Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119753.05 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119753.05 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119753.05 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DICE thành HKD
DICE/HKD: 1 DICE = 0.01878 HKD. Giá chuyển đổi 1 Klaydice (DICE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01878 HKD hôm nay.

DICE
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DICE/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaydice (DICE) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DICE hiện có giá trị là 0.01878 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DICE hiện có giá 0.01878 HKD, nghĩa là mua 5 DICE sẽ mất 0.09392 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 53.24 DICE và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 266.18 DICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DICE sang HKD
Chuyển đổi HKD sang DICE
Klaydice
Đô la Hồng Kông
1 DICE
0.01878 HKD
Đổi 1 DICE sang 0.01878 HKD
2 DICE
0.03757 HKD
Đổi 2 DICE sang 0.03757 HKD
5 DICE
0.09392 HKD
Đổi 5 DICE sang 0.09392 HKD
10 DICE
0.1878 HKD
Đổi 10 DICE sang 0.1878 HKD
20 DICE
0.3757 HKD
Đổi 20 DICE sang 0.3757 HKD
50 DICE
0.9392 HKD
Đổi 50 DICE sang 0.9392 HKD
100 DICE
1.88 HKD
Đổi 100 DICE sang 1.88 HKD
200 DICE
3.76 HKD
Đổi 200 DICE sang 3.76 HKD
500 DICE
9.39 HKD
Đổi 500 DICE sang 9.39 HKD
1000 DICE
18.78 HKD
Đổi 1000 DICE sang 18.78 HKD
5000 DICE
93.92 HKD
Đổi 5000 DICE sang 93.92 HKD
10000 DICE
187.85 HKD
Đổi 10000 DICE sang 187.85 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DICE thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Klaydice tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DICE sang HKD, lên đến 10000 DICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Klaydice
1 HKD
53.24 DICE
Đổi 1 HKD sang 53.24 DICE
10 HKD
532.35 DICE
Đổi 10 HKD sang 532.35 DICE
50 HKD
2,661.76 DICE
Đổi 50 HKD sang 2,661.76 DICE
100 HKD
5,323.52 DICE
Đổi 100 HKD sang 5,323.52 DICE
200 HKD
10,647.04 DICE
Đổi 200 HKD sang 10,647.04 DICE
500 HKD
26,617.6 DICE
Đổi 500 HKD sang 26,617.6 DICE
1000 HKD
53,235.19 DICE
Đổi 1000 HKD sang 53,235.19 DICE
2000 HKD
106,470.39 DICE
Đổi 2000 HKD sang 106,470.39 DICE
5000 HKD
266,175.97 DICE
Đổi 5000 HKD sang 266,175.97 DICE
10000 HKD
532,351.93 DICE
Đổi 10000 HKD sang 532,351.93 DICE
50000 HKD
2,661,759.67 DICE
Đổi 50000 HKD sang 2,661,759.67 DICE
100000 HKD
5,323,519.35 DICE
Đổi 100000 HKD sang 5,323,519.35 DICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành DICE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Klaydice đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang DICE, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DICE/HKD
DICE/HKD: 1 DICE = 0.01878 HKD; 2025/10/02 13:48:12
Trong 1D vừa qua, Klaydice đã thay đổi +1.72% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaydice(DICE) đã thay đổi +1.72% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành DICE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DICE sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Klaydice/HKD
Giá Klaydice cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.02816 HKD trong khi giá Klaydice thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.01735 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaydice theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DICE theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02816 HKD | 0.02816 HKD | 0.02816 HKD | 0.03715 HKD |
Thấp | 0.01833 HKD | 0.01735 HKD | 0.01684 HKD | 0.01660 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.72% | +5.87% | +10.25% | -26.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DICE (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DICE bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Klaydice
Số liệu thị trường DICE sang HKD
DICE/HKD:
HK$0.01878
Khối lượng DICE 24 giờ:
HK$30,201.39
Vốn hóa thị trường DICE:
HK$8,480,099.32
Nguồn cung lưu hành DICE:
451.44M DICE
Tỷ giá DICE sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Klaydice thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Klaydice là HK$0.01878 mỗi DICE, với tổng vốn hoá thị trường của HK$8,480,099.32 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 451,439,700 DICE. Khối lượng giao dịch của Klaydice đã thay đổi +847.42% (HK$27,013.64 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DICE là HK$3,187.75.
Thông tin thêm về Klaydice trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaydice phổ biến nhất là DICE sang HKD, trong đó mã của Klaydice là DICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101196.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88272.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165674.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632693.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10537458.46 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DICE sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DICE sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Klaydice phổ biến

