Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LFT thành ILS

LFT/ILS: 1 LFT = 0.04298 ILS. Giá chuyển đổi 1 LifeTime (LFT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04298 ILS hôm nay.
LFT
LFT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LFT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LifeTime (LFT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LFT hiện có giá trị là 0.04298 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LFT hiện có giá 0.04298 ILS, nghĩa là mua 5 LFT sẽ mất 0.2149 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.26 LFT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 116.32 LFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LFT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang LFT

LifeTime
Shekel Israel mới
1000 LFT
42.98  ILS
5000 LFT
214.92  ILS
10000 LFT
429.84  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LFT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của LifeTime tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LFT sang ILS, lên đến 10000 LFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
LifeTime
500 ILS
11,632.34 LFT
1000 ILS
23,264.67 LFT
2000 ILS
46,529.34 LFT
5000 ILS
116,323.36 LFT
10000 ILS
232,646.71 LFT
50000 ILS
1,163,233.56 LFT
100000 ILS
2,326,467.12 LFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành LFT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo LifeTime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang LFT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LFT/ILS

LFT/ILS: 1 LFT = 0.04298 ILS; 2025/06/14 04:39:00
Trong 1D vừa qua, LifeTime đã thay đổi -3.12% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LifeTime(LFT) đã thay đổi -3.12% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành LFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LFT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của LifeTime/ILS

Giá LifeTime cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04891 ILS trong khi giá LifeTime thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04253 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LifeTime theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LFT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04507 ILS
0.04891 ILS
0.04891 ILS
0.09356 ILS
Thấp
0.04253 ILS
0.04253 ILS
0.04253 ILS
0.04253 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.12%
-8.70%
-10.62%
-33.26%

Thông tin LifeTime

Số liệu thị trường LFT sang ILS

LFT/ILS:
₪0.04298
Khối lượng LFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LFT:
--
Nguồn cung lưu hành LFT:
0 LFT

Tỷ giá LFT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LifeTime thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LifeTime là ₪0.04298 mỗi LFT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LFT. Khối lượng giao dịch của LifeTime đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LFT là ₪0.

Thông tin thêm về LifeTime trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LifeTime phổ biến nhất là LFT sang ILS, trong đó mã của LifeTime là LFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LFT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LFT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LFT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LFT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LifeTime phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LFT đến TWD
1 LFT thành NT$0.3530 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LFT đến CNY
1 LFT thành ¥0.08583 CNY
popular info Đô la Mỹ
LFT đến USD
1 LFT thành $0.01195 USD
popular info Shekel Israel mới
LFT đến ILS
1 LFT thành ₪0.04298 ILS
popular info Euro
LFT đến EUR
1 LFT thành €0.01034 EUR
popular info Đô la Canada
LFT đến CAD
1 LFT thành C$0.01623 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LFT đến KRW
1 LFT thành ₩16.31 KRW
popular info Yên Nhật
LFT đến JPY
1 LFT thành ¥1.72 JPY
popular info Bảng Anh
LFT đến GBP
1 LFT thành £0.008805 GBP
popular info Real Brazil
LFT đến BRL
1 LFT thành R$0.06628 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Aave
AAVE đến ILS
1 AAVE thành ₪1,031.53 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪528.89 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪4.6 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,592.6 ILS
other assets MYX Finance
MYX đến ILS
1 MYX thành ₪0.2848 ILS
other assets MAP Protocol
MAPO đến ILS
1 MAPO thành ₪0.03202 ILS
other assets Uniswap
UNI đến ILS
1 UNI thành ₪27.03 ILS
other assets Orbs
ORBS đến ILS
1 ORBS thành ₪0.08022 ILS
other assets AB
AB đến ILS
1 AB thành ₪0.04454 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.8 ILS

Bảng chuyển đổi từ LFT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của LifeTime đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LFT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -8.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.12%, đạt mức cao nhất là 0.04507 ILS và mức thấp nhất là 0.04253 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 LFT là ₪0.04812 ILS , thay đổi -10.62% so với giá hiện tại. LifeTime đã thay đổi
-
0.4988ILS
, tương đương mức thay đổi -92.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LFT
₪0.02149₪0.02219
-3.12%
1 LFT
₪0.04298₪0.04438
-3.12%
5 LFT
₪0.2149₪0.2219
-3.12%
10 LFT
₪0.4298₪0.4438
-3.12%
50 LFT
₪2.15₪2.22
-3.12%
100 LFT
₪4.3₪4.44
-3.12%
500 LFT
₪21.49₪22.19
-3.12%
1000 LFT
₪42.98₪44.38
-3.12%

Câu Hỏi Thường Gặp LFT/ILS

1 LifeTime bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 LifeTime (LFT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04298.
Tôi có thể mua bao nhiêu LFT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.26 LFT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LFT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LFT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LFT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 116.32 LFT, trong khi 5 LFT sẽ có giá khoảng 0.2149ILS.
Giá cao nhất của LFT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LFT tính theo ILS là ₪2.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LFT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LifeTime tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LifeTime (LFT) đã giảm 8.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LifeTime (LFT) đã giảm 10.62% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LFT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LifeTime và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LFT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LFT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LFT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LFT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LifeTime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LifeTime: LFT sang Đô la Mỹ (USD), LFT sang Euro (EUR), LFT sang Bảng Anh (GBP), LFT sang Đô la Canada (CAD), LFT sang Rupee Ấn Độ (INR), LFT sang Rupee Pakistan (PKR), LFT sang Real Brazil (BRL), LFT sang ...
Giá của LifeTime ở Mỹ là $0.01195 USD. Ngoài ra, giá của LifeTime là €0.01034 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01623 CAD ở Canada, ₹1.03 INR ở Ấn Độ, ₨3.38 PKR ở Pakistan, R$0.06628 BRL ở Brazil, ...
Cặp LifeTime phổ biến nhất là LFT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 LifeTime (LFT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04298.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.