Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87535.14 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87535.14 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87535.14 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAY thành DZD
LAY/DZD: 1 LAY = 0.1186 DZD. Giá chuyển đổi 1 Loomlay (LAY) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1186 DZD hôm nay.

LAY
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAY/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loomlay (LAY) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAY hiện có giá trị là 0.1186 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAY hiện có giá 0.1186 DZD, nghĩa là mua 5 LAY sẽ mất 0.5932 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.43 LAY và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 42.14 LAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAY sang DZD
Chuyển đổi DZD sang LAY
Loomlay
Dinar Algeria
1 LAY
0.1186 DZD
Đổi 1 LAY sang 0.1186 DZD
2 LAY
0.2373 DZD
Đổi 2 LAY sang 0.2373 DZD
5 LAY
0.5932 DZD
Đổi 5 LAY sang 0.5932 DZD
10 LAY
1.19 DZD
Đổi 10 LAY sang 1.19 DZD
20 LAY
2.37 DZD
Đổi 20 LAY sang 2.37 DZD
50 LAY
5.93 DZD
Đổi 50 LAY sang 5.93 DZD
100 LAY
11.86 DZD
Đổi 100 LAY sang 11.86 DZD
200 LAY
23.73 DZD
Đổi 200 LAY sang 23.73 DZD
500 LAY
59.32 DZD
Đổi 500 LAY sang 59.32 DZD
1000 LAY
118.64 DZD
Đổi 1000 LAY sang 118.64 DZD
5000 LAY
593.22 DZD
Đổi 5000 LAY sang 593.22 DZD
10000 LAY
1,186.45 DZD
Đổi 10000 LAY sang 1,186.45 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAY thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Loomlay tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAY sang DZD, lên đến 10000 LAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Loomlay
1 DZD
8.43 LAY
Đổi 1 DZD sang 8.43 LAY
10 DZD
84.29 LAY
Đổi 10 DZD sang 84.29 LAY
50 DZD
421.43 LAY
Đổi 50 DZD sang 421.43 LAY
100 DZD
842.85 LAY
Đổi 100 DZD sang 842.85 LAY
200 DZD
1,685.71 LAY
Đổi 200 DZD sang 1,685.71 LAY
500 DZD
4,214.27 LAY
Đổi 500 DZD sang 4,214.27 LAY
1000 DZD
8,428.53 LAY
Đổi 1000 DZD sang 8,428.53 LAY
2000 DZD
16,857.06 LAY
Đổi 2000 DZD sang 16,857.06 LAY
5000 DZD
42,142.66 LAY
Đổi 5000 DZD sang 42,142.66 LAY
10000 DZD
84,285.32 LAY
Đổi 10000 DZD sang 84,285.32 LAY
50000 DZD
421,426.62 LAY
Đổi 50000 DZD sang 421,426.62 LAY
100000 DZD
842,853.25 LAY
Đổi 100000 DZD sang 842,853.25 LAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành LAY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Loomlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang LAY, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAY/DZD
LAY/DZD: 1 LAY = 0.1186 DZD; 2025/12/27 17:42:37
Trong 1D vừa qua, Loomlay đã thay đổi -0.54% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loomlay(LAY) đã thay đổi -0.54% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành LAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAY sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Loomlay/DZD
Giá Loomlay cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1233 DZD trong khi giá Loomlay thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1164 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Loomlay theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAY theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1196 DZD | 0.1233 DZD | 0.1616 DZD | 1.34 DZD |
Thấp | 0.1164 DZD | 0.1164 DZD | 0.1150 DZD | 0.1150 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.54% | -2.85% | -23.20% | -90.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAY (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAY bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Loomlay
Số liệu thị trường LAY sang DZD
LAY/DZD:
د.ج0.1186
Khối lượng LAY 24 giờ:
د.ج28,296.72
Vốn hóa thị trường LAY:
--
Nguồn cung lưu hành LAY:
0 LAY
Tỷ giá LAY sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Loomlay thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Loomlay là د.ج0.1186 mỗi LAY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAY. Khối lượng giao dịch của Loomlay đã thay đổi -57.83% (د.ج-38,803.71 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAY là د.ج67,100.43.
Thông tin thêm về Loomlay trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loomlay phổ biến nhất là LAY sang DZD, trong đó mã của Loomlay là LAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAY sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAY sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Loomlay phổ biến
LAY đến TWD
1 LAY thành NT$0.02873 TWD
LAY đến CNY
1 LAY thành ¥0.006412 CNY
LAY đến USD
1 LAY thành $0.0009151 USD
LAY đến DZD
1 LAY thành د.ج0.1186 DZD
LAY đến AUD
1 LAY thành AU$0.001362 AUD
LAY đến EUR
1 LAY thành €0.0007771 EUR
LAY đến CAD
1 LAY thành C$0.001252 CAD
LAY đến KRW
1 LAY thành ₩1.32 KRW
LAY đến JPY
1 LAY thành ¥0.1433 JPY
LAY đến GBP
1 LAY thành £0.0006778 GBP
LAY đến BRL
1 LAY thành R$0.005073 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج67,156.57 DZD

