Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115901.51 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115901.51 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115901.51 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAIKA thành CHF
LAIKA/CHF: 1 LAIKA = 0.2252 CHF. Giá chuyển đổi 1 Laïka (LAIKA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.2252 CHF hôm nay.

LAIKA
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAIKA/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Laïka (LAIKA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAIKA hiện có giá trị là 0.2252 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAIKA hiện có giá 0.2252 CHF, nghĩa là mua 5 LAIKA sẽ mất 1.13 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 4.44 LAIKA và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 22.2 LAIKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAIKA sang CHF
Chuyển đổi CHF sang LAIKA
Laïka
Franc Thụy Sĩ
1 LAIKA
0.2252 CHF
Đổi 1 LAIKA sang 0.2252 CHF
2 LAIKA
0.4504 CHF
Đổi 2 LAIKA sang 0.4504 CHF
5 LAIKA
1.13 CHF
Đổi 5 LAIKA sang 1.13 CHF
10 LAIKA
2.25 CHF
Đổi 10 LAIKA sang 2.25 CHF
20 LAIKA
4.5 CHF
Đổi 20 LAIKA sang 4.5 CHF
50 LAIKA
11.26 CHF
Đổi 50 LAIKA sang 11.26 CHF
100 LAIKA
22.52 CHF
Đổi 100 LAIKA sang 22.52 CHF
200 LAIKA
45.04 CHF
Đổi 200 LAIKA sang 45.04 CHF
500 LAIKA
112.59 CHF
Đổi 500 LAIKA sang 112.59 CHF
1000 LAIKA
225.18 CHF
Đổi 1000 LAIKA sang 225.18 CHF
5000 LAIKA
1,125.89 CHF
Đổi 5000 LAIKA sang 1,125.89 CHF
10000 LAIKA
2,251.77 CHF
Đổi 10000 LAIKA sang 2,251.77 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAIKA thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Laïka tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAIKA sang CHF, lên đến 10000 LAIKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Laïka
1 CHF
4.44 LAIKA
Đổi 1 CHF sang 4.44 LAIKA
10 CHF
44.41 LAIKA
Đổi 10 CHF sang 44.41 LAIKA
50 CHF
222.05 LAIKA
Đổi 50 CHF sang 222.05 LAIKA
100 CHF
444.09 LAIKA
Đổi 100 CHF sang 444.09 LAIKA
200 CHF
888.19 LAIKA
Đổi 200 CHF sang 888.19 LAIKA
500 CHF
2,220.47 LAIKA
Đổi 500 CHF sang 2,220.47 LAIKA
1000 CHF
4,440.94 LAIKA
Đổi 1000 CHF sang 4,440.94 LAIKA
2000 CHF
8,881.88 LAIKA
Đổi 2000 CHF sang 8,881.88 LAIKA
5000 CHF
22,204.71 LAIKA
Đổi 5000 CHF sang 22,204.71 LAIKA
10000 CHF
44,409.42 LAIKA
Đổi 10000 CHF sang 44,409.42 LAIKA
50000 CHF
222,047.11 LAIKA
Đổi 50000 CHF sang 222,047.11 LAIKA
100000 CHF
444,094.23 LAIKA
Đổi 100000 CHF sang 444,094.23 LAIKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành LAIKA toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Laïka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang LAIKA, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAIKA/CHF
LAIKA/CHF: 1 LAIKA = 0.2252 CHF; 2025/09/20 14:32:31
Trong 1D vừa qua, Laïka đã thay đổi -0.41% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Laïka(LAIKA) đã thay đổi -0.41% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành LAIKA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAIKA sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Laïka/CHF
Giá Laïka cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.2625 CHF trong khi giá Laïka thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.1832 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Laïka theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAIKA theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2368 CHF | 0.2625 CHF | 0.2625 CHF | 0.2625 CHF |
Thấp | 0.2277 CHF | 0.1832 CHF | 0.09804 CHF | 0.02456 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.41% | +13.70% | +65.64% | +719.82% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAIKA (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAIKA bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAIKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Laïka
Số liệu thị trường LAIKA sang CHF
LAIKA/CHF:
Fr0.2252
Khối lượng LAIKA 24 giờ:
Fr118,586.19
Vốn hóa thị trường LAIKA:
--
Nguồn cung lưu hành LAIKA:
0 LAIKA
Tỷ giá LAIKA sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Laïka thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Laïka là Fr0.2252 mỗi LAIKA, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAIKA. Khối lượng giao dịch của Laïka đã thay đổi -11.85% (Fr-15,943.37 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAIKA là Fr134,529.56.
Thông tin thêm về Laïka trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Laïka phổ biến nhất là LAIKA sang CHF, trong đó mã của Laïka là LAIKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98391.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAIKA sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAIKA sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Laïka phổ biến