DICE đến TWD
1 DICE thành NT$0.07346 TWD

DICE đến CNY
1 DICE thành ¥0.01720 CNY

DICE đến USD
1 DICE thành $0.002414 USD
DICE đến HKD
1 DICE thành HK$0.01878 HKD

DICE đến EUR
1 DICE thành €0.002056 EUR

DICE đến CAD
1 DICE thành C$0.003367 CAD

DICE đến KRW
1 DICE thành ₩3.39 KRW

DICE đến JPY
1 DICE thành ¥0.3551 JPY

DICE đến GBP
1 DICE thành £0.001794 GBP

DICE đến BRL
1 DICE thành R$0.01286 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$928,457.14 HKD

NATIX đến HKD
1 NATIX thành HK$0.005857 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$34,242.81 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$1,156.12 HKD

LTC đến HKD
1 LTC thành HK$929.74 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$2.66 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.98 HKD

DASH đến HKD
1 DASH thành HK$284.67 HKD

C98 đến HKD
1 C98 thành HK$0.4800 HKD

NUMI đến HKD
1 NUMI thành HK$0.7190 HKD
Bảng chuyển đổi từ DICE sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Klaydice đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DICE thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +5.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.72%, đạt mức cao nhất là 0.02816 HKD và mức thấp nhất là 0.01833 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DICE là HK$0.01704 HKD , thay đổi +10.25% so với giá hiện tại. Klaydice đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.00% so với năm trước.
-HK$
0.04371HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DICE | HK$0.009392 | HK$0.009234 | +1.72% |
1 DICE | HK$0.01878 | HK$0.01847 | +1.72% |
5 DICE | HK$0.09392 | HK$0.09234 | +1.72% |
10 DICE | HK$0.1878 | HK$0.1847 | +1.72% |
50 DICE | HK$0.9392 | HK$0.9234 | +1.72% |
100 DICE | HK$1.88 | HK$1.85 | +1.72% |
500 DICE | HK$9.39 | HK$9.23 | +1.72% |
1000 DICE | HK$18.78 | HK$18.47 | +1.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp DICE/HKD
1 Klaydice bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Klaydice (DICE) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01878.
Tôi có thể mua bao nhiêu DICE với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.24 DICE đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DICE sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DICE sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DICE bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 266.18 DICE, trong khi 5 DICE sẽ có giá khoảng 0.09392HKD.
Giá cao nhất của DICE/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DICE tính theo HKD là HK$1.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DICE/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaydice tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã tăng 5.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaydice (DICE) đã tăng 10.25% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DICE thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaydice và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DICE/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DICE/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DICE/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DICE/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaydice và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klaydice: DICE sang Đô la Mỹ (USD), DICE sang Euro (EUR), DICE sang Bảng Anh (GBP), DICE sang Đô la Canada (CAD), DICE sang Rupee Ấn Độ (INR), DICE sang Rupee Pakistan (PKR), DICE sang Real Brazil (BRL), DICE sang ...
Giá của Klaydice ở Mỹ là $0.002414 USD. Ngoài ra, giá của Klaydice là €0.002056 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003367 CAD ở Canada, ₹0.2141 INR ở Ấn Độ, ₨0.6838 PKR ở Pakistan, R$0.01286 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaydice phổ biến nhất là DICE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Klaydice (DICE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01878.
Giá của Klaydice ở Mỹ là $0.002414 USD. Ngoài ra, giá của Klaydice là €0.002056 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001794 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003367 CAD ở Canada, ₹0.2141 INR ở Ấn Độ, ₨0.6838 PKR ở Pakistan, R$0.01286 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaydice phổ biến nhất là DICE sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Klaydice (DICE) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01878.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.