FLOW đến DZD
1 FLOW thành د.ج13.61 DZD

DASH đến DZD
1 DASH thành د.ج5,859.07 DZD

VELO đến DZD
1 VELO thành د.ج0.9034 DZD

ONT đến DZD
1 ONT thành د.ج9.02 DZD

KAITO đến DZD
1 KAITO thành د.ج72.07 DZD

ZEN đến DZD
1 ZEN thành د.ج1,160.66 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج92.14 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج19.37 DZD

KGEN đến DZD
1 KGEN thành د.ج25.85 DZD
Bảng chuyển đổi từ LAY sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Loomlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAY thành Dinar Algeria đã thay đổi -2.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.54%, đạt mức cao nhất là 0.1196 DZD và mức thấp nhất là 0.1164 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 LAY là د.ج0.1545 DZD , thay đổi -23.20% so với giá hiện tại. Loomlay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.42% so với năm trước.
+د.ج
0.1186DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LAY | د.ج0.05932 | د.ج0.05964 | -0.54% |
1 LAY | د.ج0.1186 | د.ج0.1193 | -0.54% |
5 LAY | د.ج0.5932 | د.ج0.5964 | -0.54% |
10 LAY | د.ج1.19 | د.ج1.19 | -0.54% |
50 LAY | د.ج5.93 | د.ج5.96 | -0.54% |
100 LAY | د.ج11.86 | د.ج11.93 | -0.54% |
500 LAY | د.ج59.32 | د.ج59.64 | -0.54% |
1000 LAY | د.ج118.64 | د.ج119.29 | -0.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAY/DZD
1 Loomlay bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Loomlay (LAY) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1186.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAY với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.43 LAY đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAY sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAY sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAY bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 42.14 LAY, trong khi 5 LAY sẽ có giá khoảng 0.5932DZD.
Giá cao nhất của LAY/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAY tính theo DZD là د.ج28.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAY/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Loomlay tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã giảm 2.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã giảm 23.20% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAY thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loomlay và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAY/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAY/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAY/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAY/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loomlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Loomlay: LAY sang Đô la Mỹ (USD), LAY sang Euro (EUR), LAY sang Bảng Anh (GBP), LAY sang Đô la Canada (CAD), LAY sang Rupee Ấn Độ (INR), LAY sang Rupee Pakistan (PKR), LAY sang Real Brazil (BRL), LAY sang ...
Giá của Loomlay ở Mỹ là $0.0009151 USD. Ngoài ra, giá của Loomlay là €0.0007771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006778 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001252 CAD ở Canada, ₹0.08219 INR ở Ấn Độ, ₨0.2564 PKR ở Pakistan, R$0.005073 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loomlay phổ biến nhất là LAY sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Loomlay (LAY) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1186.
Giá của Loomlay ở Mỹ là $0.0009151 USD. Ngoài ra, giá của Loomlay là €0.0007771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006778 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001252 CAD ở Canada, ₹0.08219 INR ở Ấn Độ, ₨0.2564 PKR ở Pakistan, R$0.005073 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loomlay phổ biến nhất là LAY sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Loomlay (LAY) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1186.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































