Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KXP thành CNY

KXP/CNY: 1 KXP = 21.4 CNY. Giá chuyển đổi 1 KodexPay (KXP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 21.4 CNY hôm nay.
KXP
KXP
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KXP/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KodexPay (KXP) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KXP hiện có giá trị là 21.4 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KXP hiện có giá 21.4 CNY, nghĩa là mua 5 KXP sẽ mất 107 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.04673 KXP và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 0.2336 KXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KXP sang CNY

Chuyển đổi CNY sang KXP

KodexPay
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 KXP
21.4  CNY
Đổi 1 KXP sang 21.4 CNY
2 KXP
42.8  CNY
Đổi 2 KXP sang 42.8 CNY
5 KXP
107  CNY
Đổi 5 KXP sang 107 CNY
10 KXP
214  CNY
Đổi 10 KXP sang 214 CNY
20 KXP
428  CNY
Đổi 20 KXP sang 428 CNY
50 KXP
1,069.99  CNY
Đổi 50 KXP sang 1,069.99 CNY
100 KXP
2,139.99  CNY
Đổi 100 KXP sang 2,139.99 CNY
200 KXP
4,279.97  CNY
Đổi 200 KXP sang 4,279.97 CNY
500 KXP
10,699.93  CNY
Đổi 500 KXP sang 10,699.93 CNY
1000 KXP
21,399.86  CNY
Đổi 1000 KXP sang 21,399.86 CNY
5000 KXP
106,999.3  CNY
Đổi 5000 KXP sang 106,999.3 CNY
10000 KXP
213,998.6  CNY
Đổi 10000 KXP sang 213,998.6 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KXP thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của KodexPay tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KXP sang CNY, lên đến 10000 KXP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
KodexPay
1 CNY
0.04673 KXP
Đổi 1 CNY sang 0.04673 KXP
10 CNY
0.4673 KXP
Đổi 10 CNY sang 0.4673 KXP
50 CNY
2.34 KXP
Đổi 50 CNY sang 2.34 KXP
100 CNY
4.67 KXP
Đổi 100 CNY sang 4.67 KXP
200 CNY
9.35 KXP
Đổi 200 CNY sang 9.35 KXP
500 CNY
23.36 KXP
Đổi 500 CNY sang 23.36 KXP
1000 CNY
46.73 KXP
Đổi 1000 CNY sang 46.73 KXP
2000 CNY
93.46 KXP
Đổi 2000 CNY sang 93.46 KXP
5000 CNY
233.65 KXP
Đổi 5000 CNY sang 233.65 KXP
10000 CNY
467.29 KXP
Đổi 10000 CNY sang 467.29 KXP
50000 CNY
2,336.46 KXP
Đổi 50000 CNY sang 2,336.46 KXP
100000 CNY
4,672.93 KXP
Đổi 100000 CNY sang 4,672.93 KXP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành KXP toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo KodexPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang KXP, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KXP/CNY

KXP/CNY: 1 KXP = 21.4 CNY; 2025/10/07 07:52:11
Trong 1D vừa qua, KodexPay đã thay đổi 0.00% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KodexPay(KXP) đã thay đổi 0.00% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành KXP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KXP sang CNY: Biến động và thay đổi giá của KodexPay/CNY

Giá KodexPay cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 21.41 CNY trong khi giá KodexPay thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.0006984 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KodexPay theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KXP theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
21.4 CNY
21.41 CNY
21.41 CNY
21.41 CNY
Thấp
21.39 CNY
0.0006984 CNY
0.0006984 CNY
0.0006984 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
+29897.62%
+217619.81%
+199.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KXP (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KXP bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KXP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KodexPay

Số liệu thị trường KXP sang CNY

KXP/CNY:
¥21.4
Khối lượng KXP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KXP:
--
Nguồn cung lưu hành KXP:
0 KXP

Tỷ giá KXP sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KodexPay thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KodexPay là ¥21.4 mỗi KXP, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KXP. Khối lượng giao dịch của KodexPay đã thay đổi 0.00% (¥0 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KXP là ¥0.

