪15,783,139.57
Vốn hóa thị trường LUIGI:
--
Nguồn cung lưu hành LUIGI:
0 LUIGI
Tỷ giá LUIGI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Luigi Inu thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Luigi Inu là ₪0.005866 mỗi LUIGI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUIGI. Khối lượng giao dịch của Luigi Inu đã thay đổi +124.39% (₪8,749,319.52 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUIGI là ₪7,033,820.05.
Thông tin thêm về Luigi Inu trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Luigi Inu phổ biến nhất là LUIGI sang ILS, trong đó mã của Luigi Inu là LUIGI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUIGI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUIGI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LUIGI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUIGI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUIGI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Luigi Inu phổ biến

LUIGI đến TWD
1 LUIGI thành NT$0.04811 TWD

LUIGI đến CNY
1 LUIGI thành ¥0.01169 CNY

LUIGI đến USD
1 LUIGI thành $0.001626 USD
LUIGI đến ILS
1 LUIGI thành ₪0.005866 ILS

LUIGI đến EUR
1 LUIGI thành €0.001413 EUR

LUIGI đến CAD
1 LUIGI thành C$0.002217 CAD

LUIGI đến KRW
1 LUIGI thành ₩2.23 KRW

LUIGI đến JPY
1 LUIGI thành ¥0.2344 JPY

LUIGI đến GBP
1 LUIGI thành £0.001201 GBP

LUIGI đến BRL
1 LUIGI thành R$0.009005 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪379,082.4 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,208.34 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪525.41 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2.02 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪4.93 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪10.93 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.77 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,357.74 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6333 ILS

AERO đến ILS
1 AERO thành ₪2.31 ILS
Bảng chuyển đổi từ LUIGI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Luigi Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUIGI thành Shekel Israel mới đã thay đổi +2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.63%, đạt mức cao nhất là 0.006506 ILS và mức thấp nhất là 0.005849 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LUIGI là ₪0.007877 ILS , thay đổi -25.52% so với giá hiện tại. Luigi Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +71917900000.00% so với năm trước.
+₪
0.005869ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUIGI | ₪0.002933 | ₪0.003176 | -7.63% |
1 LUIGI | ₪0.005866 | ₪0.006351 | -7.63% |
5 LUIGI | ₪0.02933 | ₪0.03176 | -7.63% |
10 LUIGI | ₪0.05866 | ₪0.06351 | -7.63% |
50 LUIGI | ₪0.2933 | ₪0.3176 | -7.63% |
100 LUIGI | ₪0.5866 | ₪0.6351 | -7.63% |
500 LUIGI | ₪2.93 | ₪3.18 | -7.63% |
1000 LUIGI | ₪5.87 | ₪6.35 | -7.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUIGI/ILS
1 Luigi Inu bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Luigi Inu (LUIGI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005866.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUIGI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 170.46 LUIGI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUIGI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUIGI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUIGI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 852.32 LUIGI, trong khi 5 LUIGI sẽ có giá khoảng 0.02933ILS.
Giá cao nhất của LUIGI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUIGI tính theo ILS là ₪0.07689. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUIGI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Luigi Inu tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Luigi Inu (LUIGI) đã tăng 2.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Luigi Inu (LUIGI) đã giảm 25.52% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUIGI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Luigi Inu và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUIGI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUIGI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUIGI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUIGI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUIGI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Luigi Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Luigi Inu: LUIGI sang Đô la Mỹ (USD), LUIGI sang Euro (EUR), LUIGI sang Bảng Anh (GBP), LUIGI sang Đô la Canada (CAD), LUIGI sang Rupee Ấn Độ (INR), LUIGI sang Rupee Pakistan (PKR), LUIGI sang Real Brazil (BRL), LUIGI sang ...
Giá của Luigi Inu ở Mỹ là $0.001626 USD. Ngoài ra, giá của Luigi Inu là €0.001413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002217 CAD ở Canada, ₹0.1400 INR ở Ấn Độ, ₨0.4596 PKR ở Pakistan, R$0.009005 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luigi Inu phổ biến nhất là LUIGI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Luigi Inu (LUIGI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005866.
Giá của Luigi Inu ở Mỹ là $0.001626 USD. Ngoài ra, giá của Luigi Inu là €0.001413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001201 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002217 CAD ở Canada, ₹0.1400 INR ở Ấn Độ, ₨0.4596 PKR ở Pakistan, R$0.009005 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luigi Inu phổ biến nhất là LUIGI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Luigi Inu (LUIGI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005866.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
