Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOI thành ILS

KOI/ILS: 1 KOI = 0.007770 ILS. Giá chuyển đổi 1 Koi Finance (KOI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007770 ILS hôm nay.
KOI
KOI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koi Finance (KOI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOI hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOI hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 KOI sẽ mất 0.04 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 128.7 KOI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 643.5 KOI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang KOI

Koi Finance
Shekel Israel mới
1 KOI
0.007770  ILS
10 KOI
0.07770  ILS
100 KOI
0.7770  ILS
5000 KOI
38.85  ILS
10000 KOI
77.7  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Koi Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOI sang ILS, lên đến 10000 KOI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Koi Finance
100 ILS
12,869.97 KOI
200 ILS
25,739.94 KOI
500 ILS
64,349.86 KOI
1000 ILS
128,699.72 KOI
2000 ILS
257,399.43 KOI
5000 ILS
643,498.58 KOI
10000 ILS
1,286,997.15 KOI
50000 ILS
6,434,985.76 KOI
100000 ILS
12,869,971.52 KOI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KOI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Koi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KOI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOI/ILS

KOI/ILS: 1 KOI = 0.007770 ILS; 2025/06/12 16:22:50
Trong 1D vừa qua, Koi Finance đã thay đổi -5.96% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koi Finance(KOI) đã thay đổi -5.96% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KOI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Koi Finance/ILS

Giá Koi Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.008343 ILS trong khi giá Koi Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.007412 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koi Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008343 ILS
0.008343 ILS
0.01070 ILS
0.01223 ILS
Thấp
0.007769 ILS
0.007412 ILS
0.007412 ILS
0.005505 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.96%
-3.35%
-22.51%
-28.39%

Thông tin Koi Finance

Số liệu thị trường KOI sang ILS

KOI/ILS:
₪0.007770
Khối lượng KOI 24 giờ:
₪469.16
Vốn hóa thị trường KOI:
--
Nguồn cung lưu hành KOI:
0 KOI

Tỷ giá KOI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koi Finance thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koi Finance là ₪0.007770 mỗi KOI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOI. Khối lượng giao dịch của Koi Finance đã thay đổi -79.58% (₪-1,828.32 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOI là ₪2,297.48.

Thông tin thêm về Koi Finance trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koi Finance phổ biến nhất là KOI sang ILS, trong đó mã của Koi Finance là KOI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92895.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79140.75 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146506.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597317.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9210076.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koi Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOI đến TWD
1 KOI thành NT$0.06442 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOI đến CNY
1 KOI thành ¥0.01570 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOI đến USD
1 KOI thành $0.002186 USD
popular info Shekel Israel mới
KOI đến ILS
1 KOI thành ₪0.007770 ILS
popular info Euro
KOI đến EUR
1 KOI thành €0.001887 EUR
popular info Đô la Canada
KOI đến CAD
1 KOI thành C$0.002975 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOI đến KRW
1 KOI thành ₩2.96 KRW
popular info Yên Nhật
KOI đến JPY
1 KOI thành ¥0.3141 JPY
popular info Bảng Anh
KOI đến GBP
1 KOI thành £0.001607 GBP
popular info Real Brazil
KOI đến BRL
1 KOI thành R$0.01213 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪382,047.99 ILS
other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪4.9 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.21 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9773 ILS
other assets AB
AB đến ILS
1 AB thành ₪0.04132 ILS
other assets StormX
STMX đến ILS
1 STMX thành ₪0.004911 ILS
other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.4174 ILS
other assets Build On BNB
BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.{6}2311 ILS
other assets MEVerse
MEV đến ILS
1 MEV thành ₪0.04726 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪50.98 ILS

Bảng chuyển đổi từ KOI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Koi Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.96%, đạt mức cao nhất là 0.008343 ILS và mức thấp nhất là 0.007769 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KOI là ₪0.01003 ILS , thay đổi -22.51% so với giá hiện tại. Koi Finance đã thay đổi
-
0.1694ILS
, tương đương mức thay đổi -95.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOI
₪0.003885₪0.004131
-5.96%
1 KOI
₪0.007770₪0.008263
-5.96%
5 KOI
₪0.03885₪0.04131
-5.96%
10 KOI
₪0.07770₪0.08263
-5.96%
50 KOI
₪0.3885₪0.4131
-5.96%
100 KOI
₪0.7770₪0.8263
-5.96%
500 KOI
₪3.89₪4.13
-5.96%
1000 KOI
₪7.77₪8.26
-5.96%

Câu Hỏi Thường Gặp KOI/ILS

1 Koi Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Koi Finance (KOI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007770.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.7 KOI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 643.5 KOI, trong khi 5 KOI sẽ có giá khoảng 0.03885ILS.
Giá cao nhất của KOI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOI tính theo ILS là ₪0.3322. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koi Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 3.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koi Finance (KOI) đã giảm 22.51% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koi Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.