Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.95 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.95 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.95 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIT thành COP
KIT/COP: 1 KIT = 0.06461 COP. Giá chuyển đổi 1 Kitsune (KIT) thành Peso Colombia (COP) là 0.06461 COP hôm nay.

KIT
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIT/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kitsune (KIT) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIT hiện có giá trị là 0.06461 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIT hiện có giá 0.06461 COP, nghĩa là mua 5 KIT sẽ mất 0.3231 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 15.48 KIT và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 77.39 KIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIT sang COP
Chuyển đổi COP sang KIT
Kitsune
Peso Colombia
1 KIT
0.06461 COP
Đổi 1 KIT sang 0.06461 COP
2 KIT
0.1292 COP
Đổi 2 KIT sang 0.1292 COP
5 KIT
0.3231 COP
Đổi 5 KIT sang 0.3231 COP
10 KIT
0.6461 COP
Đổi 10 KIT sang 0.6461 COP
20 KIT
1.29 COP
Đổi 20 KIT sang 1.29 COP
50 KIT
3.23 COP
Đổi 50 KIT sang 3.23 COP
100 KIT
6.46 COP
Đổi 100 KIT sang 6.46 COP
200 KIT
12.92 COP
Đổi 200 KIT sang 12.92 COP
500 KIT
32.31 COP
Đổi 500 KIT sang 32.31 COP
1000 KIT
64.61 COP
Đổi 1000 KIT sang 64.61 COP
5000 KIT
323.06 COP
Đổi 5000 KIT sang 323.06 COP
10000 KIT
646.12 COP
Đổi 10000 KIT sang 646.12 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIT thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Kitsune tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIT sang COP, lên đến 10000 KIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Kitsune
1 COP
15.48 KIT
Đổi 1 COP sang 15.48 KIT
10 COP
154.77 KIT
Đổi 10 COP sang 154.77 KIT
50 COP
773.86 KIT
Đổi 50 COP sang 773.86 KIT
100 COP
1,547.71 KIT
Đổi 100 COP sang 1,547.71 KIT
200 COP
3,095.42 KIT
Đổi 200 COP sang 3,095.42 KIT
500 COP
7,738.56 KIT
Đổi 500 COP sang 7,738.56 KIT
1000 COP
15,477.12 KIT
Đổi 1000 COP sang 15,477.12 KIT
2000 COP
30,954.24 KIT
Đổi 2000 COP sang 30,954.24 KIT
5000 COP
77,385.6 KIT
Đổi 5000 COP sang 77,385.6 KIT
10000 COP
154,771.19 KIT
Đổi 10000 COP sang 154,771.19 KIT
50000 COP
773,855.96 KIT
Đổi 50000 COP sang 773,855.96 KIT
100000 COP
1,547,711.92 KIT
Đổi 100000 COP sang 1,547,711.92 KIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành KIT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Kitsune đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang KIT, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIT/COP
KIT/COP: 1 KIT = 0.06461 COP; 2025/08/05 10:10:06
Trong 1D vừa qua, Kitsune đã thay đổi +2.68% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kitsune(KIT) đã thay đổi +2.68% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành KIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIT sang COP: Biến động và thay đổi giá của Kitsune/COP
Giá Kitsune cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.06700 COP trong khi giá Kitsune thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.05633 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kitsune theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIT theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05784 COP | 0.06700 COP | 0.09425 COP | 0.09908 COP |
Thấp | 0.05633 COP | 0.05633 COP | 0.05633 COP | 0.03726 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.68% | -13.67% | -37.38% | -36.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIT (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIT bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kitsune
Số liệu thị trường KIT sang COP
KIT/COP:
COL$0.06461
Khối lượng KIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KIT:
--
Nguồn cung lưu hành KIT:
0 KIT
Tỷ giá KIT sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kitsune thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kitsune là COL$0.06461 mỗi KIT, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIT. Khối lượng giao dịch của Kitsune đã thay đổi 0.00% (COL$0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIT là COL$0.
Thông tin thêm về Kitsune trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kitsune phổ biến nhất là KIT sang COP, trong đó mã của Kitsune là KIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIT sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIT sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kitsune phổ biến