Thông tin thêm về KodexPay trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KodexPay phổ biến nhất là KXP sang CNY, trong đó mã của KodexPay là KXP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106899.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92946.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174364.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663356.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11084111.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KXP sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KXP sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KodexPay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KXP đến TWD
1 KXP thành NT$91.44 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KXP đến CNY
1 KXP thành ¥21.4 CNY
popular info Đô la Mỹ
KXP đến USD
1 KXP thành $3 USD
popular info Euro
KXP đến EUR
1 KXP thành €2.57 EUR
popular info Đô la Canada
KXP đến CAD
1 KXP thành C$4.19 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KXP đến KRW
1 KXP thành ₩4,239.4 KRW
popular info Yên Nhật
KXP đến JPY
1 KXP thành ¥451.82 JPY
popular info Bảng Anh
KXP đến GBP
1 KXP thành £2.23 GBP
popular info Real Brazil
KXP đến BRL
1 KXP thành R$15.94 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Bitcoin
BTC đến CNY
1 BTC thành ¥883,184.14 CNY
other assets Ethereum
ETH đến CNY
1 ETH thành ¥33,398.84 CNY
other assets BNB
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥8,951.22 CNY
other assets Plasma
XPL đến CNY
1 XPL thành ¥7.38 CNY
other assets XRP
XRP đến CNY
1 XRP thành ¥21.17 CNY
other assets Aster
ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥14.19 CNY
other assets Dogecoin
DOGE đến CNY
1 DOGE thành ¥1.86 CNY
other assets Solana
SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,646.61 CNY
other assets Chainlink
LINK đến CNY
1 LINK thành ¥164.16 CNY
other assets ChainOpera AI
COAI đến CNY
1 COAI thành ¥12.93 CNY

Bảng chuyển đổi từ KXP sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của KodexPay đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KXP thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +29897.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 21.4 CNY và mức thấp nhất là 21.39 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 KXP là ¥0 CNY , thay đổi +217619.81% so với giá hiện tại. KodexPay đã thay đổi
+¥
0.006260CNY
, tương đương mức thay đổi +192.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KXP
¥10.7¥10.7
0.00%
1 KXP
¥21.4¥21.4
0.00%
5 KXP
¥107¥107
0.00%
10 KXP
¥214¥214
0.00%
50 KXP
¥1,069.99¥1,069.99
0.00%
100 KXP
¥2,139.99¥2,139.99
0.00%
500 KXP
¥10,699.93¥10,699.93
0.00%
1000 KXP
¥21,399.86¥21,399.86
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp KXP/CNY

1 KodexPay bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 KodexPay (KXP) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥21.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu KXP với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04673 KXP đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KXP sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KXP sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KXP bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 0.2336 KXP, trong khi 5 KXP sẽ có giá khoảng 107CNY.
Giá cao nhất của KXP/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KXP tính theo CNY là ¥103.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KXP/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KodexPay tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KodexPay (KXP) đã tăng 29897.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KodexPay (KXP) đã tăng 217619.81% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KXP thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KodexPay và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KXP/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KXP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KXP/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KXP/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KXP/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KodexPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KodexPay: KXP sang Đô la Mỹ (USD), KXP sang Euro (EUR), KXP sang Bảng Anh (GBP), KXP sang Đô la Canada (CAD), KXP sang Rupee Ấn Độ (INR), KXP sang Rupee Pakistan (PKR), KXP sang Real Brazil (BRL), KXP sang ...
Giá của KodexPay ở Mỹ là $3 USD. Ngoài ra, giá của KodexPay là €2.57 EUR ở khu vực đồng euro, £2.23 GBP ở Vương quốc Anh, C$4.19 CAD ở Canada, ₹266.28 INR ở Ấn Độ, ₨844 PKR ở Pakistan, R$15.94 BRL ở Brazil, ...
Cặp KodexPay phổ biến nhất là KXP sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 KodexPay (KXP) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥21.4.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.