Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87694.13 (-2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87694.13 (-2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87694.13 (-2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LMCSWAP thành DKK
LMCSWAP/DKK: 1 LMCSWAP = 0.003964 DKK. Giá chuyển đổi 1 LimoCoin Swap (LMCSWAP) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.003964 DKK hôm nay.

LMCSWAP
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LMCSWAP/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LimoCoin Swap (LMCSWAP) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LMCSWAP hiện có giá trị là 0.003964 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LMCSWAP hiện có giá 0.003964 DKK, nghĩa là mua 5 LMCSWAP sẽ mất 0.01982 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 252.29 LMCSWAP và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,261.43 LMCSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LMCSWAP sang DKK
Chuyển đổi DKK sang LMCSWAP
LimoCoin Swap
Krone Đan Mạch
1 LMCSWAP
0.003964 DKK
Đổi 1 LMCSWAP sang 0.003964 DKK
2 LMCSWAP
0.007928 DKK
Đổi 2 LMCSWAP sang 0.007928 DKK
5 LMCSWAP
0.01982 DKK
Đổi 5 LMCSWAP sang 0.01982 DKK
10 LMCSWAP
0.03964 DKK
Đổi 10 LMCSWAP sang 0.03964 DKK
20 LMCSWAP
0.07928 DKK
Đổi 20 LMCSWAP sang 0.07928 DKK
50 LMCSWAP
0.1982 DKK
Đổi 50 LMCSWAP sang 0.1982 DKK
100 LMCSWAP
0.3964 DKK
Đổi 100 LMCSWAP sang 0.3964 DKK
200 LMCSWAP
0.7928 DKK
Đổi 200 LMCSWAP sang 0.7928 DKK
500 LMCSWAP
1.98 DKK
Đổi 500 LMCSWAP sang 1.98 DKK
1000 LMCSWAP
3.96 DKK
Đổi 1000 LMCSWAP sang 3.96 DKK
5000 LMCSWAP
19.82 DKK
Đổi 5000 LMCSWAP sang 19.82 DKK
10000 LMCSWAP
39.64 DKK
Đổi 10000 LMCSWAP sang 39.64 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LMCSWAP thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của LimoCoin Swap tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LMCSWAP sang DKK, lên đến 10000 LMCSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
LimoCoin Swap
1 DKK
252.29 LMCSWAP
Đổi 1 DKK sang 252.29 LMCSWAP
10 DKK
2,522.86 LMCSWAP
Đổi 10 DKK sang 2,522.86 LMCSWAP
50 DKK
12,614.28 LMCSWAP
Đổi 50 DKK sang 12,614.28 LMCSWAP
100 DKK
25,228.56 LMCSWAP
Đổi 100 DKK sang 25,228.56 LMCSWAP
200 DKK
50,457.11 LMCSWAP
Đổi 200 DKK sang 50,457.11 LMCSWAP
500 DKK
126,142.79 LMCSWAP
Đổi 500 DKK sang 126,142.79 LMCSWAP
1000 DKK
252,285.57 LMCSWAP
Đổi 1000 DKK sang 252,285.57 LMCSWAP
2000 DKK
504,571.15 LMCSWAP
Đổi 2000 DKK sang 504,571.15 LMCSWAP
5000 DKK
1,261,427.87 LMCSWAP
Đổi 5000 DKK sang 1,261,427.87 LMCSWAP
10000 DKK
2,522,855.75 LMCSWAP
Đổi 10000 DKK sang 2,522,855.75 LMCSWAP
50000 DKK
12,614,278.75 LMCSWAP
Đổi 50000 DKK sang 12,614,278.75 LMCSWAP
100000 DKK
25,228,557.5 LMCSWAP
Đổi 100000 DKK sang 25,228,557.5 LMCSWAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành LMCSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo LimoCoin Swap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang LMCSWAP, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LMCSWAP/DKK
LMCSWAP/DKK: 1 LMCSWAP = 0.003964 DKK; 2025/12/23 17:41:16
Trong 1D vừa qua, LimoCoin Swap đã thay đổi -9.45% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LimoCoin Swap(LMCSWAP) đã thay đổi -9.45% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành LMCSWAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LMCSWAP sang DKK: Biến động và thay đổi giá của LimoCoin Swap/DKK
Giá LimoCoin Swap cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.004689 DKK trong khi giá LimoCoin Swap thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.003797 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LimoCoin Swap theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LMCSWAP theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.004654 DKK | 0.004689 DKK | 0.006258 DKK | 0.009759 DKK |
Thấp | 0.003961 DKK | 0.003797 DKK | 0.003133 DKK | 0.003133 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.45% | -14.19% | -12.67% | -55.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LMCSWAP (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LMCSWAP bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LMCSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LimoCoin Swap
Số liệu thị trường LMCSWAP sang DKK
LMCSWAP/DKK:
kr0.003964
Khối lượng LMCSWAP 24 giờ:
kr2,118.23
Vốn hóa thị trường LMCSWAP:
kr4,665,254.28
Nguồn cung lưu hành LMCSWAP:
1.18B LMCSWAP
Tỷ giá LMCSWAP sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LimoCoin Swap thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LimoCoin Swap là kr0.003964 mỗi LMCSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,665,254.28 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,176,976,400 LMCSWAP. Khối lượng giao dịch của LimoCoin Swap đã thay đổi +13737.47% (kr2,102.92 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LMCSWAP là kr15.31.
Thông tin thêm về LimoCoin Swap trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LimoCoin Swap phổ biến nhất là LMCSWAP sang DKK, trong đó mã của LimoCoin Swap là LMCSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74300.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64899.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119988.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484784.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7835428.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.50 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LMCSWAP sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LMCSWAP sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LimoCoin Swap phổ biến

