Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105584.19 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105584.19 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105584.19 (+2.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEMD thành DZD
LEMD/DZD: 1 LEMD = 0.002461 DZD. Giá chuyển đổi 1 Lemond (LEMD) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.002461 DZD hôm nay.

LEMD
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEMD/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lemond (LEMD) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEMD hiện có giá trị là 0.002461 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEMD hiện có giá 0.002461 DZD, nghĩa là mua 5 LEMD sẽ mất 0.01231 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 406.27 LEMD và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 2,031.33 LEMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEMD sang DZD
Chuyển đổi DZD sang LEMD
Lemond
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEMD thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Lemond tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEMD sang DZD, lên đến 10000 LEMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Lemond
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành LEMD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Lemond đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang LEMD, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEMD/DZD
LEMD/DZD: 1 LEMD = 0.002461 DZD; 2025/06/14 01:27:05
Trong 1D vừa qua, Lemond đã thay đổi +6.96% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lemond(LEMD) đã thay đổi +6.96% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành LEMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LEMD sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Lemond/DZD
Giá Lemond cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.002513 DZD trong khi giá Lemond thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.002211 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lemond theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEMD theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002513 DZD | 0.002513 DZD | 0.002720 DZD | 0.002720 DZD |
Thấp | 0.002296 DZD | 0.002211 DZD | 0.002211 DZD | 0.002081 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.96% | +7.64% | +6.68% | +3.97% |
Thông tin Lemond
Số liệu thị trường LEMD sang DZD
LEMD/DZD:
د.ج0.002461
Khối lượng LEMD 24 giờ:
د.ج13,080,417.72
Vốn hóa thị trường LEMD:
--
Nguồn cung lưu hành LEMD:
0 LEMD
Tỷ giá LEMD sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lemond thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lemond là د.ج0.002461 mỗi LEMD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMD. Khối lượng giao dịch của Lemond đã thay đổi +3.50% (د.ج442,271.91 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMD là د.ج12,638,145.81.
Thông tin thêm về Lemond trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lemond phổ biến nhất là LEMD sang DZD, trong đó mã của Lemond là LEMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEMD sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEMD sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LEMD (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMD bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Lemond phổ biến

LEMD đến TWD
1 LEMD thành NT$0.0005590 TWD

LEMD đến CNY
1 LEMD thành ¥0.0001359 CNY

LEMD đến USD
1 LEMD thành $0.{4}1892 USD
LEMD đến DZD
1 LEMD thành د.ج0.002461 DZD

LEMD đến EUR
1 LEMD thành €0.{4}1638 EUR

LEMD đến CAD
1 LEMD thành C$0.{4}2571 CAD

LEMD đến KRW
1 LEMD thành ₩0.02583 KRW

LEMD đến JPY
1 LEMD thành ¥0.002726 JPY

LEMD đến GBP
1 LEMD thành £0.{4}1394 GBP

LEMD đến BRL
1 LEMD thành R$0.0001050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ASRR đến DZD
1 ASRR thành د.ج39.28 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,741,021.08 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج333,277.54 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج19,170.49 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج278.18 DZD

AAVE đến DZD
1 AAVE thành د.ج37,638.11 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج395.63 DZD

NXPC đến DZD
1 NXPC thành د.ج167.04 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج85,052.06 DZD

PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001455 DZD
Bảng chuyển đổi từ LEMD sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Lemond đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMD thành Dinar Algeria đã thay đổi +7.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.96%, đạt mức cao nhất là 0.002513 DZD và mức thấp nhất là 0.002296 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMD là د.ج0.002307 DZD , thay đổi +6.68% so với giá hiện tại. Lemond đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.28% so với năm trước.
-د.ج
0.002590DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEMD | د.ج0.001231 | د.ج0.001151 | +6.96% |
1 LEMD | د.ج0.002461 | د.ج0.002301 | +6.96% |
5 LEMD | د.ج0.01231 | د.ج0.01151 | +6.96% |
10 LEMD | د.ج0.02461 | د.ج0.02301 | +6.96% |
50 LEMD | د.ج0.1231 | د.ج0.1151 | +6.96% |
100 LEMD | د.ج0.2461 | د.ج0.2301 | +6.96% |
500 LEMD | د.ج1.23 | د.ج1.15 | +6.96% |
1000 LEMD | د.ج2.46 | د.ج2.3 | +6.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEMD/DZD
1 Lemond bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Lemond (LEMD) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.002461.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEMD với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 406.27 LEMD đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEMD sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEMD sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEMD bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 2,031.33 LEMD, trong khi 5 LEMD sẽ có giá khoảng 0.01231DZD.
Giá cao nhất của LEMD/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEMD tính theo DZD là د.ج22.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEMD/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lemond tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lemond (LEMD) đã tăng 7.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lemond (LEMD) đã tăng 6.68% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEMD thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lemond và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEMD/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEMD/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEMD/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEMD/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lemond và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lemond: LEMD sang Đô la Mỹ (USD), LEMD sang Euro (EUR), LEMD sang Bảng Anh (GBP), LEMD sang Đô la Canada (CAD), LEMD sang Rupee Ấn Độ (INR), LEMD sang Rupee Pakistan (PKR), LEMD sang Real Brazil (BRL), LEMD sang ...
Giá của Lemond ở Mỹ là $0.{4}1892 USD. Ngoài ra, giá của Lemond là €0.{4}1638 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1394 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2571 CAD ở Canada, ₹0.001629 INR ở Ấn Độ, ₨0.005352 PKR ở Pakistan, R$0.0001050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lemond phổ biến nhất là LEMD sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Lemond (LEMD) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.002461.
Giá của Lemond ở Mỹ là $0.{4}1892 USD. Ngoài ra, giá của Lemond là €0.{4}1638 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1394 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2571 CAD ở Canada, ₹0.001629 INR ở Ấn Độ, ₨0.005352 PKR ở Pakistan, R$0.0001050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lemond phổ biến nhất là LEMD sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Lemond (LEMD) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.002461.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
