Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114515.86 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114515.86 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114515.86 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOIN thành JOD
KOIN/JOD: 1 KOIN = 0.02054 JOD. Giá chuyển đổi 1 Koinos (KOIN) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.02054 JOD hôm nay.

KOIN
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOIN/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koinos (KOIN) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOIN hiện có giá trị là 0.02054 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOIN hiện có giá 0.02054 JOD, nghĩa là mua 5 KOIN sẽ mất 0.1027 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 48.7 KOIN và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 243.48 KOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOIN sang JOD
Chuyển đổi JOD sang KOIN
Koinos
Dinar Jordan
1 KOIN
0.02054 JOD
Đổi 1 KOIN sang 0.02054 JOD
2 KOIN
0.04107 JOD
Đổi 2 KOIN sang 0.04107 JOD
5 KOIN
0.1027 JOD
Đổi 5 KOIN sang 0.1027 JOD
10 KOIN
0.2054 JOD
Đổi 10 KOIN sang 0.2054 JOD
20 KOIN
0.4107 JOD
Đổi 20 KOIN sang 0.4107 JOD
50 KOIN
1.03 JOD
Đổi 50 KOIN sang 1.03 JOD
100 KOIN
2.05 JOD
Đổi 100 KOIN sang 2.05 JOD
200 KOIN
4.11 JOD
Đổi 200 KOIN sang 4.11 JOD
500 KOIN
10.27 JOD
Đổi 500 KOIN sang 10.27 JOD
1000 KOIN
20.54 JOD
Đổi 1000 KOIN sang 20.54 JOD
5000 KOIN
102.68 JOD
Đổi 5000 KOIN sang 102.68 JOD
10000 KOIN
205.36 JOD
Đổi 10000 KOIN sang 205.36 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOIN thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Koinos tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOIN sang JOD, lên đến 10000 KOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Koinos
1 JOD
48.7 KOIN
Đổi 1 JOD sang 48.7 KOIN
10 JOD
486.96 KOIN
Đổi 10 JOD sang 486.96 KOIN
50 JOD
2,434.8 KOIN
Đổi 50 JOD sang 2,434.8 KOIN
100 JOD
4,869.59 KOIN
Đổi 100 JOD sang 4,869.59 KOIN
200 JOD
9,739.18 KOIN
Đổi 200 JOD sang 9,739.18 KOIN
500 JOD
24,347.96 KOIN
Đổi 500 JOD sang 24,347.96 KOIN
1000 JOD
48,695.91 KOIN
Đổi 1000 JOD sang 48,695.91 KOIN
2000 JOD
97,391.83 KOIN
Đổi 2000 JOD sang 97,391.83 KOIN
5000 JOD
243,479.57 KOIN
Đổi 5000 JOD sang 243,479.57 KOIN
10000 JOD
486,959.15 KOIN
Đổi 10000 JOD sang 486,959.15 KOIN
50000 JOD
2,434,795.73 KOIN
Đổi 50000 JOD sang 2,434,795.73 KOIN
100000 JOD
4,869,591.46 KOIN
Đổi 100000 JOD sang 4,869,591.46 KOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành KOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Koinos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang KOIN, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOIN/JOD
KOIN/JOD: 1 KOIN = 0.02054 JOD; 2025/10/01 02:01:56
Trong 1D vừa qua, Koinos đã thay đổi +20.92% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koinos(KOIN) đã thay đổi +20.92% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành KOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOIN sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Koinos/JOD
Giá Koinos cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.02372 JOD trong khi giá Koinos thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.01592 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koinos theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOIN theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02036 JOD | 0.02372 JOD | 0.02393 JOD | 0.05678 JOD |
Thấp | 0.01735 JOD | 0.01592 JOD | 0.01084 JOD | 0.01084 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +20.92% | -10.67% | -4.07% | -28.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOIN (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOIN bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Koinos
Số liệu thị trường KOIN sang JOD
KOIN/JOD:
د.ا0.02054
Khối lượng KOIN 24 giờ:
د.ا2,139.75
Vốn hóa thị trường KOIN:
د.ا1,709,739.73
Nguồn cung lưu hành KOIN:
83.26M KOIN
Tỷ giá KOIN sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Koinos thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koinos là د.ا0.02054 mỗi KOIN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا1,709,739.73 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,257,336 KOIN. Khối lượng giao dịch của Koinos đã thay đổi -79.40% (د.ا-8,247.55 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOIN là د.ا10,387.31.
Thông tin thêm về Koinos trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koinos phổ biến nhất là KOIN sang JOD, trong đó mã của Koinos là KOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96712.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84455.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158070.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603987.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10081973.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOIN sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOIN sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Koinos phổ biến

