Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105183.34 (-1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105183.34 (-1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105183.34 (-1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LCRO thành BRL
LCRO/BRL: 1 LCRO = 0.6050 BRL. Giá chuyển đổi 1 Liquid CRO (LCRO) thành Real Brazil (BRL) là 0.6050 BRL hôm nay.

LCRO
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LCRO/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Liquid CRO (LCRO) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LCRO hiện có giá trị là 0.6050 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LCRO hiện có giá 0.6050 BRL, nghĩa là mua 5 LCRO sẽ mất 3.02 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 1.65 LCRO và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 8.27 LCRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LCRO sang BRL
Chuyển đổi BRL sang LCRO
Liquid CRO
Real Brazil
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LCRO thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Liquid CRO tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LCRO sang BRL, lên đến 10000 LCRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Liquid CRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành LCRO toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Liquid CRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang LCRO, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LCRO/BRL
LCRO/BRL: 1 LCRO = 0.6050 BRL; 2025/06/13 12:16:17
Trong 1D vừa qua, Liquid CRO đã thay đổi -6.33% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Liquid CRO(LCRO) đã thay đổi -6.33% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành LCRO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LCRO sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Liquid CRO/BRL
Giá Liquid CRO cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.6804 BRL trong khi giá Liquid CRO thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.5967 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Liquid CRO theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LCRO theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6493 BRL | 0.6804 BRL | 0.7170 BRL | 0.7410 BRL |
Thấp | 0.5967 BRL | 0.5967 BRL | 0.5967 BRL | 0.4892 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.33% | -7.40% | -10.49% | +10.11% |
Thông tin Liquid CRO
Số liệu thị trường LCRO sang BRL
LCRO/BRL:
R$0.6050
Khối lượng LCRO 24 giờ:
R$13,556.41
Vốn hóa thị trường LCRO:
--
Nguồn cung lưu hành LCRO:
0 LCRO
Tỷ giá LCRO sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Liquid CRO thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Liquid CRO là R$0.6050 mỗi LCRO, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LCRO. Khối lượng giao dịch của Liquid CRO đã thay đổi -95.17% (R$-266,934.64 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LCRO là R$280,491.06.
Thông tin thêm về Liquid CRO trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Liquid CRO phổ biến nhất là LCRO sang BRL, trong đó mã của Liquid CRO là LCRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LCRO sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LCRO sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LCRO (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LCRO bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LCRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Liquid CRO phổ biến

LCRO đến TWD
1 LCRO thành NT$3.23 TWD

LCRO đến CNY
1 LCRO thành ¥0.7851 CNY

LCRO đến USD
1 LCRO thành $0.1092 USD

LCRO đến EUR
1 LCRO thành €0.09491 EUR

LCRO đến CAD
1 LCRO thành C$0.1489 CAD

LCRO đến KRW
1 LCRO thành ₩149.69 KRW

LCRO đến JPY
1 LCRO thành ¥15.75 JPY

LCRO đến GBP
1 LCRO thành £0.08069 GBP

LCRO đến BRL
1 LCRO thành R$0.6050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

BTC đến BRL
1 BTC thành R$581,871.53 BRL

ETH đến BRL
1 ETH thành R$14,134.66 BRL

SOL đến BRL
1 SOL thành R$806.69 BRL

PI đến BRL
1 PI thành R$3.1 BRL

NXPC đến BRL
1 NXPC thành R$7.48 BRL

SUI đến BRL
1 SUI thành R$16.75 BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$11.95 BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$3,624.7 BRL

DOGE đến BRL
1 DOGE thành R$0.9747 BRL

AERO đến BRL
1 AERO thành R$3.49 BRL
Bảng chuyển đổi từ LCRO sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Liquid CRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LCRO thành Real Brazil đã thay đổi -7.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.33%, đạt mức cao nhất là 0.6493 BRL và mức thấp nhất là 0.5967 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 LCRO là R$0.6758 BRL , thay đổi -10.49% so với giá hiện tại. Liquid CRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -3.57% so với năm trước.
-R$
0.02239BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LCRO | R$0.3025 | R$0.3229 | -6.33% |
1 LCRO | R$0.6050 | R$0.6458 | -6.33% |
5 LCRO | R$3.02 | R$3.23 | -6.33% |
10 LCRO | R$6.05 | R$6.46 | -6.33% |
50 LCRO | R$30.25 | R$32.29 | -6.33% |
100 LCRO | R$60.5 | R$64.58 | -6.33% |
500 LCRO | R$302.48 | R$322.91 | -6.33% |
1000 LCRO | R$604.96 | R$645.83 | -6.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp LCRO/BRL
1 Liquid CRO bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Liquid CRO (LCRO) trong Real Brazil (BRL) là R$0.6050.
Tôi có thể mua bao nhiêu LCRO với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.65 LCRO đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LCRO sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LCRO sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LCRO bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 8.27 LCRO, trong khi 5 LCRO sẽ có giá khoảng 3.02BRL.
Giá cao nhất của LCRO/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LCRO tính theo BRL là R$1.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LCRO/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Liquid CRO tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Liquid CRO (LCRO) đã giảm 7.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Liquid CRO (LCRO) đã giảm 10.49% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LCRO thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Liquid CRO và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LCRO/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LCRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LCRO/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LCRO/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LCRO/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Liquid CRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Liquid CRO: LCRO sang Đô la Mỹ (USD), LCRO sang Euro (EUR), LCRO sang Bảng Anh (GBP), LCRO sang Đô la Canada (CAD), LCRO sang Rupee Ấn Độ (INR), LCRO sang Rupee Pakistan (PKR), LCRO sang Real Brazil (BRL), LCRO sang ...
Giá của Liquid CRO ở Mỹ là $0.1092 USD. Ngoài ra, giá của Liquid CRO là €0.09491 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1489 CAD ở Canada, ₹9.41 INR ở Ấn Độ, ₨30.88 PKR ở Pakistan, R$0.6050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Liquid CRO phổ biến nhất là LCRO sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Liquid CRO (LCRO) ở Real Brazil (BRL) là R$0.6050.
Giá của Liquid CRO ở Mỹ là $0.1092 USD. Ngoài ra, giá của Liquid CRO là €0.09491 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1489 CAD ở Canada, ₹9.41 INR ở Ấn Độ, ₨30.88 PKR ở Pakistan, R$0.6050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Liquid CRO phổ biến nhất là LCRO sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Liquid CRO (LCRO) ở Real Brazil (BRL) là R$0.6050.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
