Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123252.41 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123252.41 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123252.41 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOBIKO thành BOB
NOBIKO/BOB: 1 NOBIKO = 0.{9}2439 BOB. Giá chuyển đổi 1 Longcat (NOBIKO) thành Boliviano Bolivian (BOB) là 0.{9}2439 BOB hôm nay.

NOBIKO
BOB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOBIKO/BOB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Longcat (NOBIKO) thành Boliviano Bolivian (BOB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOBIKO hiện có giá trị là 0.{9}2439 BOB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOBIKO hiện có giá 0.{9}2439 BOB, nghĩa là mua 5 NOBIKO sẽ mất 0.{8}1220 BOB. Tương tự, Bs.1 BOB có thể được chuyển đổi thành 4,099,385,479.61 NOBIKO và Bs.50 BOB có thể được chuyển đổi thành 20,496,927,398.06 NOBIKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOBIKO sang BOB
Chuyển đổi BOB sang NOBIKO
Longcat
Boliviano Bolivian
1 NOBIKO
0.{9}2439 BOB
Đổi 1 NOBIKO sang 0.{9}2439 BOB
2 NOBIKO
0.{9}4879 BOB
Đổi 2 NOBIKO sang 0.{9}4879 BOB
5 NOBIKO
0.{8}1220 BOB
Đổi 5 NOBIKO sang 0.{8}1220 BOB
10 NOBIKO
0.{8}2439 BOB
Đổi 10 NOBIKO sang 0.{8}2439 BOB
20 NOBIKO
0.{8}4879 BOB
Đổi 20 NOBIKO sang 0.{8}4879 BOB
50 NOBIKO
0.{7}1220 BOB
Đổi 50 NOBIKO sang 0.{7}1220 BOB
100 NOBIKO
0.{7}2439 BOB
Đổi 100 NOBIKO sang 0.{7}2439 BOB
200 NOBIKO
0.{7}4879 BOB
Đổi 200 NOBIKO sang 0.{7}4879 BOB
500 NOBIKO
0.{6}1220 BOB
Đổi 500 NOBIKO sang 0.{6}1220 BOB
1000 NOBIKO
0.{6}2439 BOB
Đổi 1000 NOBIKO sang 0.{6}2439 BOB
5000 NOBIKO
0.{5}1220 BOB
Đổi 5000 NOBIKO sang 0.{5}1220 BOB
10000 NOBIKO
0.{5}2439 BOB
Đổi 10000 NOBIKO sang 0.{5}2439 BOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOBIKO thành BOB toàn diện, cho thấy giá trị của Longcat tính theo Boliviano Bolivian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOBIKO sang BOB, lên đến 10000 NOBIKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Boliviano Bolivian
Longcat
1 BOB
4,099,385,479.61 NOBIKO
Đổi 1 BOB sang 4,099,385,479.61 NOBIKO
10 BOB
40,993,854,796.11 NOBIKO
Đổi 10 BOB sang 40,993,854,796.11 NOBIKO
50 BOB
204,969,273,980.57 NOBIKO
Đổi 50 BOB sang 204,969,273,980.57 NOBIKO
100 BOB
409,938,547,961.14 NOBIKO
Đổi 100 BOB sang 409,938,547,961.14 NOBIKO
200 BOB
819,877,095,922.28 NOBIKO
Đổi 200 BOB sang 819,877,095,922.28 NOBIKO
500 BOB
2,049,692,739,805.69 NOBIKO
Đổi 500 BOB sang 2,049,692,739,805.69 NOBIKO
1000 BOB
4,099,385,479,611.39 NOBIKO
Đổi 1000 BOB sang 4,099,385,479,611.39 NOBIKO
2000 BOB
8,198,770,959,222.78 NOBIKO
Đổi 2000 BOB sang 8,198,770,959,222.78 NOBIKO
5000 BOB
20,496,927,398,056.95 NOBIKO
Đổi 5000 BOB sang 20,496,927,398,056.95 NOBIKO