LMCSWAP đến TWD
1 LMCSWAP thành NT$0.01966 TWD

LMCSWAP đến CNY
1 LMCSWAP thành ¥0.004393 CNY

LMCSWAP đến USD
1 LMCSWAP thành $0.0006251 USD

LMCSWAP đến AUD
1 LMCSWAP thành AU$0.0009338 AUD

LMCSWAP đến EUR
1 LMCSWAP thành €0.0005306 EUR
LMCSWAP đến DKK
1 LMCSWAP thành kr0.003964 DKK

LMCSWAP đến CAD
1 LMCSWAP thành C$0.0008569 CAD

LMCSWAP đến KRW
1 LMCSWAP thành ₩0.9259 KRW

LMCSWAP đến JPY
1 LMCSWAP thành ¥0.09771 JPY

LMCSWAP đến GBP
1 LMCSWAP thành £0.0004635 GBP

LMCSWAP đến BRL
1 LMCSWAP thành R$0.003462 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

CXT đến DKK
1 CXT thành kr0.1377 DKK

PIPPIN đến DKK
1 PIPPIN thành kr2.83 DKK

THQ đến DKK
1 THQ thành kr0.4234 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr557,744.79 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr1.28 DKK

JELLYJELLY đến DKK
1 JELLYJELLY thành kr0.4912 DKK

WFI đến DKK
1 WFI thành kr17.07 DKK

LUMIA đến DKK
1 LUMIA thành kr0.7306 DKK

CVC đến DKK
1 CVC thành kr0.2912 DKK

VOOI đến DKK
1 VOOI thành kr0.2418 DKK
Bảng chuyển đổi từ LMCSWAP sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của LimoCoin Swap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LMCSWAP thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -14.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.45%, đạt mức cao nhất là 0.004654 DKK và mức thấp nhất là 0.003961 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 LMCSWAP là kr0.004539 DKK , thay đổi -12.67% so với giá hiện tại. LimoCoin Swap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.28% so với năm trước.
-kr
0.01275DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LMCSWAP | kr0.001982 | kr0.002189 | -9.45% |
1 LMCSWAP | kr0.003964 | kr0.004378 | -9.45% |
5 LMCSWAP | kr0.01982 | kr0.02189 | -9.45% |
10 LMCSWAP | kr0.03964 | kr0.04378 | -9.45% |
50 LMCSWAP | kr0.1982 | kr0.2189 | -9.45% |
100 LMCSWAP | kr0.3964 | kr0.4378 | -9.45% |
500 LMCSWAP | kr1.98 | kr2.19 | -9.45% |
1000 LMCSWAP | kr3.96 | kr4.38 | -9.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp LMCSWAP/DKK
1 LimoCoin Swap bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 LimoCoin Swap (LMCSWAP) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003964.
Tôi có thể mua bao nhiêu LMCSWAP với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 252.29 LMCSWAP đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LMCSWAP sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LMCSWAP sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LMCSWAP bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,261.43 LMCSWAP, trong khi 5 LMCSWAP sẽ có giá khoảng 0.01982DKK.
