Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115565.01 (-1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115565.01 (-1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115565.01 (-1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LKI thành COP
LKI/COP: 1 LKI = 9.57 COP. Giá chuyển đổi 1 Laika AI (LKI) thành Peso Colombia (COP) là 9.57 COP hôm nay.

LKI
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LKI/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Laika AI (LKI) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LKI hiện có giá trị là 9.57 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LKI hiện có giá 9.57 COP, nghĩa là mua 5 LKI sẽ mất 47.87 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.1044 LKI và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.5222 LKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LKI sang COP
Chuyển đổi COP sang LKI
Laika AI
Peso Colombia
1 LKI
9.57 COP
Đổi 1 LKI sang 9.57 COP
2 LKI
19.15 COP
Đổi 2 LKI sang 19.15 COP
5 LKI
47.87 COP
Đổi 5 LKI sang 47.87 COP
10 LKI
95.74 COP
Đổi 10 LKI sang 95.74 COP
20 LKI
191.49 COP
Đổi 20 LKI sang 191.49 COP
50 LKI
478.71 COP
Đổi 50 LKI sang 478.71 COP
100 LKI
957.43 COP
Đổi 100 LKI sang 957.43 COP
200 LKI
1,914.86 COP
Đổi 200 LKI sang 1,914.86 COP
500 LKI
4,787.15 COP
Đổi 500 LKI sang 4,787.15 COP
1000 LKI
9,574.3 COP
Đổi 1000 LKI sang 9,574.3 COP
5000 LKI
47,871.49 COP
Đổi 5000 LKI sang 47,871.49 COP
10000 LKI
95,742.98 COP
Đổi 10000 LKI sang 95,742.98 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKI thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Laika AI tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKI sang COP, lên đến 10000 LKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Laika AI
1 COP
0.1044 LKI
Đổi 1 COP sang 0.1044 LKI
10 COP
1.04 LKI
Đổi 10 COP sang 1.04 LKI
50 COP
5.22 LKI
Đổi 50 COP sang 5.22 LKI
100 COP
10.44 LKI
Đổi 100 COP sang 10.44 LKI
200 COP
20.89 LKI
Đổi 200 COP sang 20.89 LKI
500 COP
52.22 LKI
Đổi 500 COP sang 52.22 LKI
1000 COP
104.45 LKI
Đổi 1000 COP sang 104.45 LKI
2000 COP
208.89 LKI
Đổi 2000 COP sang 208.89 LKI
5000 COP
522.23 LKI
Đổi 5000 COP sang 522.23 LKI
10000 COP
1,044.46 LKI
Đổi 10000 COP sang 1,044.46 LKI
50000 COP
5,222.31 LKI
Đổi 50000 COP sang 5,222.31 LKI
100000 COP
10,444.63 LKI
Đổi 100000 COP sang 10,444.63 LKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành LKI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Laika AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang LKI, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LKI/COP
LKI/COP: 1 LKI = 9.57 COP; 2025/09/19 17:57:07
Trong 1D vừa qua, Laika AI đã thay đổi +0.55% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Laika AI(LKI) đã thay đổi +0.55% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành LKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LKI sang COP: Biến động và thay đổi giá của Laika AI/COP
Giá Laika AI cao nhất theo COP 7 ngày qua là 9.86 COP trong khi giá Laika AI thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 7.23 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Laika AI theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LKI theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.43 COP | 9.86 COP | 10.89 COP | 13.74 COP |
Thấp | 9.49 COP | 7.23 COP | 5.68 COP | 5.68 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.55% | -2.06% | +16.49% | -4.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LKI (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LKI bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Laika AI
Số liệu thị trường LKI sang COP
LKI/COP:
COL$9.57
Khối lượng LKI 24 giờ:
COL$1,290,090,912.54
Vốn hóa thị trường LKI:
COL$4,100,048,829.15
Nguồn cung lưu hành LKI:
428.23M LKI
Tỷ giá LKI sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Laika AI thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Laika AI là COL$9.57 mỗi LKI, với tổng vốn hoá thị trường của COL$4,100,048,829.15 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của 428,234,940 LKI. Khối lượng giao dịch của Laika AI đã thay đổi +6.22% (COL$75,553,917.39 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LKI là COL$1,214,536,995.14.
Thông tin thêm về Laika AI trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Laika AI phổ biến nhất là LKI sang COP, trong đó mã của Laika AI là LKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116985.81 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4537.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 243.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99601.72 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86803.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161124.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 623136.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10305619.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LKI sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LKI sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Laika AI phổ biến