KIT đến TWD
1 KIT thành NT$0.0004671 TWD

KIT đến CNY
1 KIT thành ¥0.0001121 CNY
KIT đến COP
1 KIT thành COL$0.06461 COP

KIT đến USD
1 KIT thành $0.{4}1560 USD

KIT đến EUR
1 KIT thành €0.{4}1352 EUR

KIT đến CAD
1 KIT thành C$0.{4}2153 CAD

KIT đến KRW
1 KIT thành ₩0.02171 KRW

KIT đến JPY
1 KIT thành ¥0.002303 JPY

KIT đến GBP
1 KIT thành £0.{4}1174 GBP

KIT đến BRL
1 KIT thành R$0.{4}8604 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

ETH đến COP
1 ETH thành COL$15,149,569.26 COP

BTC đến COP
1 BTC thành COL$474,980,886.57 COP

KOGE đến COP
1 KOGE thành COL$198,785.77 COP

LTC đến COP
1 LTC thành COL$526,239.54 COP

SOL đến COP
1 SOL thành COL$700,031.21 COP

MNT đến COP
1 MNT thành COL$3,619.03 COP

DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$853.07 COP

LINK đến COP
1 LINK thành COL$69,553.42 COP

BNB đến COP
1 BNB thành COL$3,150,274.4 COP

MAGIC đến COP
1 MAGIC thành COL$1,019.35 COP
Bảng chuyển đổi từ KIT sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Kitsune đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIT thành Peso Colombia đã thay đổi -13.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 0.05784 COP và mức thấp nhất là 0.05633 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 KIT là COL$0.09913 COP , thay đổi -37.38% so với giá hiện tại. Kitsune đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.23% so với năm trước.
-COL$
1.15COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIT | COL$0.03231 | COL$0.03155 | +2.68% |
1 KIT | COL$0.06461 | COL$0.06310 | +2.68% |
5 KIT | COL$0.3231 | COL$0.3155 | +2.68% |
10 KIT | COL$0.6461 | COL$0.6310 | +2.68% |
50 KIT | COL$3.23 | COL$3.16 | +2.68% |
100 KIT | COL$6.46 | COL$6.31 | +2.68% |
500 KIT | COL$32.31 | COL$31.55 | +2.68% |
1000 KIT | COL$64.61 | COL$63.1 | +2.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIT/COP
1 Kitsune bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Kitsune (KIT) trong Peso Colombia (COP) là COL$0.06461.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIT với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.48 KIT đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIT sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIT sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIT bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 77.39 KIT, trong khi 5 KIT sẽ có giá khoảng 0.3231COP.
Giá cao nhất của KIT/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIT tính theo COP là COL$10.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIT/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kitsune tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kitsune (KIT) đã giảm 13.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kitsune (KIT) đã giảm 37.38% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIT thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kitsune và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIT/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIT/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIT/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIT/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kitsune và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kitsune: KIT sang Đô la Mỹ (USD), KIT sang Euro (EUR), KIT sang Bảng Anh (GBP), KIT sang Đô la Canada (CAD), KIT sang Rupee Ấn Độ (INR), KIT sang Rupee Pakistan (PKR), KIT sang Real Brazil (BRL), KIT sang ...
Giá của Kitsune ở Mỹ là $0.{4}1560 USD. Ngoài ra, giá của Kitsune là €0.{4}1352 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1174 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2153 CAD ở Canada, ₹0.001370 INR ở Ấn Độ, ₨0.004426 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8604 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kitsune phổ biến nhất là KIT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Kitsune (KIT) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.06461.
Giá của Kitsune ở Mỹ là $0.{4}1560 USD. Ngoài ra, giá của Kitsune là €0.{4}1352 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1174 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2153 CAD ở Canada, ₹0.001370 INR ở Ấn Độ, ₨0.004426 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8604 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kitsune phổ biến nhất là KIT sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Kitsune (KIT) ở Peso Colombia (COP) là COL$0.06461.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