LAIKA đến TWD
1 LAIKA thành NT$8.56 TWD

LAIKA đến CNY
1 LAIKA thành ¥2.02 CNY

LAIKA đến USD
1 LAIKA thành $0.2832 USD
LAIKA đến CHF
1 LAIKA thành Fr0.2252 CHF

LAIKA đến EUR
1 LAIKA thành €0.2411 EUR

LAIKA đến CAD
1 LAIKA thành C$0.3902 CAD

LAIKA đến KRW
1 LAIKA thành ₩395.65 KRW

LAIKA đến JPY
1 LAIKA thành ¥41.89 JPY

LAIKA đến GBP
1 LAIKA thành £0.2101 GBP

LAIKA đến BRL
1 LAIKA thành R$1.51 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

ASTER đến CHF
1 ASTER thành Fr0.9515 CHF

TUT đến CHF
1 TUT thành Fr0.07326 CHF

WOD đến CHF
1 WOD thành Fr0.06028 CHF

AVNT đến CHF
1 AVNT thành Fr1.09 CHF

WLFI đến CHF
1 WLFI thành Fr0.1769 CHF

ZKC đến CHF
1 ZKC thành Fr0.6319 CHF

AITECH đến CHF
1 AITECH thành Fr0.02724 CHF

CAKE đến CHF
1 CAKE thành Fr2.26 CHF

BIO đến CHF
1 BIO thành Fr0.1443 CHF
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến CHF
1 SUN thành Fr0.02579 CHF
Bảng chuyển đổi từ LAIKA sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Laïka đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAIKA thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +13.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.2368 CHF và mức thấp nhất là 0.2277 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 LAIKA là Fr0.1333 CHF , thay đổi +65.64% so với giá hiện tại. Laïka đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +579.47% so với năm trước.
+Fr
0.2319CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAIKA | Fr0.1126 | Fr0.1131 | -0.41% |
1 LAIKA | Fr0.2252 | Fr0.2261 | -0.41% |
5 LAIKA | Fr1.13 | Fr1.13 | -0.41% |
10 LAIKA | Fr2.25 | Fr2.26 | -0.41% |
50 LAIKA | Fr11.26 | Fr11.31 | -0.41% |
100 LAIKA | Fr22.52 | Fr22.61 | -0.41% |
500 LAIKA | Fr112.59 | Fr113.07 | -0.41% |
1000 LAIKA | Fr225.18 | Fr226.14 | -0.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAIKA/CHF
1 Laïka bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Laïka (LAIKA) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.2252.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAIKA với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.44 LAIKA đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAIKA sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAIKA sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAIKA bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 22.2 LAIKA, trong khi 5 LAIKA sẽ có giá khoảng 1.13CHF.
Giá cao nhất của LAIKA/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAIKA tính theo CHF là Fr1.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAIKA/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Laïka tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Laïka (LAIKA) đã tăng 13.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Laïka (LAIKA) đã tăng 65.64% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAIKA thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Laïka và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAIKA/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAIKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAIKA/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAIKA/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAIKA/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Laïka và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Laïka: LAIKA sang Đô la Mỹ (USD), LAIKA sang Euro (EUR), LAIKA sang Bảng Anh (GBP), LAIKA sang Đô la Canada (CAD), LAIKA sang Rupee Ấn Độ (INR), LAIKA sang Rupee Pakistan (PKR), LAIKA sang Real Brazil (BRL), LAIKA sang ...
Giá của Laïka ở Mỹ là $0.2832 USD. Ngoài ra, giá của Laïka là €0.2411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3902 CAD ở Canada, ₹24.95 INR ở Ấn Độ, ₨80.38 PKR ở Pakistan, R$1.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Laïka phổ biến nhất là LAIKA sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Laïka (LAIKA) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.2252.
Giá của Laïka ở Mỹ là $0.2832 USD. Ngoài ra, giá của Laïka là €0.2411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3902 CAD ở Canada, ₹24.95 INR ở Ấn Độ, ₨80.38 PKR ở Pakistan, R$1.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp Laïka phổ biến nhất là LAIKA sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Laïka (LAIKA) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.2252.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.