Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOX thành HNL

KNOX/HNL: 1 KNOX = 0.08701 HNL. Giá chuyển đổi 1 KnoxDAO (KNOX) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.08701 HNL hôm nay.
KNOX
KNOX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KnoxDAO (KNOX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOX hiện có giá trị là 0.08701 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOX hiện có giá 0.08701 HNL, nghĩa là mua 5 KNOX sẽ mất 0.4350 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 11.49 KNOX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 57.47 KNOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOX sang HNL

Chuyển đổi HNL sang KNOX

KnoxDAO
Lempira Honduras
1 KNOX
0.08701  HNL
Đổi 1 KNOX sang 0.08701 HNL
2 KNOX
0.1740  HNL
Đổi 2 KNOX sang 0.1740 HNL
5 KNOX
0.4350  HNL
Đổi 5 KNOX sang 0.4350 HNL
10 KNOX
0.8701  HNL
Đổi 10 KNOX sang 0.8701 HNL
20 KNOX
1.74  HNL
Đổi 20 KNOX sang 1.74 HNL
50 KNOX
4.35  HNL
Đổi 50 KNOX sang 4.35 HNL
100 KNOX
8.7  HNL
Đổi 100 KNOX sang 8.7 HNL
200 KNOX
17.4  HNL
Đổi 200 KNOX sang 17.4 HNL
500 KNOX
43.5  HNL
Đổi 500 KNOX sang 43.5 HNL
1000 KNOX
87.01  HNL
Đổi 1000 KNOX sang 87.01 HNL
5000 KNOX
435.05  HNL
Đổi 5000 KNOX sang 435.05 HNL
10000 KNOX
870.09  HNL
Đổi 10000 KNOX sang 870.09 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của KnoxDAO tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOX sang HNL, lên đến 10000 KNOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
KnoxDAO
1 HNL
11.49 KNOX
Đổi 1 HNL sang 11.49 KNOX
10 HNL
114.93 KNOX
Đổi 10 HNL sang 114.93 KNOX
50 HNL
574.65 KNOX
Đổi 50 HNL sang 574.65 KNOX
100 HNL
1,149.3 KNOX
Đổi 100 HNL sang 1,149.3 KNOX
200 HNL
2,298.6 KNOX
Đổi 200 HNL sang 2,298.6 KNOX
500 HNL
5,746.51 KNOX
Đổi 500 HNL sang 5,746.51 KNOX
1000 HNL
11,493.01 KNOX
Đổi 1000 HNL sang 11,493.01 KNOX
2000 HNL
22,986.03 KNOX
Đổi 2000 HNL sang 22,986.03 KNOX
5000 HNL
57,465.07 KNOX
Đổi 5000 HNL sang 57,465.07 KNOX
10000 HNL
114,930.15 KNOX
Đổi 10000 HNL sang 114,930.15 KNOX
50000 HNL
574,650.73 KNOX
Đổi 50000 HNL sang 574,650.73 KNOX
100000 HNL
1,149,301.47 KNOX
Đổi 100000 HNL sang 1,149,301.47 KNOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành KNOX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo KnoxDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang KNOX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOX/HNL

KNOX/HNL: 1 KNOX = 0.08701 HNL; 2025/09/23 01:05:26
Trong 1D vừa qua, KnoxDAO đã thay đổi -5.26% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KnoxDAO(KNOX) đã thay đổi -5.26% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành KNOX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KNOX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của KnoxDAO/HNL

Giá KnoxDAO cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.1005 HNL trong khi giá KnoxDAO thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.08604 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KnoxDAO theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09175 HNL
0.1005 HNL
0.1082 HNL
0.1202 HNL
Thấp
0.08604 HNL
0.08604 HNL
0.08604 HNL
0.08165 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.26%
-8.89%
-18.46%
-0.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KnoxDAO

Số liệu thị trường KNOX sang HNL

KNOX/HNL:
L0.08701
Khối lượng KNOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KNOX:
--
Nguồn cung lưu hành KNOX:
0 KNOX

Tỷ giá KNOX sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KnoxDAO thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KnoxDAO là L0.08701 mỗi KNOX, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOX. Khối lượng giao dịch của KnoxDAO đã thay đổi -100.00% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOX là L--.

Thông tin thêm về KnoxDAO trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KnoxDAO phổ biến nhất là KNOX sang HNL, trong đó mã của KnoxDAO là KNOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95399.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83306.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155633.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600787.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9943635.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 26.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOX sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KnoxDAO phổ biến

popular info Lempira Honduras
KNOX đến HNL
1 KNOX thành L0.08701 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
KNOX đến TWD
1 KNOX thành NT$0.1004 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOX đến CNY
1 KNOX thành ¥0.02364 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOX đến USD
1 KNOX thành $0.003323 USD
popular info Euro
KNOX đến EUR
1 KNOX thành €0.002815 EUR
popular info Đô la Canada
KNOX đến CAD
1 KNOX thành C$0.004592 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNOX đến KRW
1 KNOX thành ₩4.62 KRW
popular info Yên Nhật
KNOX đến JPY
1 KNOX thành ¥0.4907 JPY
popular info Bảng Anh
KNOX đến GBP
1 KNOX thành £0.002458 GBP
popular info Real Brazil
KNOX đến BRL
1 KNOX thành R$0.01773 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,950,654.29 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L109,918.36 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L5,773.87 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L74.9 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.32 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L566 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L21.61 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L26,082.68 HNL
other assets Avalanche
AVAX đến HNL
1 AVAX thành L878.78 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L88.2 HNL

Bảng chuyển đổi từ KNOX sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của KnoxDAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOX thành Lempira Honduras đã thay đổi -8.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.26%, đạt mức cao nhất là 0.09175 HNL và mức thấp nhất là 0.08604 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOX là L0.1067 HNL , thay đổi -18.46% so với giá hiện tại. KnoxDAO đã thay đổi
-L
0.06344HNL
, tương đương mức thay đổi -42.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KNOX
L0.04350L0.04592
-5.26%
1 KNOX
L0.08701L0.09184
-5.26%
5 KNOX
L0.4350L0.4592
-5.26%
10 KNOX
L0.8701L0.9184
-5.26%
50 KNOX
L4.35L4.59
-5.26%
100 KNOX
L8.7L9.18
-5.26%
500 KNOX
L43.5L45.92
-5.26%
1000 KNOX
L87.01L91.84
-5.26%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOX/HNL

1 KnoxDAO bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 KnoxDAO (KNOX) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.08701.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.49 KNOX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 57.47 KNOX, trong khi 5 KNOX sẽ có giá khoảng 0.4350HNL.
Giá cao nhất của KNOX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOX tính theo HNL là L6.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KnoxDAO tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KnoxDAO (KNOX) đã giảm 8.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KnoxDAO (KNOX) đã giảm 18.46% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOX thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KnoxDAO và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KnoxDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KnoxDAO: KNOX sang Đô la Mỹ (USD), KNOX sang Euro (EUR), KNOX sang Bảng Anh (GBP), KNOX sang Đô la Canada (CAD), KNOX sang Rupee Ấn Độ (INR), KNOX sang Rupee Pakistan (PKR), KNOX sang Real Brazil (BRL), KNOX sang ...
Giá của KnoxDAO ở Mỹ là $0.003323 USD. Ngoài ra, giá của KnoxDAO là €0.002815 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002458 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004592 CAD ở Canada, ₹0.2934 INR ở Ấn Độ, ₨0.9425 PKR ở Pakistan, R$0.01773 BRL ở Brazil, ...
Cặp KnoxDAO phổ biến nhất là KNOX sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 KnoxDAO (KNOX) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.08701.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.