10000 BOB
40,993,854,796,113.9 NOBIKO
Đổi 10000 BOB sang 40,993,854,796,113.9 NOBIKO
50000 BOB
204,969,273,980,569.47 NOBIKO
Đổi 50000 BOB sang 204,969,273,980,569.47 NOBIKO
100000 BOB
409,938,547,961,138.94 NOBIKO
Đổi 100000 BOB sang 409,938,547,961,138.94 NOBIKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOB thành NOBIKO toàn diện, cho thấy giá trị của Boliviano Bolivian tính theo Longcat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOB sang NOBIKO, lên đến 100000 BOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOBIKO/BOB
NOBIKO/BOB: 1 NOBIKO = 0.{9}2439 BOB; 2025/10/05 13:05:55
Trong 1D vừa qua, Longcat đã thay đổi -1.56% thành BOB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Longcat(NOBIKO) đã thay đổi -1.56% thành BOB trong khi đó Boliviano Bolivian(BOB) đã thay đổi % thành NOBIKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOBIKO sang BOB: Biến động và thay đổi giá của Longcat/BOB
Giá Longcat cao nhất theo BOB 7 ngày qua là 0.{9}2478 BOB trong khi giá Longcat thấp nhất theo BOB trong 7 ngày qua là 0.{9}2167 BOB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Longcat theo BOB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOBIKO theo BOB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{9}2478 BOB | 0.{9}2478 BOB | 0.{9}3536 BOB | 0.{7}1572 BOB |
Thấp | 0.{9}2439 BOB | 0.{9}2167 BOB | 0.{9}2167 BOB | 0.{9}2167 BOB |
Bình thường | 0 BOB | 0 BOB | 0 BOB | 0 BOB |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.56% | +12.57% | -31.02% | -98.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOBIKO (hoặc USDT) bằng BOB (Bolivian Boliviano)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOBIKO bằng BOB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOBIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Longcat
Số liệu thị trường NOBIKO sang BOB
NOBIKO/BOB:
Bs.0.{9}2439
Khối lượng NOBIKO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NOBIKO:
--
Nguồn cung lưu hành NOBIKO:
0 NOBIKO
Tỷ giá NOBIKO sang BOB hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Longcat thành Boliviano Bolivian đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Longcat là Bs.0.{9}2439 mỗi NOBIKO, với tổng vốn hoá thị trường của Bs.0 BOB dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOBIKO. Khối lượng giao dịch của Longcat đã thay đổi 0.00% (Bs.0 BOB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOBIKO là Bs.0.
Thông tin thêm về Longcat trên Bitget
Thông tin Boliviano Bolivian
Ký hiệu của BOB là Bs..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Longcat phổ biến nhất là NOBIKO sang BOB, trong đó mã của Longcat là NOBIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BOB đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOBIKO sang BOB

