Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116589.49 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116589.49 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116589.49 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KLV thành BAM
KLV/BAM: 1 KLV = 0.004148 BAM. Giá chuyển đổi 1 Klever Coin (KLV) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004148 BAM hôm nay.

KLV
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLV/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klever Coin (KLV) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLV hiện có giá trị là 0.004148 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLV hiện có giá 0.004148 BAM, nghĩa là mua 5 KLV sẽ mất 0.02074 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 241.07 KLV và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,205.37 KLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KLV sang BAM
Chuyển đổi BAM sang KLV
Klever Coin
Mark Bosnia-Herzegovina
1 KLV
0.004148 BAM
Đổi 1 KLV sang 0.004148 BAM
2 KLV
0.008296 BAM
Đổi 2 KLV sang 0.008296 BAM
5 KLV
0.02074 BAM
Đổi 5 KLV sang 0.02074 BAM
10 KLV
0.04148 BAM
Đổi 10 KLV sang 0.04148 BAM
20 KLV
0.08296 BAM
Đổi 20 KLV sang 0.08296 BAM
50 KLV
0.2074 BAM
Đổi 50 KLV sang 0.2074 BAM
100 KLV
0.4148 BAM
Đổi 100 KLV sang 0.4148 BAM
200 KLV
0.8296 BAM
Đổi 200 KLV sang 0.8296 BAM
500 KLV
2.07 BAM
Đổi 500 KLV sang 2.07 BAM
1000 KLV
4.15 BAM
Đổi 1000 KLV sang 4.15 BAM
5000 KLV
20.74 BAM
Đổi 5000 KLV sang 20.74 BAM
10000 KLV
41.48 BAM
Đổi 10000 KLV sang 41.48 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLV thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Klever Coin tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLV sang BAM, lên đến 10000 KLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Klever Coin
1 BAM
241.07 KLV
Đổi 1 BAM sang 241.07 KLV
10 BAM
2,410.74 KLV
Đổi 10 BAM sang 2,410.74 KLV
50 BAM
12,053.68 KLV
Đổi 50 BAM sang 12,053.68 KLV
100 BAM
24,107.37 KLV
Đổi 100 BAM sang 24,107.37 KLV
200 BAM
48,214.74 KLV
Đổi 200 BAM sang 48,214.74 KLV
500 BAM
120,536.85 KLV
Đổi 500 BAM sang 120,536.85 KLV
1000 BAM
241,073.69 KLV
Đổi 1000 BAM sang 241,073.69 KLV
2000 BAM
482,147.38 KLV
Đổi 2000 BAM sang 482,147.38 KLV
5000 BAM
1,205,368.46 KLV
Đổi 5000 BAM sang 1,205,368.46 KLV
10000 BAM
2,410,736.91 KLV
Đổi 10000 BAM sang 2,410,736.91 KLV
50000 BAM
12,053,684.57 KLV
Đổi 50000 BAM sang 12,053,684.57 KLV
100000 BAM
24,107,369.14 KLV
Đổi 100000 BAM sang 24,107,369.14 KLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành KLV toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Klever Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang KLV, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KLV/BAM
KLV/BAM: 1 KLV = 0.004148 BAM; 2025/08/09 00:59:58
Trong 1D vừa qua, Klever Coin đã thay đổi +1.22% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klever Coin(KLV) đã thay đổi +1.22% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành KLV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KLV sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Klever Coin/BAM
Giá Klever Coin cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.004216 BAM trong khi giá Klever Coin thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.003694 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klever Coin theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLV theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004154 BAM | 0.004216 BAM | 0.004268 BAM | 0.008913 BAM |
Thấp | 0.003857 BAM | 0.003694 BAM | 0.003268 BAM | 0.002960 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.22% | +8.69% | +24.01% | +2.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KLV (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLV bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Klever Coin
Số liệu thị trường KLV sang BAM
KLV/BAM:
KM0.004148
Khối lượng KLV 24 giờ:
KM3,468,894.72
Vốn hóa thị trường KLV:
KM36,838,446.96
Nguồn cung lưu hành KLV:
8.88B KLV
Tỷ giá KLV sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klever Coin thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klever Coin là KM0.004148 mỗi KLV, với tổng vốn hoá thị trường của KM36,838,446.96 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,880,780,000 KLV. Khối lượng giao dịch của Klever Coin đã thay đổi -12.12% (KM-478,265.57 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLV là KM3,947,160.29.
Thông tin thêm về Klever Coin trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang BAM, trong đó mã của Klever Coin là KLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99940.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86543.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160084.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632831.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10211497.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KLV sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KLV sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Klever Coin phổ biến

