Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87762.27 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87762.27 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87762.27 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAI thành ISK
LAI/ISK: 1 LAI = 0.01090 ISK. Giá chuyển đổi 1 LayerAI (LAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01090 ISK hôm nay.

LAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LayerAI (LAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAI hiện có giá trị là 0.01090 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAI hiện có giá 0.01090 ISK, nghĩa là mua 5 LAI sẽ mất 0.05449 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 91.75 LAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 458.76 LAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LAI
LayerAI
Króna Iceland
1 LAI
0.01090 ISK
Đổi 1 LAI sang 0.01090 ISK
2 LAI
0.02180 ISK
Đổi 2 LAI sang 0.02180 ISK
5 LAI
0.05449 ISK
Đổi 5 LAI sang 0.05449 ISK
10 LAI
0.1090 ISK
Đổi 10 LAI sang 0.1090 ISK
20 LAI
0.2180 ISK
Đổi 20 LAI sang 0.2180 ISK
50 LAI
0.5449 ISK
Đổi 50 LAI sang 0.5449 ISK
100 LAI
1.09 ISK
Đổi 100 LAI sang 1.09 ISK
200 LAI
2.18 ISK
Đổi 200 LAI sang 2.18 ISK
500 LAI
5.45 ISK
Đổi 500 LAI sang 5.45 ISK
1000 LAI
10.9 ISK
Đổi 1000 LAI sang 10.9 ISK
5000 LAI
54.49 ISK
Đổi 5000 LAI sang 54.49 ISK
10000 LAI
108.99 ISK
Đổi 10000 LAI sang 108.99 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của LayerAI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAI sang ISK, lên đến 10000 LAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
LayerAI
1 ISK
91.75 LAI
Đổi 1 ISK sang 91.75 LAI
10 ISK
917.52 LAI
Đổi 10 ISK sang 917.52 LAI
50 ISK
4,587.59 LAI
Đổi 50 ISK sang 4,587.59 LAI
100 ISK
9,175.19 LAI
Đổi 100 ISK sang 9,175.19 LAI
200 ISK
18,350.38 LAI
Đổi 200 ISK sang 18,350.38 LAI
500 ISK
45,875.95 LAI
Đổi 500 ISK sang 45,875.95 LAI
1000 ISK
91,751.9 LAI
Đổi 1000 ISK sang 91,751.9 LAI
2000 ISK
183,503.79 LAI
Đổi 2000 ISK sang 183,503.79 LAI
5000 ISK
458,759.48 LAI
Đổi 5000 ISK sang 458,759.48 LAI
10000 ISK
917,518.95 LAI
Đổi 10000 ISK sang 917,518.95 LAI
50000 ISK
4,587,594.77 LAI
Đổi 50000 ISK sang 4,587,594.77 LAI
100000 ISK
9,175,189.55 LAI
Đổi 100000 ISK sang 9,175,189.55 LAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo LayerAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAI/ISK
LAI/ISK: 1 LAI = 0.01090 ISK; 2025/12/29 16:52:15
Trong 1D vừa qua, LayerAI đã thay đổi -2.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LayerAI(LAI) đã thay đổi -2.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01179 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01016 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01156 ISK | 0.01179 ISK | 0.02083 ISK | 0.05032 ISK |
Thấp | 0.01016 ISK | 0.01016 ISK | 0.01016 ISK | 0.01016 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.54% | -8.13% | -25.60% | -74.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LayerAI
Số liệu thị trường LAI sang ISK
LAI/ISK:
kr0.01090
Khối lượng LAI 24 giờ:
kr26,225,595.22
Vốn hóa thị trường LAI:
kr59,936,727.38
Nguồn cung lưu hành LAI:
5.50B LAI
Tỷ giá LAI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LayerAI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LayerAI là kr0.01090 mỗi LAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr59,936,727.38 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,499,308,000 LAI. Khối lượng giao dịch của LayerAI đã thay đổi +16.73% (kr3,759,672.21 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAI là kr22,465,923.
Thông tin thêm về LayerAI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LayerAI phổ biến nhất là LAI sang ISK, trong đó mã của LayerAI là LAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74678.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đ ến CAD
1 BTC thành 120306.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490305.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7899407.84 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nh ập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LayerAI phổ biến
LAI đến TWD
1 LAI thành NT$0.002721 TWD
LAI đến CNY
1 LAI thành ¥0.0006081 CNY
LAI đến ISK
1 LAI thành kr0.01090 ISK
LAI đến USD
1 LAI thành $0.{4}8680 USD
LAI đến AUD
1 LAI thành AU$0.0001297 AUD
LAI đến EUR
1 LAI thành €0.{4}7374 EUR
LAI đến CAD
1 LAI thành C$0.0001188 CAD
LAI đến KRW
1 LAI thành ₩0.1247 KRW
LAI đến JPY
1 LAI thành ¥0.01356 JPY
LAI đến GBP
1 LAI thành £0.{4}6432 GBP
LAI đến BRL
1 LAI thành R$0.0004842 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,998,646.16 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr368,261.37 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,435.89 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr233.67 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr21.15 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.52 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr544,823.83 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr180.55 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr48.21 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,810.88 ISK
Bảng chuyển đổi từ LAI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của LayerAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAI thành Króna Iceland đã thay đổi -8.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.54%, đạt mức cao nhất là 0.01156 ISK và mức thấp nhất là 0.01016 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LAI là kr0.01468 ISK , thay đổi -25.60% so với giá hiện tại. LayerAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.29% so với năm trước.
-kr
1.53ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LAI | kr0.005449 | kr0.005592 | -2.54% |
1 LAI | kr0.01090 | kr0.01118 | -2.54% |
5 LAI | kr0.05449 | kr0.05592 | -2.54% |
10 LAI | kr0.1090 | kr0.1118 | -2.54% |
50 LAI | kr0.5449 | kr0.5592 | -2.54% |
100 LAI | kr1.09 | kr1.12 | -2.54% |
500 LAI | kr5.45 | kr5.59 | -2.54% |
1000 LAI | kr10.9 | kr11.18 | -2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAI/ISK
1 LayerAI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 LayerAI (LAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01090.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.75 LAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 458.76 LAI, trong khi 5 LAI sẽ có giá khoảng 0.05449ISK.
Giá cao nhất của LAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAI tính theo ISK là kr18.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã giảm 8.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LayerAI (LAI) đã giảm 25.60% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LayerAI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LayerAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LayerAI: LAI sang Đô la Mỹ (USD), LAI sang Euro (EUR), LAI sang Bảng Anh (GBP), LAI sang Đô la Canada (CAD), LAI sang Rupee Ấn Độ (INR), LAI sang Rupee Pakistan (PKR), LAI sang Real Brazil (BRL), LAI sang ...
Giá của LayerAI ở Mỹ là $0.C$0.00011888680 USD. Ngoài ra, giá của LayerAI là €0.{4}7374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6432 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.007800 INR ở Ấn Độ, ₨0.02432 PKR ở Pakistan, R$0.0004842 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerAI phổ biến nhất là LAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LayerAI (LAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01090.
Giá của LayerAI ở Mỹ là $0.C$0.00011888680 USD. Ngoài ra, giá của LayerAI là €0.{4}7374 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6432 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.007800 INR ở Ấn Độ, ₨0.02432 PKR ở Pakistan, R$0.0004842 BRL ở Brazil, ...
Cặp LayerAI phổ biến nhất là LAI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 LayerAI (LAI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01090.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