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOBIKO sang BOB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Longcat phổ biến

NOBIKO đến TWD
1 NOBIKO thành NT$0.{8}1075 TWD

NOBIKO đến CNY
1 NOBIKO thành ¥0.{9}2516 CNY

NOBIKO đến USD
1 NOBIKO thành $0.{10}3531 USD
NOBIKO đến BOB
1 NOBIKO thành Bs.0.{9}2439 BOB

NOBIKO đến EUR
1 NOBIKO thành €0.{10}3008 EUR

NOBIKO đến CAD
1 NOBIKO thành C$0.{10}4932 CAD

NOBIKO đến KRW
1 NOBIKO thành ₩0.{7}4971 KRW

NOBIKO đến JPY
1 NOBIKO thành ¥0.{8}5207 JPY

NOBIKO đến GBP
1 NOBIKO thành £0.{10}2602 GBP

NOBIKO đến BRL
1 NOBIKO thành R$0.{9}1885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BOB

TUT đến BOB
1 TUT thành Bs.0.6786 BOB

LIGHT đến BOB
1 LIGHT thành Bs.5.87 BOB

RICE đến BOB
1 RICE thành Bs.0.9701 BOB

TAKE đến BOB
1 TAKE thành Bs.1.42 BOB

ARIA đến BOB
1 ARIA thành Bs.1.3 BOB

TWT đến BOB
1 TWT thành Bs.9.81 BOB

ZEC đến BOB
1 ZEC thành Bs.1,023.96 BOB

NUMI đến BOB
1 NUMI thành Bs.0.5171 BOB

H đến BOB
1 H thành Bs.0.4921 BOB

SUI đến BOB
1 SUI thành Bs.24.87 BOB
Bảng chuyển đổi từ NOBIKO sang BOB
Tỷ giá hoán đổi của Longcat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOBIKO thành Boliviano Bolivian đã thay đổi +12.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.{9}2478 BOB và mức thấp nhất là 0.{9}2439 BOB . Một tháng trước, giá trị của 1 NOBIKO là Bs.0.{9}3536 BOB , thay đổi -31.02% so với giá hiện tại. Longcat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.61% so với năm trước.
+Bs.
0.{10}3671BOB24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NOBIKO | Bs.0.{9}1220 | Bs.0.{9}1239 | -1.56% |
1 NOBIKO | Bs.0.{9}2439 | Bs.0.{9}2478 | -1.56% |
5 NOBIKO | Bs.0.{8}1220 | Bs.0.{8}1239 | -1.56% |
10 NOBIKO | Bs.0.{8}2439 | Bs.0.{8}2478 | -1.56% |
50 NOBIKO | Bs.0.{7}1220 | Bs.0.{7}1239 | -1.56% |
100 NOBIKO | Bs.0.{7}2439 | Bs.0.{7}2478 | -1.56% |
500 NOBIKO | Bs.0.{6}1220 | Bs.0.{6}1239 | -1.56% |
1000 NOBIKO | Bs.0.{6}2439 | Bs.0.{6}2478 | -1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOBIKO/BOB
1 Longcat bằng bao nhiêu BOB?
Hiện tại, giá 1 Longcat (NOBIKO) trong Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.{9}2439.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOBIKO với 1 BOB?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,099,385,479.61 NOBIKO đối với BOB.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOBIKO sang BOB?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOBIKO sang BOB của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOBIKO bất kỳ sang BOB. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BOB tương đương 20,496,927,398.06 NOBIKO, trong khi 5 NOBIKO sẽ có giá khoảng 0.{8}1220BOB.
Giá cao nhất của NOBIKO/BOB trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOBIKO tính theo BOB là Bs.0.{7}1572. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOBIKO/BOB có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Longcat tính theo BOB như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Longcat (NOBIKO) đã tăng 12.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Longcat (NOBIKO) đã giảm 31.02% so với Boliviano Bolivian (BOB).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOBIKO thành BOB?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Longcat và Boliviano Bolivian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOBIKO/BOB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOBIKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOBIKO/BOB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOBIKO/BOB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOBIKO/BOB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Longcat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Longcat: NOBIKO sang Đô la Mỹ (USD), NOBIKO sang Euro (EUR), NOBIKO sang Bảng Anh (GBP), NOBIKO sang Đô la Canada (CAD), NOBIKO sang Rupee Ấn Độ (INR), NOBIKO sang Rupee Pakistan (PKR), NOBIKO sang Real Brazil (BRL), NOBIKO sang ...
Giá của Longcat ở Mỹ là $0.{10}3531 USD. Ngoài ra, giá của Longcat là €0.{10}3008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}2602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}4932 CAD ở Canada, ₹0.{8}3134 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}9934 PKR ở Pakistan, R$0.{9}1885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Longcat phổ biến nhất là NOBIKO sang Boliviano Bolivian(BOB). Giá của 1 Longcat (NOBIKO) ở Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.{9}2439.
Giá của Longcat ở Mỹ là $0.{10}3531 USD. Ngoài ra, giá của Longcat là €0.{10}3008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}2602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{10}4932 CAD ở Canada, ₹0.{8}3134 INR ở Ấn Độ, ₨0.{8}9934 PKR ở Pakistan, R$0.{9}1885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Longcat phổ biến nhất là NOBIKO sang Boliviano Bolivian(BOB). Giá của 1 Longcat (NOBIKO) ở Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.{9}2439.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.