Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118609.00 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118609.00 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.50%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118609.00 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam69(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.9M (1 ngày); -$673.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LL thành DKK
LL/DKK: 1 LL = 0.09158 DKK. Giá chuyển đổi 1 LightLink (LL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.09158 DKK hôm nay.

LL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LightLink (LL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LL hiện có giá trị là 0.09158 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LL hiện có giá 0.09158 DKK, nghĩa là mua 5 LL sẽ mất 0.4579 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 10.92 LL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 54.59 LL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LL sang DKK
Chuyển đổi DKK sang LL
LightLink
Krone Đan Mạch
1 LL
0.09158 DKK
Đổi 1 LL sang 0.09158 DKK
2 LL
0.1832 DKK
Đổi 2 LL sang 0.1832 DKK
5 LL
0.4579 DKK
Đổi 5 LL sang 0.4579 DKK
10 LL
0.9158 DKK
Đổi 10 LL sang 0.9158 DKK
20 LL
1.83 DKK
Đổi 20 LL sang 1.83 DKK
50 LL
4.58 DKK
Đổi 50 LL sang 4.58 DKK
100 LL
9.16 DKK
Đổi 100 LL sang 9.16 DKK
200 LL
18.32 DKK
Đổi 200 LL sang 18.32 DKK
500 LL
45.79 DKK
Đổi 500 LL sang 45.79 DKK
1000 LL
91.58 DKK
Đổi 1000 LL sang 91.58 DKK
5000 LL
457.92 DKK
Đổi 5000 LL sang 457.92 DKK
10000 LL
915.85 DKK
Đổi 10000 LL sang 915.85 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của LightLink tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LL sang DKK, lên đến 10000 LL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
LightLink
1 DKK
10.92 LL
Đổi 1 DKK sang 10.92 LL
10 DKK
109.19 LL
Đổi 10 DKK sang 109.19 LL
50 DKK
545.94 LL
Đổi 50 DKK sang 545.94 LL
100 DKK
1,091.88 LL
Đổi 100 DKK sang 1,091.88 LL
200 DKK
2,183.77 LL
Đổi 200 DKK sang 2,183.77 LL
500 DKK
5,459.42 LL
Đổi 500 DKK sang 5,459.42 LL
1000 DKK
10,918.84 LL
Đổi 1000 DKK sang 10,918.84 LL
2000 DKK
21,837.67 LL
Đổi 2000 DKK sang 21,837.67 LL
5000 DKK
54,594.18 LL
Đổi 5000 DKK sang 54,594.18 LL
10000 DKK
109,188.35 LL
Đổi 10000 DKK sang 109,188.35 LL
50000 DKK
545,941.76 LL
Đổi 50000 DKK sang 545,941.76 LL
100000 DKK
1,091,883.53 LL
Đổi 100000 DKK sang 1,091,883.53 LL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành LL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo LightLink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang LL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LL/DKK
LL/DKK: 1 LL = 0.09158 DKK; 2025/08/10 19:23:24
Trong 1D vừa qua, LightLink đã thay đổi -1.02% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LightLink(LL) đã thay đổi -1.02% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành LL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của LightLink/DKK
Giá LightLink cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.09310 DKK trong khi giá LightLink thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.09000 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LightLink theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09310 DKK | 0.09310 DKK | 0.09693 DKK | 0.1179 DKK |
Thấp | 0.09118 DKK | 0.09000 DKK | 0.08670 DKK | 0.08012 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.02% | +3.49% | -2.70% | -6.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LightLink
Số liệu thị trường LL sang DKK
LL/DKK:
kr0.09158
Khối lượng LL 24 giờ:
kr866,386.54
Vốn hóa thị trường LL:
kr7,479,752.08
Nguồn cung lưu hành LL:
81.67M LL
Tỷ giá LL sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LightLink thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LightLink là kr0.09158 mỗi LL, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,479,752.08 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,670,184 LL. Khối lượng giao dịch của LightLink đã thay đổi -9.71% (kr-93,124.37 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LL là kr959,510.91.
Thông tin thêm về LightLink trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LightLink phổ biến nhất là LL sang DKK, trong đó mã của LightLink là LL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118729.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4213.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101917.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88393.96 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163312.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 645329.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10415431.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LL sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LightLink phổ biến

LL đến TWD
1 LL thành NT$0.4272 TWD

LL đến CNY
1 LL thành ¥0.1027 CNY

LL đến USD
1 LL thành $0.01428 USD

LL đến EUR
1 LL thành €0.01226 EUR
LL đến DKK
1 LL thành kr0.09158 DKK

LL đến CAD
1 LL thành C$0.01965 CAD

LL đến KRW
1 LL thành ₩19.84 KRW

LL đến JPY
1 LL thành ¥2.11 JPY

LL đến GBP
1 LL thành £0.01063 GBP

LL đến BRL
1 LL thành R$0.07764 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr759,579.45 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,170.73 DKK

PROVE đến DKK
1 PROVE thành kr8.73 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr20.55 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr142.09 DKK

RAY đến DKK
1 RAY thành kr21.54 DKK

ERA đến DKK
1 ERA thành kr6.97 DKK

TRX đến DKK
1 TRX thành kr2.17 DKK

GMX đến DKK
1 GMX thành kr118.56 DKK

BIO đến DKK
1 BIO thành kr0.7467 DKK
Bảng chuyển đổi từ LL sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của LightLink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +3.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 0.09310 DKK và mức thấp nhất là 0.09118 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 LL là kr0.09413 DKK , thay đổi -2.70% so với giá hiện tại. LightLink đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.93% so với năm trước.
-kr
0.03550DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LL | kr0.04579 | kr0.04627 | -1.02% |
1 LL | kr0.09158 | kr0.09253 | -1.02% |
5 LL | kr0.4579 | kr0.4627 | -1.02% |
10 LL | kr0.9158 | kr0.9253 | -1.02% |
50 LL | kr4.58 | kr4.63 | -1.02% |
100 LL | kr9.16 | kr9.25 | -1.02% |
500 LL | kr45.79 | kr46.27 | -1.02% |
1000 LL | kr91.58 | kr92.53 | -1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp LL/DKK
1 LightLink bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 LightLink (LL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.09158.
Tôi có thể mua bao nhiêu LL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.92 LL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 54.59 LL, trong khi 5 LL sẽ có giá khoảng 0.4579DKK.
Giá cao nhất của LL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LL tính theo DKK là kr102.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LightLink tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LightLink (LL) đã tăng 3.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LightLink (LL) đã giảm 2.70% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LL thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LightLink và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LightLink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LightLink: LL sang Đô la Mỹ (USD), LL sang Euro (EUR), LL sang Bảng Anh (GBP), LL sang Đô la Canada (CAD), LL sang Rupee Ấn Độ (INR), LL sang Rupee Pakistan (PKR), LL sang Real Brazil (BRL), LL sang ...
Giá của LightLink ở Mỹ là $0.01428 USD. Ngoài ra, giá của LightLink là €0.01226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01965 CAD ở Canada, ₹1.25 INR ở Ấn Độ, ₨4.05 PKR ở Pakistan, R$0.07764 BRL ở Brazil, ...
Cặp LightLink phổ biến nhất là LL sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 LightLink (LL) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.09158.
Giá của LightLink ở Mỹ là $0.01428 USD. Ngoài ra, giá của LightLink là €0.01226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01063 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01965 CAD ở Canada, ₹1.25 INR ở Ấn Độ, ₨4.05 PKR ở Pakistan, R$0.07764 BRL ở Brazil, ...
Cặp LightLink phổ biến nhất là LL sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 LightLink (LL) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.09158.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