KOIN đến TWD
1 KOIN thành NT$0.8822 TWD

KOIN đến CNY
1 KOIN thành ¥0.2064 CNY

KOIN đến USD
1 KOIN thành $0.02896 USD
KOIN đến JOD
1 KOIN thành د.ا0.02054 JOD

KOIN đến EUR
1 KOIN thành €0.02468 EUR

KOIN đến CAD
1 KOIN thành C$0.04034 CAD

KOIN đến KRW
1 KOIN thành ₩40.82 KRW

KOIN đến JPY
1 KOIN thành ¥4.29 JPY

KOIN đến GBP
1 KOIN thành £0.02155 GBP

KOIN đến BRL
1 KOIN thành R$0.1541 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

AVNT đến JOD
1 AVNT thành د.ا0.8724 JOD

ALPINE đến JOD
1 ALPINE thành د.ا4.64 JOD

ASTER đến JOD
1 ASTER thành د.ا1.14 JOD

ALEO đến JOD
1 ALEO thành د.ا0.1606 JOD

NUMI đến JOD
1 NUMI thành د.ا0.06932 JOD

SQD đến JOD
1 SQD thành د.ا0.1630 JOD

Q đến JOD
1 Q thành د.ا0.02303 JOD

PUMP đến JOD
1 PUMP thành د.ا0.04453 JOD

STRK đến JOD
1 STRK thành د.ا0.09820 JOD
.png)
AVL đến JOD
1 AVL thành د.ا0.1870 JOD
Bảng chuyển đổi từ KOIN sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Koinos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOIN thành Dinar Jordan đã thay đổi -10.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.92%, đạt mức cao nhất là 0.02036 JOD và mức thấp nhất là 0.01735 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOIN là د.ا0.02140 JOD , thay đổi -4.07% so với giá hiện tại. Koinos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.64% so với năm trước.
-د.ا
0.1041JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOIN | د.ا0.01027 | د.ا0.008507 | +20.92% |
1 KOIN | د.ا0.02054 | د.ا0.01701 | +20.92% |
5 KOIN | د.ا0.1027 | د.ا0.08507 | +20.92% |
10 KOIN | د.ا0.2054 | د.ا0.1701 | +20.92% |
50 KOIN | د.ا1.03 | د.ا0.8507 | +20.92% |
100 KOIN | د.ا2.05 | د.ا1.7 | +20.92% |
500 KOIN | د.ا10.27 | د.ا8.51 | +20.92% |
1000 KOIN | د.ا20.54 | د.ا17.01 | +20.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOIN/JOD
1 Koinos bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Koinos (KOIN) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.02054.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOIN với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.7 KOIN đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOIN sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOIN sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOIN bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 243.48 KOIN, trong khi 5 KOIN sẽ có giá khoảng 0.1027JOD.
Giá cao nhất của KOIN/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOIN tính theo JOD là د.ا9.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOIN/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koinos tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koinos (KOIN) đã giảm 10.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koinos (KOIN) đã giảm 4.07% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOIN thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koinos và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOIN/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOIN/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOIN/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOIN/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koinos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Koinos: KOIN sang Đô la Mỹ (USD), KOIN sang Euro (EUR), KOIN sang Bảng Anh (GBP), KOIN sang Đô la Canada (CAD), KOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), KOIN sang Rupee Pakistan (PKR), KOIN sang Real Brazil (BRL), KOIN sang ...
Giá của Koinos ở Mỹ là $0.02896 USD. Ngoài ra, giá của Koinos là €0.02468 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04034 CAD ở Canada, ₹2.57 INR ở Ấn Độ, ₨8.19 PKR ở Pakistan, R$0.1541 BRL ở Brazil, ...
Cặp Koinos phổ biến nhất là KOIN sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Koinos (KOIN) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.02054.
Giá của Koinos ở Mỹ là $0.02896 USD. Ngoài ra, giá của Koinos là €0.02468 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02155 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04034 CAD ở Canada, ₹2.57 INR ở Ấn Độ, ₨8.19 PKR ở Pakistan, R$0.1541 BRL ở Brazil, ...
Cặp Koinos phổ biến nhất là KOIN sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Koinos (KOIN) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.02054.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.