Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LLT thành LKR

LLT/LKR: 1 LLT = 0.3488 LKR. Giá chuyển đổi 1 LILLIUS (LLT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.3488 LKR hôm nay.
LLT
LLT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LLT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LILLIUS (LLT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LLT hiện có giá trị là 0.3488 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LLT hiện có giá 0.3488 LKR, nghĩa là mua 5 LLT sẽ mất 1.74 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.87 LLT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 14.33 LLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LLT sang LKR

Chuyển đổi LKR sang LLT

LILLIUS
Rupee Sri Lanka
500 LLT
174.41  LKR
1000 LLT
348.82  LKR
5000 LLT
1,744.11  LKR
10000 LLT
3,488.22  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LLT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của LILLIUS tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LLT sang LKR, lên đến 10000 LLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
LILLIUS
2000 LKR
5,733.59 LLT
5000 LKR
14,333.98 LLT
10000 LKR
28,667.95 LLT
50000 LKR
143,339.77 LLT
100000 LKR
286,679.53 LLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LLT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo LILLIUS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LLT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LLT/LKR

LLT/LKR: 1 LLT = 0.3488 LKR; 2025/06/15 15:05:36
Trong 1D vừa qua, LILLIUS đã thay đổi -0.71% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LILLIUS(LLT) đã thay đổi -0.71% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LLT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LLT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của LILLIUS/LKR

Giá LILLIUS cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.4858 LKR trong khi giá LILLIUS thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.3324 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LILLIUS theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LLT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3514 LKR
0.4858 LKR
0.4858 LKR
0.7071 LKR
Thấp
0.3480 LKR
0.3324 LKR
0.3324 LKR
0.3324 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.71%
+2.71%
-16.88%
-39.24%

Thông tin LILLIUS

Số liệu thị trường LLT sang LKR

LLT/LKR:
Rs0.3488
Khối lượng LLT 24 giờ:
Rs3,396,462.38
Vốn hóa thị trường LLT:
--
Nguồn cung lưu hành LLT:
0 LLT

Tỷ giá LLT sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LILLIUS thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LILLIUS là Rs0.3488 mỗi LLT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LLT. Khối lượng giao dịch của LILLIUS đã thay đổi -86.69% (Rs-22,129,141.54 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LLT là Rs25,525,603.93.

Thông tin thêm về LILLIUS trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LILLIUS phổ biến nhất là LLT sang LKR, trong đó mã của LILLIUS là LLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LLT sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LLT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LLT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LLT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LILLIUS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LLT đến TWD
1 LLT thành NT$0.03440 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LLT đến CNY
1 LLT thành ¥0.008364 CNY
popular info Đô la Mỹ
LLT đến USD
1 LLT thành $0.001164 USD
popular info Euro
LLT đến EUR
1 LLT thành €0.001008 EUR
popular info Đô la Canada
LLT đến CAD
1 LLT thành C$0.001582 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
LLT đến LKR
1 LLT thành Rs0.3488 LKR
popular info Won Hàn Quốc
LLT đến KRW
1 LLT thành ₩1.59 KRW
popular info Yên Nhật
LLT đến JPY
1 LLT thành ¥0.1677 JPY
popular info Bảng Anh
LLT đến GBP
1 LLT thành £0.0008580 GBP
popular info Real Brazil
LLT đến BRL
1 LLT thành R$0.006459 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets ROA CORE
ROA đến LKR
1 ROA thành Rs4.48 LKR
other assets Threshold
T đến LKR
1 T thành Rs5.02 LKR
other assets AB
AB đến LKR
1 AB thành Rs4.34 LKR
other assets THENA
THE đến LKR
1 THE thành Rs83.51 LKR
other assets SynFutures
F đến LKR
1 F thành Rs3.04 LKR
other assets ARPA
ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs6.23 LKR
other assets Tether Gold
XAUt đến LKR
1 XAUt thành Rs1,036,012.63 LKR
other assets Zircuit
ZRC đến LKR
1 ZRC thành Rs8.47 LKR
other assets Qubic
QUBIC đến LKR
1 QUBIC thành Rs0.0004814 LKR
other assets DAR Open Network
D đến LKR
1 D thành Rs9.83 LKR

Bảng chuyển đổi từ LLT sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của LILLIUS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LLT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +2.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.71%, đạt mức cao nhất là 0.3514 LKR và mức thấp nhất là 0.3480 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LLT là Rs0.4196 LKR , thay đổi -16.88% so với giá hiện tại. LILLIUS đã thay đổi
-Rs
2.3LKR
, tương đương mức thay đổi -86.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LLT
Rs0.1744Rs0.1757
-0.71%
1 LLT
Rs0.3488Rs0.3513
-0.71%
5 LLT
Rs1.74Rs1.76
-0.71%
10 LLT
Rs3.49Rs3.51
-0.71%
50 LLT
Rs17.44Rs17.57
-0.71%
100 LLT
Rs34.88Rs35.13
-0.71%
500 LLT
Rs174.41Rs175.65
-0.71%
1000 LLT
Rs348.82Rs351.3
-0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp LLT/LKR

1 LILLIUS bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 LILLIUS (LLT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3488.
Tôi có thể mua bao nhiêu LLT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.87 LLT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LLT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LLT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LLT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 14.33 LLT, trong khi 5 LLT sẽ có giá khoảng 1.74LKR.
Giá cao nhất của LLT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LLT tính theo LKR là Rs15.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LLT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LILLIUS tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LILLIUS (LLT) đã tăng 2.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LILLIUS (LLT) đã giảm 16.88% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LLT thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LILLIUS và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LLT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LLT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LLT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LLT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LILLIUS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LILLIUS: LLT sang Đô la Mỹ (USD), LLT sang Euro (EUR), LLT sang Bảng Anh (GBP), LLT sang Đô la Canada (CAD), LLT sang Rupee Ấn Độ (INR), LLT sang Rupee Pakistan (PKR), LLT sang Real Brazil (BRL), LLT sang ...
Giá của LILLIUS ở Mỹ là $0.001164 USD. Ngoài ra, giá của LILLIUS là €0.001008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008580 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001582 CAD ở Canada, ₹0.1002 INR ở Ấn Độ, ₨0.3294 PKR ở Pakistan, R$0.006459 BRL ở Brazil, ...
Cặp LILLIUS phổ biến nhất là LLT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 LILLIUS (LLT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3488.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.