KLV đến TWD
1 KLV thành NT$0.07387 TWD

KLV đến CNY
1 KLV thành ¥0.01775 CNY

KLV đến USD
1 KLV thành $0.002470 USD

KLV đến EUR
1 KLV thành €0.002121 EUR

KLV đến CAD
1 KLV thành C$0.003397 CAD

KLV đến KRW
1 KLV thành ₩3.43 KRW

KLV đến JPY
1 KLV thành ¥0.3647 JPY

KLV đến GBP
1 KLV thành £0.001836 GBP
KLV đến BAM
1 KLV thành KM0.004148 BAM

KLV đến BRL
1 KLV thành R$0.01343 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM6,752.2 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM297.24 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM33.39 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM5.52 BAM

SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}2219 BAM

PEPE đến BAM
1 PEPE thành KM0.{4}1968 BAM

AERO đến BAM
1 AERO thành KM1.77 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3872 BAM

ETHFI đến BAM
1 ETHFI thành KM1.91 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,333.19 BAM
Bảng chuyển đổi từ KLV sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Klever Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLV thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +8.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 0.004154 BAM và mức thấp nhất là 0.003857 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 KLV là KM0.003345 BAM , thay đổi +24.01% so với giá hiện tại. Klever Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.73% so với năm trước.
+KM
0.0002248BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KLV | KM0.002074 | KM0.002049 | +1.22% |
1 KLV | KM0.004148 | KM0.004098 | +1.22% |
5 KLV | KM0.02074 | KM0.02049 | +1.22% |
10 KLV | KM0.04148 | KM0.04098 | +1.22% |
50 KLV | KM0.2074 | KM0.2049 | +1.22% |
100 KLV | KM0.4148 | KM0.4098 | +1.22% |
500 KLV | KM2.07 | KM2.05 | +1.22% |
1000 KLV | KM4.15 | KM4.1 | +1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp KLV/BAM
1 Klever Coin bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Klever Coin (KLV) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004148.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLV với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 241.07 KLV đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLV sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLV sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLV bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,205.37 KLV, trong khi 5 KLV sẽ có giá khoảng 0.02074BAM.
Giá cao nhất của KLV/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLV tính theo BAM là KM0.2734. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLV/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klever Coin tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã tăng 8.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klever Coin (KLV) đã tăng 24.01% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLV thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klever Coin và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLV/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLV/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLV/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLV/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klever Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klever Coin: KLV sang Đô la Mỹ (USD), KLV sang Euro (EUR), KLV sang Bảng Anh (GBP), KLV sang Đô la Canada (CAD), KLV sang Rupee Ấn Độ (INR), KLV sang Rupee Pakistan (PKR), KLV sang Real Brazil (BRL), KLV sang ...
Giá của Klever Coin ở Mỹ là $0.002470 USD. Ngoài ra, giá của Klever Coin là €0.002121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001836 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003397 CAD ở Canada, ₹0.2167 INR ở Ấn Độ, ₨0.7003 PKR ở Pakistan, R$0.01343 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Klever Coin (KLV) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004148.
Giá của Klever Coin ở Mỹ là $0.002470 USD. Ngoài ra, giá của Klever Coin là €0.002121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001836 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003397 CAD ở Canada, ₹0.2167 INR ở Ấn Độ, ₨0.7003 PKR ở Pakistan, R$0.01343 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klever Coin phổ biến nhất là KLV sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Klever Coin (KLV) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004148.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