Giá cao nhất của LMCSWAP/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LMCSWAP tính theo DKK là kr100.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LMCSWAP/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LimoCoin Swap tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LimoCoin Swap (LMCSWAP) đã giảm 14.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LimoCoin Swap (LMCSWAP) đã giảm 12.67% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LMCSWAP thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LimoCoin Swap và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LMCSWAP/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LMCSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LMCSWAP/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LMCSWAP/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LMCSWAP/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LimoCoin Swap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LimoCoin Swap: LMCSWAP sang Đô la Mỹ (USD), LMCSWAP sang Euro (EUR), LMCSWAP sang Bảng Anh (GBP), LMCSWAP sang Đô la Canada (CAD), LMCSWAP sang Rupee Ấn Độ (INR), LMCSWAP sang Rupee Pakistan (PKR), LMCSWAP sang Real Brazil (BRL), LMCSWAP sang ...
Giá của LimoCoin Swap ở Mỹ là $0.0006251 USD. Ngoài ra, giá của LimoCoin Swap là €0.0005306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004635 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008569 CAD ở Canada, ₹0.05596 INR ở Ấn Độ, ₨0.1750 PKR ở Pakistan, R$0.003462 BRL ở Brazil, ...
Cặp LimoCoin Swap phổ biến nhất là LMCSWAP sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 LimoCoin Swap (LMCSWAP) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003964.
Giá của LimoCoin Swap ở Mỹ là $0.0006251 USD. Ngoài ra, giá của LimoCoin Swap là €0.0005306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004635 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008569 CAD ở Canada, ₹0.05596 INR ở Ấn Độ, ₨0.1750 PKR ở Pakistan, R$0.003462 BRL ở Brazil, ...
Cặp LimoCoin Swap phổ biến nhất là LMCSWAP sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 LimoCoin Swap (LMCSWAP) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003964.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Monero (XMR) xuất hiện mô hình đảo chiều tăng giá – Liệu đợt bứt phá này có thể kích hoạt một đợt tăng giá?Xu Zhengyu: Hồng Kông dự kiến xem xét đưa vàng định giá bằng Nhân dân tệ vào cân nhắcSố việc làm ADP của Mỹ trong tháng 9 giảm 32.000 người, dự kiến tăng 50.000 người, giá trị trước đó là tăng 54.000 người.Bitget Onchain Challenge (Giai đoạn 22) - Giao dịch và chia sẻ airdrop 120,000 BGBDữ liệu: Một địa chỉ đã nạp 1.5 triệu USD ký quỹ vào Hyperliquid và mở vị thế mua trị giá 14.35 triệu USDBộ Tài chính Mỹ dự kiến nới lỏng quy định thuế tiền mã hóa cho doanh nghiệp, MicroStrategy và các công ty khác có thể được miễn thuế hàng tỷ USD lợi nhuận chưa thực hiệnCTO của Ripple rút lui, giao dịch XRP đạt 5 tỷ đô la: Giá sẽ tăng vọt?CTO của Ripple, David Schwartz, sẽ từ chức: Điều này có ý nghĩa gì đối với XRP?Cược 67 triệu đô của Murad vào SPX6900 sụp đổ — Tầm nhìn xa hay ảo tưởng?Aster DEX gặp khởi đầu khó khăn trong tháng 10 khi giá giảm 15%











































