Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114862.01 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114862.01 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114862.01 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KMD thành MNT
KMD/MNT: 1 KMD = 120.83 MNT. Giá chuyển đổi 1 Komodo (KMD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 120.83 MNT hôm nay.

KMD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KMD/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Komodo (KMD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KMD hiện có giá trị là 120.83 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KMD hiện có giá 120.83 MNT, nghĩa là mua 5 KMD sẽ mất 604.17 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.008276 KMD và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.04138 KMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KMD sang MNT
Chuyển đổi MNT sang KMD
Komodo
Tugrik Mông Cổ
1 KMD
120.83 MNT
Đổi 1 KMD sang 120.83 MNT
2 KMD
241.67 MNT
Đổi 2 KMD sang 241.67 MNT
5 KMD
604.17 MNT
Đổi 5 KMD sang 604.17 MNT
10 KMD
1,208.34 MNT
Đổi 10 KMD sang 1,208.34 MNT
20 KMD
2,416.67 MNT
Đổi 20 KMD sang 2,416.67 MNT
50 KMD
6,041.69 MNT
Đổi 50 KMD sang 6,041.69 MNT
100 KMD
12,083.37 MNT
Đổi 100 KMD sang 12,083.37 MNT
200 KMD
24,166.75 MNT
Đổi 200 KMD sang 24,166.75 MNT
500 KMD
60,416.87 MNT
Đổi 500 KMD sang 60,416.87 MNT
1000 KMD
120,833.74 MNT
Đổi 1000 KMD sang 120,833.74 MNT
5000 KMD
604,168.68 MNT
Đổi 5000 KMD sang 604,168.68 MNT
10000 KMD
1,208,337.36 MNT
Đổi 10000 KMD sang 1,208,337.36 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KMD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Komodo tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KMD sang MNT, lên đến 10000 KMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Komodo
1 MNT
0.008276 KMD
Đổi 1 MNT sang 0.008276 KMD
10 MNT
0.08276 KMD
Đổi 10 MNT sang 0.08276 KMD
50 MNT
0.4138 KMD
Đổi 50 MNT sang 0.4138 KMD
100 MNT
0.8276 KMD
Đổi 100 MNT sang 0.8276 KMD
200 MNT
1.66 KMD
Đổi 200 MNT sang 1.66 KMD
500 MNT
4.14 KMD
Đổi 500 MNT sang 4.14 KMD
1000 MNT
8.28 KMD
Đổi 1000 MNT sang 8.28 KMD
2000 MNT
16.55 KMD
Đổi 2000 MNT sang 16.55 KMD
5000 MNT
41.38 KMD
Đổi 5000 MNT sang 41.38 KMD
10000 MNT
82.76 KMD
Đổi 10000 MNT sang 82.76 KMD
50000 MNT
413.79 KMD
Đổi 50000 MNT sang 413.79 KMD
100000 MNT
827.58 KMD
Đổi 100000 MNT sang 827.58 KMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KMD toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Komodo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KMD, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KMD/MNT
KMD/MNT: 1 KMD = 120.83 MNT; 2025/08/04 15:34:40
Trong 1D vừa qua, Komodo đã thay đổi +0.82% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Komodo(KMD) đã thay đổi +0.82% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KMD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KMD sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Komodo/MNT
Giá Komodo cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 323.75 MNT trong khi giá Komodo thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 255.76 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Komodo theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KMD theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 307.01 MNT | 323.75 MNT | 518.12 MNT | 620.73 MNT |
Thấp | 294.95 MNT | 255.76 MNT | 255.76 MNT | 255.76 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.82% | -0.18% | -38.81% | -50.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KMD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KMD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Komodo
Số liệu thị trường KMD sang MNT
KMD/MNT:
₮120.83
Khối lượng KMD 24 giờ:
₮3,163,205,341.21
Vốn hóa thị trường KMD:
₮16,427,816,256.55
Nguồn cung lưu hành KMD:
135.95M KMD
Tỷ giá KMD sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Komodo thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Komodo là ₮120.83 mỗi KMD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮16,427,816,256.55 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 135,953,870 KMD. Khối lượng giao dịch của Komodo đã thay đổi -53.88% (₮-3,695,406,159.19 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KMD là ₮6,858,611,500.4.
Thông tin thêm về Komodo trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Komodo phổ biến nhất là KMD sang MNT, trong đó mã của Komodo là KMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99079.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86259.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158035.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634368.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10058827.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KMD sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KMD sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Komodo phổ biến