LKI đến TWD
1 LKI thành NT$0.07419 TWD

LKI đến CNY
1 LKI thành ¥0.01746 CNY
LKI đến COP
1 LKI thành COL$9.57 COP

LKI đến USD
1 LKI thành $0.002454 USD

LKI đến EUR
1 LKI thành €0.002090 EUR

LKI đến CAD
1 LKI thành C$0.003380 CAD

LKI đến KRW
1 LKI thành ₩3.43 KRW

LKI đến JPY
1 LKI thành ¥0.3629 JPY

LKI đến GBP
1 LKI thành £0.001821 GBP

LKI đến BRL
1 LKI thành R$0.01307 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

TWT đến COP
1 TWT thành COL$4,412.64 COP

ARTY đến COP
1 ARTY thành COL$920.69 COP

WLFI đến COP
1 WLFI thành COL$905.23 COP

WOD đến COP
1 WOD thành COL$261.55 COP

OPEN đến COP
1 OPEN thành COL$3,589.66 COP

LINEA đến COP
1 LINEA thành COL$118.82 COP

STBL đến COP
1 STBL thành COL$910.94 COP

AITECH đến COP
1 AITECH thành COL$142.42 COP

EDU đến COP
1 EDU thành COL$563.1 COP

DUCK đến COP
1 DUCK thành COL$17.98 COP
Bảng chuyển đổi từ LKI sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Laika AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LKI thành Peso Colombia đã thay đổi -2.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 10.43 COP và mức thấp nhất là 9.49 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 LKI là COL$8.22 COP , thay đổi +16.49% so với giá hiện tại. Laika AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.97% so với năm trước.
-COL$
17.75COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LKI | COL$4.79 | COL$4.76 | +0.55% |
1 LKI | COL$9.57 | COL$9.52 | +0.55% |
5 LKI | COL$47.87 | COL$47.61 | +0.55% |
10 LKI | COL$95.74 | COL$95.22 | +0.55% |
50 LKI | COL$478.71 | COL$476.09 | +0.55% |
100 LKI | COL$957.43 | COL$952.18 | +0.55% |
500 LKI | COL$4,787.15 | COL$4,760.9 | +0.55% |
1000 LKI | COL$9,574.3 | COL$9,521.81 | +0.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp LKI/COP
1 Laika AI bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Laika AI (LKI) trong Peso Colombia (COP) là COL$9.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu LKI với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1044 LKI đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LKI sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LKI sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LKI bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.5222 LKI, trong khi 5 LKI sẽ có giá khoảng 47.87COP.
Giá cao nhất của LKI/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LKI tính theo COP là COL$142.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LKI/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Laika AI tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Laika AI (LKI) đã giảm 2.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Laika AI (LKI) đã tăng 16.49% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LKI thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Laika AI và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LKI/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LKI/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LKI/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LKI/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Laika AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Laika AI: LKI sang Đô la Mỹ (USD), LKI sang Euro (EUR), LKI sang Bảng Anh (GBP), LKI sang Đô la Canada (CAD), LKI sang Rupee Ấn Độ (INR), LKI sang Rupee Pakistan (PKR), LKI sang Real Brazil (BRL), LKI sang ...
Giá của Laika AI ở Mỹ là $0.002454 USD. Ngoài ra, giá của Laika AI là €0.002090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001821 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003380 CAD ở Canada, ₹0.2162 INR ở Ấn Độ, ₨0.6967 PKR ở Pakistan, R$0.01307 BRL ở Brazil, ...
Cặp Laika AI phổ biến nhất là LKI sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Laika AI (LKI) ở Peso Colombia (COP) là COL$9.57.
Giá của Laika AI ở Mỹ là $0.002454 USD. Ngoài ra, giá của Laika AI là €0.002090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001821 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003380 CAD ở Canada, ₹0.2162 INR ở Ấn Độ, ₨0.6967 PKR ở Pakistan, R$0.01307 BRL ở Brazil, ...
Cặp Laika AI phổ biến nhất là LKI sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Laika AI (LKI) ở Peso Colombia (COP) là COL$9.57.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.