Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114070.37 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114070.37 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114070.37 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LUSD thành MMK
LUSD/MMK: 1 LUSD = 2,087.12 MMK. Giá chuyển đổi 1 Liquity USD (LUSD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2,087.12 MMK hôm nay.

LUSD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUSD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Liquity USD (LUSD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUSD hiện có giá trị là 2,087.12 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUSD hiện có giá 2,087.12 MMK, nghĩa là mua 5 LUSD sẽ mất 10,435.58 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0004791 LUSD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002396 LUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LUSD sang MMK
Chuyển đổi MMK sang LUSD
Liquity USD
Kyat Myanmar
1 LUSD
2,087.12 MMK
Đổi 1 LUSD sang 2,087.12 MMK
2 LUSD
4,174.23 MMK
Đổi 2 LUSD sang 4,174.23 MMK
5 LUSD
10,435.58 MMK
Đổi 5 LUSD sang 10,435.58 MMK
10 LUSD
20,871.16 MMK
Đổi 10 LUSD sang 20,871.16 MMK
20 LUSD
41,742.32 MMK
Đổi 20 LUSD sang 41,742.32 MMK
50 LUSD
104,355.79 MMK
Đổi 50 LUSD sang 104,355.79 MMK
100 LUSD
208,711.59 MMK
Đổi 100 LUSD sang 208,711.59 MMK
200 LUSD
417,423.18 MMK
Đổi 200 LUSD sang 417,423.18 MMK
500 LUSD
1,043,557.95 MMK
Đổi 500 LUSD sang 1,043,557.95 MMK
1000 LUSD
2,087,115.89 MMK
Đổi 1000 LUSD sang 2,087,115.89 MMK
5000 LUSD
10,435,579.47 MMK
Đổi 5000 LUSD sang 10,435,579.47 MMK
10000 LUSD
20,871,158.95 MMK
Đổi 10000 LUSD sang 20,871,158.95 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUSD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Liquity USD tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUSD sang MMK, lên đến 10000 LUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Liquity USD
1 MMK
0.0004791 LUSD
Đổi 1 MMK sang 0.0004791 LUSD
10 MMK
0.004791 LUSD
Đổi 10 MMK sang 0.004791 LUSD
50 MMK
0.02396 LUSD
Đổi 50 MMK sang 0.02396 LUSD
100 MMK
0.04791 LUSD
Đổi 100 MMK sang 0.04791 LUSD
200 MMK
0.09583 LUSD
Đổi 200 MMK sang 0.09583 LUSD
500 MMK
0.2396 LUSD
Đổi 500 MMK sang 0.2396 LUSD
1000 MMK
0.4791 LUSD
Đổi 1000 MMK sang 0.4791 LUSD
2000 MMK
0.9583 LUSD
Đổi 2000 MMK sang 0.9583 LUSD
5000 MMK
2.4 LUSD
Đổi 5000 MMK sang 2.4 LUSD
10000 MMK
4.79 LUSD
Đổi 10000 MMK sang 4.79 LUSD
50000 MMK
23.96 LUSD
Đổi 50000 MMK sang 23.96 LUSD
100000 MMK
47.91 LUSD
Đổi 100000 MMK sang 47.91 LUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành LUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Liquity USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang LUSD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LUSD/MMK
LUSD/MMK: 1 LUSD = 2,087.12 MMK; 2025/08/02 05:36:09
Trong 1D vừa qua, Liquity USD đã thay đổi -0.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Liquity USD(LUSD) đã thay đổi -0.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành LUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LUSD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Liquity USD/MMK
Giá Liquity USD cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2,116.35 MMK trong khi giá Liquity USD thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,061.12 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Liquity USD theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUSD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,103.53 MMK | 2,116.35 MMK | 2,137.91 MMK | 2,258.07 MMK |
Thấp | 2,084.61 MMK | 2,061.12 MMK | 2,061.12 MMK | 2,046.02 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +0.08% | -0.02% | -0.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LUSD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUSD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Liquity USD
Số liệu thị trường LUSD sang MMK
LUSD/MMK:
Ks2,087.12
Khối lượng LUSD 24 giờ:
Ks48,691,369.9
Vốn hóa thị trường LUSD:
Ks85,252,320,912.91
Nguồn cung lưu hành LUSD:
40.85M LUSD
Tỷ giá LUSD sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Liquity USD thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Liquity USD là Ks2,087.12 mỗi LUSD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks85,252,320,912.91 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,846,950 LUSD. Khối lượng giao dịch của Liquity USD đã thay đổi -27.22% (Ks-18,208,645.49 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUSD là Ks66,900,015.39.
Thông tin thêm về Liquity USD trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Liquity USD phổ biến nhất là LUSD sang MMK, trong đó mã của Liquity USD là LUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LUSD sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LUSD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Liquity USD phổ biến