KMD đến TWD
1 KMD thành NT$1 TWD

KMD đến CNY
1 KMD thành ¥0.2419 CNY

KMD đến USD
1 KMD thành $0.03367 USD

KMD đến EUR
1 KMD thành €0.02907 EUR

KMD đến CAD
1 KMD thành C$0.04637 CAD

KMD đến KRW
1 KMD thành ₩46.53 KRW

KMD đến JPY
1 KMD thành ¥4.95 JPY
KMD đến MNT
1 KMD thành ₮120.83 MNT

KMD đến GBP
1 KMD thành £0.02531 GBP

KMD đến BRL
1 KMD thành R$0.1861 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

MYX đến MNT
1 MYX thành ₮1,198.82 MNT

KOGE đến MNT
1 KOGE thành ₮172,316.13 MNT

XLM đến MNT
1 XLM thành ₮1,477.84 MNT

VMINT đến MNT
1 VMINT thành ₮27.68 MNT

BR đến MNT
1 BR thành ₮179.85 MNT

YALA đến MNT
1 YALA thành ₮672.45 MNT

ASP đến MNT
1 ASP thành ₮538.61 MNT

MAGIC đến MNT
1 MAGIC thành ₮860.14 MNT

OIK đến MNT
1 OIK thành ₮180.19 MNT

KERNEL đến MNT
1 KERNEL thành ₮774.91 MNT
Bảng chuyển đổi từ KMD sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Komodo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KMD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.82%, đạt mức cao nhất là 307.01 MNT và mức thấp nhất là 294.95 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KMD là ₮314.21 MNT , thay đổi -38.81% so với giá hiện tại. Komodo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.24% so với năm trước.
-₮
926.53MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KMD | ₮60.42 | ₮59.18 | +0.82% |
1 KMD | ₮120.83 | ₮118.36 | +0.82% |
5 KMD | ₮604.17 | ₮591.78 | +0.82% |
10 KMD | ₮1,208.34 | ₮1,183.57 | +0.82% |
50 KMD | ₮6,041.69 | ₮5,917.84 | +0.82% |
100 KMD | ₮12,083.37 | ₮11,835.69 | +0.82% |
500 KMD | ₮60,416.87 | ₮59,178.44 | +0.82% |
1000 KMD | ₮120,833.74 | ₮118,356.88 | +0.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp KMD/MNT
1 Komodo bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Komodo (KMD) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮120.83.
Tôi có thể mua bao nhiêu KMD với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008276 KMD đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KMD sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KMD sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KMD bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.04138 KMD, trong khi 5 KMD sẽ có giá khoảng 604.17MNT.
Giá cao nhất của KMD/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KMD tính theo MNT là ₮55,314.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KMD/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Komodo tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Komodo (KMD) đã giảm 0.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Komodo (KMD) đã giảm 38.81% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KMD thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Komodo và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KMD/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KMD/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KMD/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KMD/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Komodo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Komodo: KMD sang Đô la Mỹ (USD), KMD sang Euro (EUR), KMD sang Bảng Anh (GBP), KMD sang Đô la Canada (CAD), KMD sang Rupee Ấn Độ (INR), KMD sang Rupee Pakistan (PKR), KMD sang Real Brazil (BRL), KMD sang ...
Giá của Komodo ở Mỹ là $0.03367 USD. Ngoài ra, giá của Komodo là €0.02907 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04637 CAD ở Canada, ₹2.95 INR ở Ấn Độ, ₨9.54 PKR ở Pakistan, R$0.1861 BRL ở Brazil, ...
Cặp Komodo phổ biến nhất là KMD sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Komodo (KMD) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮120.83.
Giá của Komodo ở Mỹ là $0.03367 USD. Ngoài ra, giá của Komodo là €0.02907 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04637 CAD ở Canada, ₹2.95 INR ở Ấn Độ, ₨9.54 PKR ở Pakistan, R$0.1861 BRL ở Brazil, ...
Cặp Komodo phổ biến nhất là KMD sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Komodo (KMD) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮120.83.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