LUSD đến TWD
1 LUSD thành NT$29.56 TWD

LUSD đến CNY
1 LUSD thành ¥7.17 CNY

LUSD đến USD
1 LUSD thành $0.9950 USD

LUSD đến EUR
1 LUSD thành €0.8585 EUR

LUSD đến CAD
1 LUSD thành C$1.37 CAD
LUSD đến MMK
1 LUSD thành Ks2,087.12 MMK

LUSD đến KRW
1 LUSD thành ₩1,382.14 KRW

LUSD đến JPY
1 LUSD thành ¥147.64 JPY

LUSD đến GBP
1 LUSD thành £0.7491 GBP

LUSD đến BRL
1 LUSD thành R$5.51 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks238,968,431.37 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,392,935.94 MMK

MANYU đến MMK
1 MANYU thành Ks0.{4}4844 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,314.7 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks424.42 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks345,879.98 MMK

MAGIC đến MMK
1 MAGIC thành Ks371.68 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks33,931 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,390.75 MMK

TREE đến MMK
1 TREE thành Ks1,082.72 MMK
Bảng chuyển đổi từ LUSD sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Liquity USD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUSD thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 2,103.53 MMK và mức thấp nhất là 2,084.61 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 LUSD là Ks2,087.43 MMK , thay đổi -0.02% so với giá hiện tại. Liquity USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.16% so với năm trước.
+Ks
3.35MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LUSD | Ks1,043.56 | Ks1,043.79 | -0.02% |
1 LUSD | Ks2,087.12 | Ks2,087.58 | -0.02% |
5 LUSD | Ks10,435.58 | Ks10,437.92 | -0.02% |
10 LUSD | Ks20,871.16 | Ks20,875.85 | -0.02% |
50 LUSD | Ks104,355.79 | Ks104,379.24 | -0.02% |
100 LUSD | Ks208,711.59 | Ks208,758.48 | -0.02% |
500 LUSD | Ks1,043,557.95 | Ks1,043,792.39 | -0.02% |
1000 LUSD | Ks2,087,115.89 | Ks2,087,584.78 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp LUSD/MMK
1 Liquity USD bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Liquity USD (LUSD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,087.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUSD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004791 LUSD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUSD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUSD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUSD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.002396 LUSD, trong khi 5 LUSD sẽ có giá khoảng 10,435.58MMK.
Giá cao nhất của LUSD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUSD tính theo MMK là Ks6,549.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUSD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Liquity USD tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Liquity USD (LUSD) đã tăng 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Liquity USD (LUSD) đã giảm 0.02% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUSD thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Liquity USD và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUSD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUSD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUSD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUSD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Liquity USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Liquity USD: LUSD sang Đô la Mỹ (USD), LUSD sang Euro (EUR), LUSD sang Bảng Anh (GBP), LUSD sang Đô la Canada (CAD), LUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), LUSD sang Rupee Pakistan (PKR), LUSD sang Real Brazil (BRL), LUSD sang ...
Giá của Liquity USD ở Mỹ là $0.9950 USD. Ngoài ra, giá của Liquity USD là €0.8585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7491 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹86.81 INR ở Ấn Độ, ₨281.84 PKR ở Pakistan, R$5.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Liquity USD phổ biến nhất là LUSD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Liquity USD (LUSD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,087.12.
Giá của Liquity USD ở Mỹ là $0.9950 USD. Ngoài ra, giá của Liquity USD là €0.8585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7491 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹86.81 INR ở Ấn Độ, ₨281.84 PKR ở Pakistan, R$5.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Liquity USD phổ biến nhất là LUSD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Liquity USD (LUSD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,087.12.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
